Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Bernadina Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    369.690.226,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.584.146,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Armi Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.418.807,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Prosel Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    10.066.932,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Gamed Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gamed

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.390.929,00 ₫
    6.834.873  - 1.514.511.687  6.834.873 ₫ - 1.514.511.687 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    243.613.561,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Simisear Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    25.520.538,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Podode Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    17.437.558,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  18. Nhẫn nữ Juicy Vàng 14K

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.701.216,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.345.774,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  20. Nhẫn SYLVIE Rakov Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.245 crt - VS

    54.892.379,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ihrel Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ihrel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    10.372.591,00 ₫
    5.306.578  - 72.735.502  5.306.578 ₫ - 72.735.502 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Alcali Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alcali

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.289.143,00 ₫
    7.376.568  - 99.820.278  7.376.568 ₫ - 99.820.278 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Intersituate Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Intersituate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.836 crt - VS

    27.524.302,00 ₫
    7.705.152  - 1.118.867.336  7.705.152 ₫ - 1.118.867.336 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Sarele Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sarele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    20.864.616,00 ₫
    9.414.294  - 1.135.409.706  9.414.294 ₫ - 1.135.409.706 ₫
    Mới

  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    31.742.678,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Starila Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.192.266,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.423.689,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.436.211,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Electrique Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    29.443.160,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    231.417.770,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.752.584,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Rashell Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    28.009.393,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Sappar Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sappar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.483.236,00 ₫
    6.601.383  - 94.117.477  6.601.383 ₫ - 94.117.477 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ladre Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    61.123.859,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Thursa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    349.408.342,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    24.179.884,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    25.416.952,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    26.416.004,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.553.268,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    46.291.760,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.638.330,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  44. Nhẫn nữ Ashwin Vàng 14K

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.367.255,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  45. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.382 crt - VS

    21.347.727,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    124.168.559,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Zygic Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    40.825.560,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Tranquill Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    23.184.510,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    20.018.111,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Auray Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Auray

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    18.121.893,00 ₫
    6.389.120  - 74.815.678  6.389.120 ₫ - 74.815.678 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    39.950.185,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    116.696.897,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Bogd - A Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bogd - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.218 crt - VS

    41.190.934,00 ₫
    8.108.451  - 2.615.789.484  8.108.451 ₫ - 2.615.789.484 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    24.185.545,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Litasi Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Litasi

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    175.071.244,00 ₫
    8.875.429  - 2.646.779.906  8.875.429 ₫ - 2.646.779.906 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    30.254.855,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    123.210.263,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.244.510,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    39.225.095,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    20.482.826,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Mesic Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    36.825.389,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Nichelle Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    226.691.659,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    26.522.420,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Magdalen Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    37.892.082,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    24.032.715,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.753.617,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫

You’ve viewed 240 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng