Đang tải...
Tìm thấy 5205 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Afnares Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Afnares

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    12.847.579,00 ₫
    7.030.154  - 74.532.660  7.030.154 ₫ - 74.532.660 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Faecre - B Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Faecre - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    13.452.671,00 ₫
    7.280.625  - 89.221.273  7.280.625 ₫ - 89.221.273 ₫
  13. Nhẫn Twistmore Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Twistmore

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    13.322.199,00 ₫
    6.622.609  - 72.565.687  6.622.609 ₫ - 72.565.687 ₫
  14. Nhẫn Dyanna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dyanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    17.922.932,00 ₫
    8.235.810  - 92.178.807  8.235.810 ₫ - 92.178.807 ₫
  15. Nhẫn Hanifa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Hanifa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.736 crt - VS

    29.100.992,00 ₫
    12.950.881  - 217.131.039  12.950.881 ₫ - 217.131.039 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Doldun - B Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Doldun - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.085.695,00 ₫
    6.643.836  - 79.457.166  6.643.836 ₫ - 79.457.166 ₫
  17. Nhẫn Oneyw Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oneyw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    10.982.210,00 ₫
    6.028.272  - 69.848.719  6.028.272 ₫ - 69.848.719 ₫
  18. Nhẫn Nesravnim Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Nesravnim

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    14.709.551,00 ₫
    7.213.550  - 83.773.184  7.213.550 ₫ - 83.773.184 ₫
  19. Nhẫn Polyaigos Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Polyaigos

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    18.765.759,00 ₫
    8.680.713  - 109.556.079  8.680.713 ₫ - 109.556.079 ₫
  20. Nhẫn Biseri Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Biseri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    13.658.141,00 ₫
    6.134.404  - 84.777.896  6.134.404 ₫ - 84.777.896 ₫
  21. Nhẫn Tasakalu Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tasakalu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    15.434.358,00 ₫
    7.845.245  - 89.645.795  7.845.245 ₫ - 89.645.795 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - R Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.713.782,00 ₫
    8.538.072  - 102.919.320  8.538.072 ₫ - 102.919.320 ₫
  23. Nhẫn Shawna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Shawna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    59.142.454,00 ₫
    23.551.020  - 376.031.230  23.551.020 ₫ - 376.031.230 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn Q Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Q

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    13.836.158,00 ₫
    4.782.996  - 74.801.524  4.782.996 ₫ - 74.801.524 ₫
  25. Ring Burbera Tròn

    Glamira Ring Burbera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    21.338.953,00 ₫
    10.265.045  - 127.810.707  10.265.045 ₫ - 127.810.707 ₫
  26. Nhẫn Avaliser Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Avaliser

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    17.794.160,00 ₫
    7.804.491  - 478.540.182  7.804.491 ₫ - 478.540.182 ₫
  27. Nhẫn Grajeda Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Grajeda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.898 crt - VS

    42.559.608,00 ₫
    14.941.626  - 1.548.105.864  14.941.626 ₫ - 1.548.105.864 ₫
  28. Nhẫn Zaminne Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Zaminne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.560.018,00 ₫
    8.334.299  - 95.306.145  8.334.299 ₫ - 95.306.145 ₫
  29. Nhẫn Croupion Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Croupion

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    32.842.200,00 ₫
    13.426.067  - 174.409.544  13.426.067 ₫ - 174.409.544 ₫
  30. Cung Hoàng Đạo
    Nhẫn Disloquer - Sagittarius Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Disloquer - Sagittarius

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.375 crt - AAA

    21.616.028,00 ₫
    9.251.842  - 133.513.514  9.251.842 ₫ - 133.513.514 ₫
  31. Nhẫn Yasuo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Yasuo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    19.705.377,00 ₫
    8.835.806  - 135.112.561  8.835.806 ₫ - 135.112.561 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Edwina Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Edwina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.3 crt - AAA

    16.157.469,00 ₫
    8.388.639  - 110.801.357  8.388.639 ₫ - 110.801.357 ₫
  33. Nhẫn xếp chồng Polmern - A Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Polmern - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.227.304,00 ₫
    5.731.104  - 61.726.120  5.731.104 ₫ - 61.726.120 ₫
  34. Nhẫn Azeglio Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Azeglio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    22.806.400,00 ₫
    12.083.716  - 139.881.409  12.083.716 ₫ - 139.881.409 ₫
  35. Nhẫn Loretto Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Loretto

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    35.542.187,00 ₫
    13.336.917  - 182.418.941  13.336.917 ₫ - 182.418.941 ₫
  36. Nhẫn Senna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Senna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    35.542.188,00 ₫
    13.336.917  - 182.418.942  13.336.917 ₫ - 182.418.942 ₫
  37. Nhẫn Galey Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Galey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.678.477,00 ₫
    10.492.591  - 121.060.746  10.492.591 ₫ - 121.060.746 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.871.155,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  39. Nhẫn Alda Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    17.907.932,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  40. Nhẫn Unuk Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Unuk

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    22.538.948,00 ₫
    9.161.276  - 112.839.081  9.161.276 ₫ - 112.839.081 ₫
  41. Nhẫn Jesusita Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Jesusita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.036 crt - VS1

    16.233.601,00 ₫
    8.146.941  - 85.853.360  8.146.941 ₫ - 85.853.360 ₫
  42. Nhẫn Kiruna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kiruna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    16.905.201,00 ₫
    5.773.557  - 67.103.450  5.773.557 ₫ - 67.103.450 ₫
  43. Nhẫn Eilena Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    10.068.347,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫
  44. Nhẫn Revoir Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Revoir

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    28.003.450,00 ₫
    7.458.077  - 98.490.094  7.458.077 ₫ - 98.490.094 ₫
  45. Nhẫn Reaux Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Reaux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    41.380.840,00 ₫
    13.300.408  - 177.805.759  13.300.408 ₫ - 177.805.759 ₫
  46. Nhẫn Jye Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Jye

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.149 crt - VS1

    26.553.552,00 ₫
    9.805.142  - 120.183.391  9.805.142 ₫ - 120.183.391 ₫
  47. Nhẫn Csite Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Csite

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.107.290,00 ₫
    5.646.199  - 65.829.875  5.646.199 ₫ - 65.829.875 ₫
  48. Nhẫn Nishaness Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Nishaness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    14.400.213,00 ₫
    7.450.436  - 104.306.107  7.450.436 ₫ - 104.306.107 ₫
  49. Nhẫn Aveniren Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Aveniren

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    12.213.053,00 ₫
    5.582.520  - 64.655.346  5.582.520 ₫ - 64.655.346 ₫
  50. Nhẫn Janna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    13.028.145,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  51. Nhẫn Laureen Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Laureen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    15.067.286,00 ₫
    8.110.149  - 93.848.607  8.110.149 ₫ - 93.848.607 ₫
  52. Nhẫn Ternisha Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    58.582.645,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  53. Nhẫn Lorrine Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lorrine

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.139.653,00 ₫
    6.728.741  - 86.023.172  6.728.741 ₫ - 86.023.172 ₫
  54. Nhẫn Laurine Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Laurine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    21.198.860,00 ₫
    10.163.159  - 136.853.123  10.163.159 ₫ - 136.853.123 ₫
  55. Nhẫn Rabanne Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Rabanne

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    20.003.960,00 ₫
    6.755.062  - 779.048.192  6.755.062 ₫ - 779.048.192 ₫
  56. Nhẫn Crabbing Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Crabbing

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.232.398,00 ₫
    5.334.313  - 59.999.710  5.334.313 ₫ - 59.999.710 ₫
  57. Nhẫn Taneka Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    11.716.923,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  58. Nhẫn Ursamajor Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ursamajor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    14.163.326,00 ₫
    6.877.325  - 82.754.317  6.877.325 ₫ - 82.754.317 ₫
  59. Nhẫn Marron Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    17.199.256,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  60. Nhẫn Fankir Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Fankir

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    10.083.629,00 ₫
    5.497.614  - 61.966.679  5.497.614 ₫ - 61.966.679 ₫
  61. Nhẫn Fidels Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Fidels

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    10.308.063,00 ₫
    5.561.294  - 57.990.289  5.561.294 ₫ - 57.990.289 ₫
  62. Nhẫn Antiar Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.594 crt - AAA

    32.675.222,00 ₫
    13.510.124  - 194.560.398  13.510.124 ₫ - 194.560.398 ₫
  63. Nhẫn Ebersole Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ebersole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.137.359,00 ₫
    7.111.663  - 90.692.960  7.111.663 ₫ - 90.692.960 ₫
  64. Nhẫn Alula Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Alula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    20.536.599,00 ₫
    9.102.975  - 103.400.452  9.102.975 ₫ - 103.400.452 ₫
  65. Nhẫn Santafe Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Santafe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2.122 crt - AAA

    71.123.152,00 ₫
    14.470.120  - 298.201.414  14.470.120 ₫ - 298.201.414 ₫
  66. Nhẫn Morpho Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Morpho

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.088 crt - AAA

    11.158.248,00 ₫
    5.291.295  - 58.273.307  5.291.295 ₫ - 58.273.307 ₫
  67. Nhẫn Spalla Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Spalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    21.196.595,00 ₫
    8.186.281  - 111.381.540  8.186.281 ₫ - 111.381.540 ₫
  68. Nhẫn Armila Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Armila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.471.235,00 ₫
    7.580.340  - 92.207.102  7.580.340 ₫ - 92.207.102 ₫
  69. Nhẫn Fronie Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Fronie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    24.033.281,00 ₫
    8.023.546  - 98.037.267  8.023.546 ₫ - 98.037.267 ₫
  70. Nhẫn Longaria Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Longaria

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.49 crt - AAA

    19.330.944,00 ₫
    8.415.808  - 136.598.402  8.415.808 ₫ - 136.598.402 ₫

You’ve viewed 960 of 5205 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng