Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    42.454.891,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.847.465,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    34.897.192,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Chubascoli Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.042 crt - AA

    38.579.815,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gandolfa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    30.973.436,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cheilia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Cheilia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    106.329.683,00 ₫
    7.132.041  - 1.621.407.406  7.132.041 ₫ - 1.621.407.406 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Zfrez Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Zfrez

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    37.376.425,00 ₫
    8.697.128  - 1.447.733.700  8.697.128 ₫ - 1.447.733.700 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    51.969.940,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Mabule Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    68.233.259,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Karlee Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    30.900.984,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    51.110.699,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    39.877.166,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    19.512.358,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    51.909.939,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    30.925.887,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    22.701.401,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    568.809.754,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    237.656.607,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.157.227,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  26. Nhẫn nữ Egidia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    23.136.115,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Velma Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    93.549.742,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    44.854.879,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Thomasett Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    165.995.437,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Eirena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    108.180.616,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Anjatonia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Anjatonia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    52.746.539,00 ₫
    8.651.562  - 320.022.060  8.651.562 ₫ - 320.022.060 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    26.362.515,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.303.194,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    35.451.905,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.95 crt - VS1

    74.276.249,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    24.493.467,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    32.437.202,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    23.305.926,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    85.501.856,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    70.925.323,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.322.524,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.548.472,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    32.471.164,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    243.509.411,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Hiya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - VS

    54.840.871,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Skarlette Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Skarlette

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.57 crt - VS

    294.813.694,00 ₫
    9.400.426  - 3.096.084.379  9.400.426 ₫ - 3.096.084.379 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.561.066,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    49.247.311,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    50.303.533,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Rashida Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    46.149.966,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    45.562.423,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.361.806,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.260.628,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.387.449,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    28.974.201,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    44.865.067,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    69.779.666,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Fleta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    82.038.855,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    3.14 crt - AAA

    42.139.044,00 ₫
    10.974.004  - 1.900.108.917  10.974.004 ₫ - 1.900.108.917 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Jonquil Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    30.556.834,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Caprina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    129.743.157,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Navarra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    683.612.984,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    34.396.816,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    65.756.289,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Sagita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sagita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.805 crt - SI

    83.642.996,00 ₫
    9.212.219  - 260.333.663  9.212.219 ₫ - 260.333.663 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.468.208,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫

You’ve viewed 120 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng