Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Ivelisse

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    16.036.055,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  12. Nhẫn Noemi

    Nhẫn GLAMIRA Noemi

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    15.555.490,00 ₫
    7.600.718  - 859.227.053  7.600.718 ₫ - 859.227.053 ₫
  13. Nhẫn Lizzeth

    Nhẫn GLAMIRA Lizzeth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.56 crt - VS

    146.891.756,00 ₫
    8.082.980  - 220.470.652  8.082.980 ₫ - 220.470.652 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    16.667.467,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  15. Nhẫn Kasetyan

    Nhẫn GLAMIRA Kasetyan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    14.688.325,00 ₫
    6.983.457  - 73.853.418  6.983.457 ₫ - 73.853.418 ₫
  16. Nhẫn Beneficiary

    Nhẫn GLAMIRA Beneficiary

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    23.884.131,00 ₫
    11.114.098  - 138.947.452  11.114.098 ₫ - 138.947.452 ₫
  17. Nhẫn Gulaw

    Nhẫn GLAMIRA Gulaw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    22.619.607,00 ₫
    8.823.353  - 126.766.377  8.823.353 ₫ - 126.766.377 ₫
  18. Nhẫn đeo ngón út Gufor

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Gufor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    15.825.490,00 ₫
    8.293.545  - 91.315.601  8.293.545 ₫ - 91.315.601 ₫
  19. Nhẫn xếp chồng Mioruilt

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Mioruilt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    15.407.755,00 ₫
    6.601.383  - 91.032.585  6.601.383 ₫ - 91.032.585 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Wanda

    Nhẫn GLAMIRA Wanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.9 crt - VS

    108.766.464,00 ₫
    8.122.602  - 180.593.479  8.122.602 ₫ - 180.593.479 ₫
  21. Nhẫn Fally

    Nhẫn GLAMIRA Fally

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    22.630.929,00 ₫
    11.351.832  - 129.692.779  11.351.832 ₫ - 129.692.779 ₫
  22. Nhẫn Chainessa

    Nhẫn GLAMIRA Chainessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    28.671.089,00 ₫
    9.271.653  - 140.051.219  9.271.653 ₫ - 140.051.219 ₫
  23. Nhẫn Gabrielle

    Nhẫn GLAMIRA Gabrielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    18.808.494,00 ₫
    8.602.600  - 114.013.606  8.602.600 ₫ - 114.013.606 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  25. Nhẫn Mihto

    Nhẫn GLAMIRA Mihto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    14.946.436,00 ₫
    7.763.736  - 103.004.222  7.763.736 ₫ - 103.004.222 ₫
  26. Nhẫn Lillith

    Nhẫn GLAMIRA Lillith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    42.971.682,00 ₫
    23.037.626  - 200.857.533  23.037.626 ₫ - 200.857.533 ₫
  27. Nhẫn Eagna

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    10.108.253,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  28. Nhẫn Braddy

    Nhẫn GLAMIRA Braddy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    12.664.467,00 ₫
    6.537.704  - 73.527.946  6.537.704 ₫ - 73.527.946 ₫
  29. Nhẫn Clinkstone

    Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.773.880,00 ₫
    6.962.230  - 223.244.217  6.962.230 ₫ - 223.244.217 ₫
  30. Nhẫn Shandra

    Nhẫn GLAMIRA Shandra

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    12 crt - AAA

    101.651.121,00 ₫
    28.005.999  - 17.972.306.331  28.005.999 ₫ - 17.972.306.331 ₫
  31. Nhẫn Cregan

    Nhẫn GLAMIRA Cregan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.643.481,00 ₫
    7.714.491  - 93.876.910  7.714.491 ₫ - 93.876.910 ₫
  32. Nhẫn Scolc

    Nhẫn GLAMIRA Scolc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    41.072.634,00 ₫
    12.353.148  - 203.149.973  12.353.148 ₫ - 203.149.973 ₫
  33. Nhẫn Cons

    Nhẫn GLAMIRA Cons

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.21 crt - AAA

    32.955.691,00 ₫
    9.639.576  - 169.895.418  9.639.576 ₫ - 169.895.418 ₫
  34. Nhẫn Tseenkee

    Nhẫn GLAMIRA Tseenkee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    24.458.938,00 ₫
    7.376.568  - 95.914.636  7.376.568 ₫ - 95.914.636 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Knonpo SET

    Nhẫn GLAMIRA Knonpo SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.156 crt - VS

    40.129.619,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.145.201  - 1.790.114.152  17.145.201 ₫ - 1.790.114.152 ₫
  36. Nhẫn Igavesti

    Nhẫn GLAMIRA Igavesti

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    34.632.570,00 ₫
    12.858.901  - 204.296.200  12.858.901 ₫ - 204.296.200 ₫
  37. Nhẫn xếp chồng Estend

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Estend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    10.614.288,00 ₫
    6.028.272  - 62.490.263  6.028.272 ₫ - 62.490.263 ₫
  38. Nhẫn Aigne

    Nhẫn GLAMIRA Aigne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    17.625.481,00 ₫
    9.251.842  - 108.494.765  9.251.842 ₫ - 108.494.765 ₫
  39. Nhẫn Danitsha

    Nhẫn GLAMIRA Danitsha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.676.480,00 ₫
    11.965.980  - 201.791.491  11.965.980 ₫ - 201.791.491 ₫
  40. Nhẫn Lavillerose

    Nhẫn GLAMIRA Lavillerose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.406 crt - VS

    21.449.613,00 ₫
    8.538.072  - 112.372.105  8.538.072 ₫ - 112.372.105 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Nurath - A

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Nurath - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.694 crt - VS

    23.386.585,00 ₫
    7.280.625  - 418.398.958  7.280.625 ₫ - 418.398.958 ₫
  42. Nhẫn Dorothac

    Nhẫn GLAMIRA Dorothac

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    19.213.208,00 ₫
    7.682.227  - 100.230.650  7.682.227 ₫ - 100.230.650 ₫
  43. Nhẫn Kahity

    Nhẫn GLAMIRA Kahity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    15.579.548,00 ₫
    8.313.922  - 89.546.744  8.313.922 ₫ - 89.546.744 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Winooze

    Nhẫn GLAMIRA Winooze

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.553.326,00 ₫
    7.376.568  - 90.622.208  7.376.568 ₫ - 90.622.208 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Valery

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    21.067.823,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  46. Nhẫn Homam

    Nhẫn GLAMIRA Homam

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.533 crt - VS

    47.625.620,00 ₫
    8.677.316  - 323.121.103  8.677.316 ₫ - 323.121.103 ₫
  47. Nhẫn Florry

    Nhẫn GLAMIRA Florry

    Vàng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.928 crt - AAA

    13.394.086,00 ₫
    7.612.038  - 114.197.568  7.612.038 ₫ - 114.197.568 ₫
  48. Nhẫn Elvia

    Nhẫn GLAMIRA Elvia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    16.635.202,00 ₫
    6.696.194  - 89.659.949  6.696.194 ₫ - 89.659.949 ₫
  49. Nhẫn Fabiana

    Nhẫn GLAMIRA Fabiana

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Rhodolite

    3 crt - AAA

    14.531.816,00 ₫
    8.541.467  - 100.018.389  8.541.467 ₫ - 100.018.389 ₫
  50. Nhẫn Jehon

    Nhẫn GLAMIRA Jehon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    37.930.573,00 ₫
    11.133.908  - 144.904.966  11.133.908 ₫ - 144.904.966 ₫
  51. Nhẫn Passie

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    11.615.887,00 ₫
    5.370.257  - 61.796.873  5.370.257 ₫ - 61.796.873 ₫
  52. Nhẫn Tenora

    Nhẫn GLAMIRA Tenora

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    13.957.008,00 ₫
    8.002.319  - 92.504.272  8.002.319 ₫ - 92.504.272 ₫
  53. Nhẫn Wena

    Nhẫn GLAMIRA Wena

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    62.167.062,00 ₫
    15.048.041  - 205.470.718  15.048.041 ₫ - 205.470.718 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    19.553.114,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  55. Nhẫn Lisvette

    Nhẫn GLAMIRA Lisvette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    32.991.917,00 ₫
    8.861.844  - 146.546.473  8.861.844 ₫ - 146.546.473 ₫
  56. Nhẫn Priscella

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.599.541,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn Juss

    Nhẫn GLAMIRA Juss

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz & Đá Swarovski

    2.932 crt - AAA

    14.728.230,00 ₫
    7.267.889  - 101.631.585  7.267.889 ₫ - 101.631.585 ₫
  58. Nhẫn Priyota

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski & Kim Cương

    0.495 crt - VS1

    40.134.713,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  59. Nhẫn Megan

    Nhẫn GLAMIRA Megan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    22.603.475,00 ₫
    9.353.162  - 121.386.210  9.353.162 ₫ - 121.386.210 ₫
  60. Nhẫn Agnarr

    Nhẫn GLAMIRA Agnarr

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    30.606.081,00 ₫
    10.706.553  - 154.357.758  10.706.553 ₫ - 154.357.758 ₫
  61. Nhẫn Baguer

    Nhẫn GLAMIRA Baguer

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.4 crt - AAA

    13.426.349,00 ₫
    7.216.946  - 469.412.862  7.216.946 ₫ - 469.412.862 ₫
  62. Nhẫn Cosmine

    Nhẫn GLAMIRA Cosmine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    15.739.453,00 ₫
    6.856.099  - 78.325.099  6.856.099 ₫ - 78.325.099 ₫
  63. Nhẫn Intermittente

    Nhẫn GLAMIRA Intermittente

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    12.425.316,00 ₫
    6.643.836  - 69.551.552  6.643.836 ₫ - 69.551.552 ₫
  64. Nhẫn Vulpix

    Nhẫn GLAMIRA Vulpix

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.206 crt - VS

    77.620.385,00 ₫
    16.799.919  - 286.753.351  16.799.919 ₫ - 286.753.351 ₫
  65. Nhẫn Cikliption

    Nhẫn GLAMIRA Cikliption

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.16 crt - AA

    25.121.765,00 ₫
    9.047.504  - 1.851.104.432  9.047.504 ₫ - 1.851.104.432 ₫
  66. Nhẫn Hnigeng

    Nhẫn GLAMIRA Hnigeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    16.317.091,00 ₫
    8.843.731  - 97.273.118  8.843.731 ₫ - 97.273.118 ₫
  67. Nhẫn Tracie

    Nhẫn GLAMIRA Tracie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.45 crt - VS

    1.240.700.157,00 ₫
    14.719.175  - 11.368.814.041  14.719.175 ₫ - 11.368.814.041 ₫
  68. Nhẫn Yovela

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    11 crt - AAA

    69.856.364,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  69. Nhẫn Abagale

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    25.134.219,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  70. Nhẫn Negri

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    46.866.002,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫

You’ve viewed 960 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng