Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.039.069,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    36.196.524,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    27.294.207,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gaspara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    72.971.538,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    26.414.307,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.812.853,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.192.266,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Sherona Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sherona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    56.184.920,00 ₫
    7.524.869  - 420.464.985  7.524.869 ₫ - 420.464.985 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Edlinna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Edlinna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.816 crt - VS

    65.789.685,00 ₫
    7.689.585  - 536.006.887  7.689.585 ₫ - 536.006.887 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.384.250,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    31.005.983,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Saletta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    20.612.730,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Lauren Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    145.270.064,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.78 crt - SI

    446.122.507,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    20.108.394,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.517.949,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    35.650.584,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - SI

    215.422.751,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    96.604.068,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    37.292.086,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Tina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    29.800.046,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Cheilia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cheilia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    101.872.158,00 ₫
    7.132.041  - 1.621.407.406  7.132.041 ₫ - 1.621.407.406 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    16.995.483,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    17.772.651,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.011.150,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Yudella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.51 crt - VS

    33.327.859,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    228.839.197,00 ₫
    8.469.299  - 2.908.783.380  8.469.299 ₫ - 2.908.783.380 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Linde Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    29.062.786,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    37.577.085,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.677.754,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    27.543.265,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.220.949,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Oectra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    14.599.174,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  47. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    228.310.237,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    238.364.152,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Saundria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    235.446.807,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.359.628,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Thomasett Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    160.964.801,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    28.587.315,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    124.071.484,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Chubascoli Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.042 crt - AA

    32.008.148,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Galilea

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.197.488,00 ₫
    6.686.289  - 273.692.098  6.686.289 ₫ - 273.692.098 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    3.78 crt - SI

    955.491.508,00 ₫
    12.348.620  - 1.944.868.139  12.348.620 ₫ - 1.944.868.139 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Antesha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.033.181,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  60. Nhẫn nữ Marilyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.563.499,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Tibelda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    43.766.677,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    27.465.434,00 ₫
    8.384.394  - 1.132.254.064  8.384.394 ₫ - 1.132.254.064 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    23.362.244,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    20.899.145,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.479.076,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.633.164,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    96.692.086,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Naola Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    222.652.150,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫

You’ve viewed 180 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng