Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    129.225.800,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    34.642.476,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Charleen Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    433.409.643,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    35.507.376,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Vivyan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.632 crt - AAA

    32.282.109,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.202 crt - VS

    52.369.559,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    223.678.937,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.906.615,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.560.274,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    16.309.733,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.602 crt - SI

    44.883.182,00 ₫
    13.103.711  - 158.730.375  13.103.711 ₫ - 158.730.375 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    129.275.610,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ethel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    62.508.381,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    29.199.481,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.067 crt - AA

    28.160.241,00 ₫
    8.915.051  - 1.831.859.236  8.915.051 ₫ - 1.831.859.236 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.428.953,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    31.702.489,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    128.240.899,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    128.503.538,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Evanie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Evanie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AAA

    33.444.744,00 ₫
    7.896.188  - 134.093.696  7.896.188 ₫ - 134.093.696 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.128 crt - VS

    564.122.985,00 ₫
    13.837.292  - 3.775.694.368  13.837.292 ₫ - 3.775.694.368 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Ciclamen Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ciclamen

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    41.558.292,00 ₫
    7.836.754  - 120.197.538  7.836.754 ₫ - 120.197.538 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Gremory Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    72.653.992,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Berthe Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    154.781.151,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Ceria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ceria

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.718 crt - VS

    51.904.278,00 ₫
    14.406.157  - 522.068.272  14.406.157 ₫ - 522.068.272 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Pemangile Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.176 crt - VS

    164.691.293,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Sheiletta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    45.675.629,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Dobrila Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    74.480.023,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Malgosia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    33.571.536,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    50.301.269,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    48.230.712,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    50.352.212,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    22.357.250,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.645.193,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Mirabella

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    47.480.151,00 ₫
    8.995.712  - 317.418.305  8.995.712 ₫ - 317.418.305 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Chole Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    187.339.487,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Helena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    163.659.976,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Roberta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    2.896 crt - AAA

    55.620.866,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.774.602,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.071.601,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.072.351,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    26.361.383,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    38.893.399,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    70.574.380,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.927.813,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    32.892.296,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.418.396,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    42.004.326,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    31.330.038,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Floret Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Floret

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.18 crt - SI

    87.649.394,00 ₫
    12.432.393  - 279.960.934  12.432.393 ₫ - 279.960.934 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    49.746.554,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    36.666.616,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    161.066.404,00 ₫
    12.376.922  - 1.954.943.559  12.376.922 ₫ - 1.954.943.559 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    74.628.322,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Malle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    33.706.254,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    29.893.440,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  65. Nhẫn nữ Simone Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    23.631.962,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Cotta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Cotta

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    33.089.275,00 ₫
    8.286.752  - 141.848.379  8.286.752 ₫ - 141.848.379 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Marea Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Marea

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.384 crt - AA

    55.369.547,00 ₫
    11.354.663  - 461.629.886  11.354.663 ₫ - 461.629.886 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Fiorella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fiorella

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    30.317.967,00 ₫
    7.091.852  - 163.612.427  7.091.852 ₫ - 163.612.427 ₫

You’ve viewed 240 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng