Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Levenia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    22.754.608,00 ₫
    12.382.016  - 147.296.467  12.382.016 ₫ - 147.296.467 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.155 crt - AAA

    20.348.959,00 ₫
    12.659.373  - 148.796.456  12.659.373 ₫ - 148.796.456 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    25.386.671,00 ₫
    14.224.460  - 165.565.249  14.224.460 ₫ - 165.565.249 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    15.169.739,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.235.767,00 ₫
    9.192.409  - 113.207.008  9.192.409 ₫ - 113.207.008 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    25.131.955,00 ₫
    16.066.904  - 200.107.538  16.066.904 ₫ - 200.107.538 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - AAA

    17.490.482,00 ₫
    10.717.873  - 132.438.050  10.717.873 ₫ - 132.438.050 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.19 crt - VS

    21.820.650,00 ₫
    10.915.985  - 133.088.986  10.915.985 ₫ - 133.088.986 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - VS

    38.801.701,00 ₫
    21.713.104  - 260.602.531  21.713.104 ₫ - 260.602.531 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    12.113.149,00 ₫
    7.904.679  - 87.636.374  7.904.679 ₫ - 87.636.374 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Margosha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    13.669.745,00 ₫
    8.994.296  - 100.782.535  8.994.296 ₫ - 100.782.535 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    13.160.314,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    14.377.289,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    17.009.352,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  25. Nhẫn Kelsey Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    29.575.330,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  26. Nhẫn Albus Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    16.528.223,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  27. Nhẫn Crocus Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    123.508.847,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  28. Nhẫn Flavus Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    18.933.871,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  29. Nhẫn Grasse Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    24.113.092,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  30. Nhẫn Lila Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.698.003,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  31. Nhẫn Lobata Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.943.296,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  32. Nhẫn Flavia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.113 crt - VS

    23.773.472,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  33. Nhẫn Mattia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mattia

    Vàng Hồng 9K & Đá Opan Lửa & Kim Cương

    1.544 crt - AAA

    46.018.649,00 ₫
    10.562.214  - 1.176.815.175  10.562.214 ₫ - 1.176.815.175 ₫
  34. Nhẫn Palmate Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Palmate

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    15.820.679,00 ₫
    10.565.610  - 119.249.433  10.565.610 ₫ - 119.249.433 ₫
  35. Nhẫn Pinnata Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    20.943.295,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  36. Nhẫn Primrose Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    78.226.043,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  37. Nhẫn Sandia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sandia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    28.669.675,00 ₫
    11.052.400  - 166.824.679  11.052.400 ₫ - 166.824.679 ₫
  38. Nhẫn Sofia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.074 crt - AAA

    14.716.911,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  39. Nhẫn Arya Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    23.037.625,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  40. Nhẫn Rawal Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    29.405.520,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  41. Nhẫn Garmisch Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garmisch

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.123 crt - AAA

    11.292.398,00 ₫
    7.938.641  - 83.009.036  7.938.641 ₫ - 83.009.036 ₫
  42. Nhẫn Delmore Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    22.641.400,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  43. Nhẫn Sonne Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    47.829.961,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  44. Nhẫn Caresse Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caresse

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.674 crt - VS

    34.980.964,00 ₫
    9.093.352  - 119.419.240  9.093.352 ₫ - 119.419.240 ₫
  45. Nhẫn Pucisca Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.107 crt - VS

    16.358.411,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  46. Nhẫn Lavanya Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lavanya

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    19.358.397,00 ₫
    9.286.370  - 137.334.247  9.286.370 ₫ - 137.334.247 ₫
  47. Nhẫn Bled Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bled

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    22.273.478,00 ₫
    11.064.852  - 158.348.299  11.064.852 ₫ - 158.348.299 ₫
  48. Nhẫn Fleur Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fleur

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    9.707.500  - 133.414.455  9.707.500 ₫ - 133.414.455 ₫
  49. Nhẫn Abagale Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    21.028.201,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  50. Nhẫn Afreen Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  51. Nhẫn Darci Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    32.490.411,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  52. Nhẫn Elsa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elsa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    30.169.666,00 ₫
    10.846.363  - 181.796.301  10.846.363 ₫ - 181.796.301 ₫
  53. Nhẫn Balena Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - VS

    26.547.042,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  54. Nhẫn Marilis Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    72.452.486,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  55. Nhẫn Nutmeg Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nutmeg

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    10.257.687  - 124.343.748  10.257.687 ₫ - 124.343.748 ₫
  56. Nhẫn Olina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Olina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    28.075.337,00 ₫
    8.150.904  - 102.622.153  8.150.904 ₫ - 102.622.153 ₫
  57. Nhẫn Petals Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Petals

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    25.443.273,00 ₫
    9.786.745  - 150.423.808  9.786.745 ₫ - 150.423.808 ₫
  58. Nhẫn Febris Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Febris

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.707.457,00 ₫
    10.197.687  - 128.022.972  10.197.687 ₫ - 128.022.972 ₫
  59. Nhẫn Natuna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Natuna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    14.943.324,00 ₫
    7.535.341  - 103.004.226  7.535.341 ₫ - 103.004.226 ₫
  60. Nhẫn Atalente Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Atalente

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.684 crt - VS

    47.179.020,00 ₫
    13.212.106  - 211.909.368  13.212.106 ₫ - 211.909.368 ₫
  61. Nhẫn Palencia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.948 crt - VS

    110.122.118,00 ₫
    20.511.695  - 651.746.908  20.511.695 ₫ - 651.746.908 ₫
  62. Nhẫn Monica Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Monica

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    18.877.268,00 ₫
    9.628.255  - 123.961.673  9.628.255 ₫ - 123.961.673 ₫
  63. Nhẫn Casimira Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Casimira

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    44.433.750,00 ₫
    15.062.192  - 232.682.854  15.062.192 ₫ - 232.682.854 ₫
  64. Nhẫn Germana Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Germana

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.154 crt - AAA

    45.226.199,00 ₫
    9.212.220  - 138.537.074  9.212.220 ₫ - 138.537.074 ₫
  65. Nhẫn Alceste Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alceste

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.932 crt - VS

    266.602.508,00 ₫
    12.200.319  - 3.059.688.320  12.200.319 ₫ - 3.059.688.320 ₫
  66. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    23.886.677,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  67. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    18.084.819,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  68. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    14.518.798,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  69. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    35.462.096,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  70. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    19.981.037,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫

You’ve viewed 1140 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng