Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    70.574.380,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Iodine Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.494.627,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.072.351,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    23.251.584,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  11. Nhẫn nữ Vitaly Vàng 18K

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    13.988.988,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    42.082.441,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Odelia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    28.973.069,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    33.818.330,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.715.381,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Histomania Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.950.867,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Palver Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Palver

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.913.889,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    43.823.564,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.502.127,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Enero Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    24.617.994,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Linde Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    33.125.502,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Agafya Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng 18K & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.206.554.656,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Natose Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    19.630.093,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Malerie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.6 crt - VS

    866.639.284,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Caninna Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    26.151.949,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  26. Nhẫn nữ Margalit Vàng 18K

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    36.060.958,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Victoria Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    44.894.502,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    121.803.948,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Moniek Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.6 crt - VS

    281.260.551,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Rutorte Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    27.379.113,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  32. Nhẫn nữ Clom Vàng 18K

    Nhẫn nữ Clom

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    40.112.637,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  33. Nhẫn nữ Expai Women Vàng 18K

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    17.528.972,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Payer Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Payer

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    18.860.285,00 ₫
    7.216.946  - 91.301.446  7.216.946 ₫ - 91.301.446 ₫
    Mới

  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    129.275.610,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    49.276.745,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    33.240.972,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  38. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    46.651.474,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Leare Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    22.968.568,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    26.531.193,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Sora Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.963.856,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Lumini Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    19.609.715,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  43. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    857.436.688,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Efthemia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    28.919.861,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    80.059.994,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.311.190,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    3 crt - AA

    69.788.725,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    61.917.440,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Mabule Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    68.233.259,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Audry Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Audry

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    24.224.033,00 ₫
    8.756.561  - 108.791.932  8.756.561 ₫ - 108.791.932 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Mania Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.94 crt - VS

    32.583.241,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Leenil Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    26.142.893,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  53. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    19.422.926,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Firebian Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    43.504.320,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Merint Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Merint

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.346 crt - VS

    17.401.047,00 ₫
    6.558.930  - 106.824.960  6.558.930 ₫ - 106.824.960 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Marquita Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt - VS

    95.546.713,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    300.877.063,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Navarra Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    683.612.984,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    53.218.612,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Adlonn Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.736.537,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    39.408.490,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng 18K

    Nhẫn nữ April

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.361.806,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.387.449,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    243.509.411,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    16.365.205,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Xenia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.64 crt - AAA

    23.270.830,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    29.653.442,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫

You’ve viewed 120 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng