Đang tải...
Tìm thấy 6985 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Gaal Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    8.915.050,00 ₫
    6.622.609  - 75.339.259  6.622.609 ₫ - 75.339.259 ₫
  9. Nhẫn Cosultera Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cosultera

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    6.679.213,00 ₫
    5.773.557  - 61.131.780  5.773.557 ₫ - 61.131.780 ₫
  10. Bộ cô dâu One Only Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu One Only Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    9.396.181,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  11. Nhẫn Tamriel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    33.962.102,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  12. Nhẫn Pasiphae Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pasiphae

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    7.344.304,00 ₫
    6.155.631  - 70.924.190  6.155.631 ₫ - 70.924.190 ₫
  13. Nhẫn Caponata Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Caponata

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    5.808.933,00 ₫
    5.667.425  - 57.976.132  5.667.425 ₫ - 57.976.132 ₫
  14. Nhẫn Eldora Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    11.358.058,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  15. Nhẫn Piscr Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Piscr

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    8.228.733,00 ₫
    6.134.404  - 267.324.200  6.134.404 ₫ - 267.324.200 ₫
  16. Nhẫn Angelina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    8.965.994,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  17. Nhẫn Kartinia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kartinia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    6.723.363,00 ₫
    4.430.922  - 49.046.936  4.430.922 ₫ - 49.046.936 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Kiowa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kiowa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    20.157.072,00 ₫
    9.487.312  - 132.579.552  9.487.312 ₫ - 132.579.552 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Ofre - A Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ofre - A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.762 crt - VS

    21.741.405,00 ₫
    7.845.245  - 1.425.743.236  7.845.245 ₫ - 1.425.743.236 ₫
  21. Nhẫn xếp chồng Bisc - A Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Bisc - A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    11.719.189,00 ₫
    8.436.186  - 113.914.549  8.436.186 ₫ - 113.914.549 ₫
  22. Nhẫn Pretty Morning Women Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pretty Morning Women

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    19.394.624,00 ₫
    14.470.120  - 507.747.592  14.470.120 ₫ - 507.747.592 ₫
  23. Nhẫn Rondek B Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    15.431.530,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  24. Nhẫn Cregan Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cregan

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.233.318,00 ₫
    7.714.491  - 93.876.910  7.714.491 ₫ - 93.876.910 ₫
  25. Nhẫn Satinka Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Satinka

    Bạc 925 & Kim Cương

    4.368 crt - VS

    2.111.818.479,00 ₫
    10.300.139  - 7.495.280.507  10.300.139 ₫ - 7.495.280.507 ₫
  26. Nhẫn Lizzeth Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lizzeth

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.56 crt - VS

    139.403.112,00 ₫
    8.082.980  - 220.470.652  8.082.980 ₫ - 220.470.652 ₫
  27. Nhẫn Draven Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.397.313,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  28. Nhẫn Fally Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fally

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    12.738.617,00 ₫
    11.351.832  - 129.692.779  11.351.832 ₫ - 129.692.779 ₫
  29. Nhẫn Orpha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Orpha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.643 crt - VS

    31.872.299,00 ₫
    9.740.330  - 140.857.815  9.740.330 ₫ - 140.857.815 ₫
  30. Nhẫn Mengkilap Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mengkilap

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    8.502.977,00 ₫
    7.682.227  - 86.532.603  7.682.227 ₫ - 86.532.603 ₫
  31. Nhẫn Skep Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Skep

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    8.681.561,00 ₫
    7.747.604  - 89.872.209  7.747.604 ₫ - 89.872.209 ₫
  32. Nhẫn Tryre Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tryre

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    11.977.301,00 ₫
    10.618.817  - 144.678.555  10.618.817 ₫ - 144.678.555 ₫
  33. Nhẫn Breanne Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Breanne

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    29.261.181,00 ₫
    7.270.720  - 101.843.854  7.270.720 ₫ - 101.843.854 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    14.617.855,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  35. Nhẫn Laney Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Laney

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.962 crt - VS

    107.975.712,00 ₫
    7.193.172  - 1.806.684.827  7.193.172 ₫ - 1.806.684.827 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Amens - B Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Amens - B

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    11.360.323,00 ₫
    6.237.706  - 79.952.449  6.237.706 ₫ - 79.952.449 ₫
  37. Nhẫn Endlessheart Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    17.688.594,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  38. Nhẫn Djamila Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Djamila

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    5.108 crt - VS

    43.986.581,00 ₫
    13.788.613  - 2.797.684.850  13.788.613 ₫ - 2.797.684.850 ₫
  39. Nhẫn Aritomisas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.958.084,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  40. Nhẫn Kingi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    4.936.957,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  41. Nhẫn Outih Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Outih

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    12.090.507,00 ₫
    10.222.592  - 140.150.276  10.222.592 ₫ - 140.150.276 ₫
  42. Nhẫn Yboiveth Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Yboiveth

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.435.053,00 ₫
    7.784.113  - 90.452.397  7.784.113 ₫ - 90.452.397 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Sofi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    66.911.002,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  44. Nhẫn Rawetha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    21.718.763,00 ₫
    12.605.599  - 274.031.712  12.605.599 ₫ - 274.031.712 ₫
  45. Nhẫn Ange Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ange

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    7.109.399,00 ₫
    7.052.796  - 77.037.363  7.052.796 ₫ - 77.037.363 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    12.877.297,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  47. Nhẫn Malison Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Malison

    Bạc 925 & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    9.264 crt - AAA

    41.503.104,00 ₫
    19.739.057  - 13.465.620.138  19.739.057 ₫ - 13.465.620.138 ₫
  48. Nhẫn Ivelisse Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    10.790.043,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  49. Nhẫn Oscadora Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Oscadora

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    7.932.413,00 ₫
    7.111.663  - 31.763.054  7.111.663 ₫ - 31.763.054 ₫
  50. Nhẫn Etenth Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Etenth

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    17.484.822,00 ₫
    13.947.103  - 228.904.568  13.947.103 ₫ - 228.904.568 ₫
  51. Nhẫn Kusintha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kusintha

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    13.695.217,00 ₫
    9.449.955  - 135.098.416  9.449.955 ₫ - 135.098.416 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Redme Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Redme

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    6.905.627,00 ₫
    5.773.557  - 79.527.919  5.773.557 ₫ - 79.527.919 ₫
  54. Nhẫn Comejp Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Comejp

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    13.032.955,00 ₫
    9.212.219  - 105.041.947  9.212.219 ₫ - 105.041.947 ₫
  55. Nhẫn Barekeh Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Barekeh

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    8.338.827,00 ₫
    6.867.136  - 73.004.366  6.867.136 ₫ - 73.004.366 ₫
  56. Nhẫn Freesia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Freesia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.998 crt - VS

    40.559.805,00 ₫
    9.088.258  - 224.149.874  9.088.258 ₫ - 224.149.874 ₫
  57. Nhẫn Lourdessa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lourdessa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    16.703.693,00 ₫
    9.826.368  - 121.273.007  9.826.368 ₫ - 121.273.007 ₫
  58. Nhẫn xếp chồng Estend Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Estend

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    6.113.177,00 ₫
    6.028.272  - 62.490.263  6.028.272 ₫ - 62.490.263 ₫
  59. Nhẫn Angell Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.402.180,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  60. Nhẫn Chiardy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Chiardy

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.91 crt - VS

    28.143.261,00 ₫
    7.030.154  - 1.827.175.297  7.030.154 ₫ - 1.827.175.297 ₫
  61. Nhẫn Kifahari Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kifahari

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - AAA

    14.946.153,00 ₫
    9.965.046  - 139.711.596  9.965.046 ₫ - 139.711.596 ₫
  62. Nhẫn Geseent Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Geseent

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.918 crt - VS

    27.556.565,00 ₫
    14.424.553  - 256.201.608  14.424.553 ₫ - 256.201.608 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Palaimintas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Palaimintas

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.744 crt - VS

    22.219.705,00 ₫
    11.663.152  - 175.612.373  11.663.152 ₫ - 175.612.373 ₫
  65. Nhẫn Autoire Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Autoire

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    9.794.669,00 ₫
    6.907.891  - 78.947.737  6.907.891 ₫ - 78.947.737 ₫
  66. Nhẫn Danika Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    58.075.195,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  67. Nhẫn Kenina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kenina

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.72 crt - AAA

    14.206.912,00 ₫
    9.225.804  - 157.640.757  9.225.804 ₫ - 157.640.757 ₫
  68. Ring Burbera Bạc

    Glamira Ring Burbera

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.915.985,00 ₫
    10.265.045  - 127.810.707  10.265.045 ₫ - 127.810.707 ₫
  69. Nhẫn Dolar Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.615.491,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  70. Nhẫn Ikigai Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ikigai

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.245 crt - AAA

    11.964.564,00 ₫
    7.917.414  - 92.730.686  7.917.414 ₫ - 92.730.686 ₫

You’ve viewed 180 of 6985 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng