Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.090.606,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.408.789,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.992.356,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.602 crt - SI

    38.986.512,00 ₫
    13.103.711  - 158.730.375  13.103.711 ₫ - 158.730.375 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.852 crt - SI

    65.606.575,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.416 crt - VS

    27.522.320,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.506 crt - AA

    15.714.547,00 ₫
    8.065.999  - 309.974.943  8.065.999 ₫ - 309.974.943 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    24.127.809,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    28.587.315,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    40.024.902,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    88.613.917,00 ₫
    12.582.958  - 1.213.522.543  12.582.958 ₫ - 1.213.522.543 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.4 crt - AA

    31.030.606,00 ₫
    12.546.166  - 1.919.283.352  12.546.166 ₫ - 1.919.283.352 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AAA

    26.168.648,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    61.354.518,00 ₫
    12.454.185  - 391.285.876  12.454.185 ₫ - 391.285.876 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.48 crt - VS

    59.106.794,00 ₫
    12.785.316  - 2.999.348.990  12.785.316 ₫ - 2.999.348.990 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.299.897,00 ₫
    8.122.602  - 101.886.307  8.122.602 ₫ - 101.886.307 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.681.532,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.348.760,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    24.355.920,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.423.689,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    80.808.576,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    34.818.794,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    48.284.485,00 ₫
    9.042.409  - 338.913.482  9.042.409 ₫ - 338.913.482 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.857.442,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.593.781,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    64.927.331,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.95 crt - VS

    113.685.308,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    228.839.197,00 ₫
    8.469.299  - 2.908.783.380  8.469.299 ₫ - 2.908.783.380 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    24.461.768,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.367 crt - VS

    28.585.333,00 ₫
    8.756.561  - 115.952.275  8.756.561 ₫ - 115.952.275 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.067 crt - AA

    22.429.137,00 ₫
    8.915.051  - 1.831.859.236  8.915.051 ₫ - 1.831.859.236 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    31.726.828,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    24.573.277,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.280.538,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.95 crt - VS1

    67.666.375,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.84 crt - SI

    65.430.537,00 ₫
    8.893.825  - 199.060.373  8.893.825 ₫ - 199.060.373 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Anita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - SI

    39.144.152,00 ₫
    8.702.788  - 143.971.010  8.702.788 ₫ - 143.971.010 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    33.738.517,00 ₫
    8.702.788  - 123.282.429  8.702.788 ₫ - 123.282.429 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.34 crt - SI

    192.578.425,00 ₫
    9.275.898  - 413.644.257  9.275.898 ₫ - 413.644.257 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Blossom Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Blossom

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - SI

    103.248.188,00 ₫
    13.833.896  - 277.498.683  13.833.896 ₫ - 277.498.683 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Clayto Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clayto

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.222 crt - VS

    39.264.151,00 ₫
    10.910.325  - 217.781.979  10.910.325 ₫ - 217.781.979 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Floret Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Floret

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - SI

    79.422.074,00 ₫
    12.432.393  - 279.960.934  12.432.393 ₫ - 279.960.934 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Morisa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.028 crt - SI

    73.739.931,00 ₫
    11.142.965  - 252.720.493  11.142.965 ₫ - 252.720.493 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.528 crt - VS

    55.620.866,00 ₫
    11.316.172  - 465.394.015  11.316.172 ₫ - 465.394.015 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Morisa 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.688 crt - SI

    48.365.146,00 ₫
    10.796.552  - 161.928.474  10.796.552 ₫ - 161.928.474 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Queen

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - SI

    88.942.218,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosanna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.956 crt - SI

    109.908.722,00 ₫
    13.571.256  - 269.093.060  13.571.256 ₫ - 269.093.060 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.456 crt - SI

    237.019.536,00 ₫
    13.917.669  - 483.464.687  13.917.669 ₫ - 483.464.687 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.616 crt - AAA

    73.122.386,00 ₫
    13.387.860  - 193.315.116  13.387.860 ₫ - 193.315.116 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    45.884.497,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    157.585.572,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    30.921.643,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    44.053.656,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    21.315.463,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.356.216,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    32.132.676,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Karla Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Karla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - SI

    115.932.184,00 ₫
    11.390.888  - 297.493.866  11.390.888 ₫ - 297.493.866 ₫

You’ve viewed 420 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng