Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.990.504,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Xenia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.64 crt - AAA

    16.301.808,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    17.348.973,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Kerry Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    28.782.881,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  13. Nhẫn nữ Edoarda Vàng 9K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Fleta Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    74.575.117,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Simex Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Simex

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    84.367.523,00 ₫
    7.195.720  - 1.649.044.069  7.195.720 ₫ - 1.649.044.069 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Polloc - A Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Polloc - A

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.27 crt - AAA

    7.358.455,00 ₫
    5.349.030  - 894.759.904  5.349.030 ₫ - 894.759.904 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Tessa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng 9K & Kim Cương

    1 crt - SI

    82.358.098,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Bargas Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bargas

    Vàng 9K & Kim Cương

    3.15 crt - VS

    1.006.438.625,00 ₫
    9.952.311  - 5.442.412.883  9.952.311 ₫ - 5.442.412.883 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Entinni Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Entinni

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.826 crt - VS

    15.056.530,00 ₫
    7.577.793  - 1.425.686.633  7.577.793 ₫ - 1.425.686.633 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Picneted Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Picneted

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    10.047.121,00 ₫
    6.070.725  - 88.810.897  6.070.725 ₫ - 88.810.897 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.028 crt - VS

    114.537.191,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    22.160.271,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Edmiston Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    229.187.592,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Davy Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Davy

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.509.374,00 ₫
    6.474.025  - 271.569.463  6.474.025 ₫ - 271.569.463 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Enol Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Enol

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    4.882 crt - VS

    48.594.108,00 ₫
    11.368.813  - 2.788.401.876  11.368.813 ₫ - 2.788.401.876 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Navarra Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    675.138.308,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  27. Nhẫn nữ Amery Vàng 9K

    Nhẫn nữ Amery

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAA

    19.386.700,00 ₫
    9.129.013  - 1.150.522.846  9.129.013 ₫ - 1.150.522.846 ₫
  28. Nhẫn Consecratedness SET Vàng 9K

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    25.952.706,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng 9K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.132.027,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    19.330.096,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.707.472,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    22.698.005,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Rosalind Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    13.301.823,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jolyssa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    16.188.602,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Sariel Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    63.622.338,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Bienem Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bienem

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.773.485,00 ₫
    7.641.473  - 100.626.878  7.641.473 ₫ - 100.626.878 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    69.622.310,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  38. Nhẫn nữ Marilyn Vàng 9K

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.396.067,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Menba Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.62 crt - AAA

    12.933.900,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Brunella Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    22.216.874,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Saundria Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    231.621.543,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Lydia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    111.140.982,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    35.122.473,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Sora Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    55.726.150,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Vomen Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Vomen

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.660.336,00 ₫
    6.007.047  - 69.438.350  6.007.047 ₫ - 69.438.350 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.886.706,00 ₫
    6.309.875  - 92.362.767  6.309.875 ₫ - 92.362.767 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Revealingly Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    12.339.562,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  48. Bộ cô dâu Soft Life Ring A Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Soft Life Ring A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.31 crt - VS

    49.329.953,00 ₫
    12.328.243  - 348.875.703  12.328.243 ₫ - 348.875.703 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    23.914.980,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Serenaz Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Serenaz

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.11 crt - VS

    53.122.388,00 ₫
    10.724.948  - 2.352.965.256  10.724.948 ₫ - 2.352.965.256 ₫
  51. Nhẫn nữ Burke Vàng 9K

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.660.321,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Naidene Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    25.981.007,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  53. Nhẫn nữ Clom Vàng 9K

    Nhẫn nữ Clom

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    29.745.140,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    93.480.687,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Crampfish Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Crampfish

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    2.58 crt - VS

    26.631.948,00 ₫
    10.393.818  - 915.292.828  10.393.818 ₫ - 915.292.828 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Junte Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Junte

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.748 crt - VS

    26.094.214,00 ₫
    8.680.713  - 1.137.475.735  8.680.713 ₫ - 1.137.475.735 ₫
  57. Nhẫn SYLVIE Skinandi Vàng 9K

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Hồng Ngọc

    1.014 crt - VS

    33.735.688,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    25.330.067,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Samora Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Samora

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.798 crt - VS

    51.933.715,00 ₫
    7.746.189  - 3.972.816.074  7.746.189 ₫ - 3.972.816.074 ₫
  60. Nhẫn nữ Rixos Vàng 9K

    Nhẫn nữ Rixos

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    0.28 crt - VS1

    25.245.161,00 ₫
    6.656.571  - 280.753.379  6.656.571 ₫ - 280.753.379 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    64.952.521,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.94 crt - AA

    21.933.857,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    3.198 crt - AAA

    87.084.491,00 ₫
    11.450.888  - 5.059.659.975  11.450.888 ₫ - 5.059.659.975 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Shanifa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Shanifa

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    3.1 crt - VS

    32.575.316,00 ₫
    10.528.251  - 3.477.492.949  10.528.251 ₫ - 3.477.492.949 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Forsany Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    9.820.706,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  66. Nhẫn nữ Expai Women Vàng 9K

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    11.377.304,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Mesic Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    34.131.912,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.631.948,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫

You’ve viewed 240 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng