Đang tải...
Tìm thấy 6958 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Mattia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mattia

    Vàng Trắng 9K & Đá Opan Lửa & Kim Cương

    1.544 crt - AAA

    46.018.649,00 ₫
    10.562.214  - 1.176.815.175  10.562.214 ₫ - 1.176.815.175 ₫
  12. Nhẫn Darci Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    32.490.411,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  13. Nhẫn Elugelap Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    14.122.573,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  14. Nhẫn Negri Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    43.584.697,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  15. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.603.659,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  16. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    19.981.037,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  17. Nhẫn Georga Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Georga

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.966 crt - VS

    40.018.677,00 ₫
    14.441.252  - 242.107.339  14.441.252 ₫ - 242.107.339 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    22.981.022,00 ₫
    8.617.883  - 130.598.434  8.617.883 ₫ - 130.598.434 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    15.028.230,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  20. Nhẫn Urilla Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Urilla

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    7.88 crt - AAA

    30.367.780,00 ₫
    10.400.894  - 4.501.690.927  10.400.894 ₫ - 4.501.690.927 ₫
  21. Nhẫn Hanna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hanna

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.7 crt - AAA

    19.613.113,00 ₫
    13.139.936  - 210.197.110  13.139.936 ₫ - 210.197.110 ₫
  22. Nhẫn Gwenora Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    7.24 crt - VS

    5.331.144.543,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eider Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eider

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.875 crt - VS

    97.075.009,00 ₫
    10.989.004  - 1.523.469.187  10.989.004 ₫ - 1.523.469.187 ₫
  24. Nhẫn Ami Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    9.24 crt - VS

    9.887.019.177,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  25. Nhẫn Dorthea Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    27.396.095,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  26. Nhẫn Escom Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Escom

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    28.386.657,00 ₫
    6.196.951  - 95.546.714  6.196.951 ₫ - 95.546.714 ₫
  27. Nhẫn Gunhild Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gunhild

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    17.037.654,00 ₫
    7.315.436  - 99.183.490  7.315.436 ₫ - 99.183.490 ₫
  28. Nhẫn Acedo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Acedo

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    9.424.482,00 ₫
    5.420.351  - 79.527.919  5.420.351 ₫ - 79.527.919 ₫
  29. Nhẫn Sherell Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sherell

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    13.245.220,00 ₫
    6.517.327  - 81.523.197  6.517.327 ₫ - 81.523.197 ₫
  30. Nhẫn Domonique Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Domonique

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    32.716.825,00 ₫
    10.555.421  - 2.490.129.700  10.555.421 ₫ - 2.490.129.700 ₫
  31. Nhẫn Indore Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Indore

    Vàng Trắng 9K & Đá Opal Đen

    0.75 crt - AAA

    13.415.030,00 ₫
    8.599.204  - 710.062.667  8.599.204 ₫ - 710.062.667 ₫
  32. Nhẫn Mandisa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mandisa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.726.334,00 ₫
    9.251.842  - 121.513.571  9.251.842 ₫ - 121.513.571 ₫
  33. Nhẫn Aniketos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aniketos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.095 crt - VS1

    17.150.861,00 ₫
    7.315.436  - 84.268.466  7.315.436 ₫ - 84.268.466 ₫
  34. Nhẫn Dunstan Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dunstan

    Vàng Trắng 9K & Đá Peridot

    1.12 crt - AAA

    15.905.584,00 ₫
    9.172.597  - 194.786.808  9.172.597 ₫ - 194.786.808 ₫
  35. Nhẫn Agnation Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Agnation

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.255 crt - AAA

    16.273.507,00 ₫
    9.768.349  - 134.843.695  9.768.349 ₫ - 134.843.695 ₫
  36. Nhẫn Liettin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Liettin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.416 crt - VS

    57.905.384,00 ₫
    15.250.398  - 264.550.625  15.250.398 ₫ - 264.550.625 ₫
  37. Nhẫn Dob Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dob

    Vàng Trắng 9K & Đá Tanzanite

    0.1 crt - AAA

    7.641.472,00 ₫
    5.497.614  - 64.344.027  5.497.614 ₫ - 64.344.027 ₫
  38. Nhẫn Kumsol Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kumsol

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    9.311.275,00 ₫
    6.622.609  - 74.716.620  6.622.609 ₫ - 74.716.620 ₫
  39. Nhẫn Vitilsav Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vitilsav

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AAA

    24.650.826,00 ₫
    8.293.545  - 131.532.392  8.293.545 ₫ - 131.532.392 ₫
  40. Nhẫn Adelp Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adelp

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.212 crt - AAA

    14.292.384,00 ₫
    9.648.067  - 119.532.447  9.648.067 ₫ - 119.532.447 ₫
  41. Nhẫn Camaradell Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Camaradell

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    65.405.349,00 ₫
    11.258.436  - 373.894.449  11.258.436 ₫ - 373.894.449 ₫
  42. Nhẫn Radigan Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Radigan

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.615 crt - VS

    62.150.646,00 ₫
    20.486.789  - 900.009.878  20.486.789 ₫ - 900.009.878 ₫
  43. Nhẫn Chainessa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chainessa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    24.679.127,00 ₫
    9.271.653  - 140.051.219  9.271.653 ₫ - 140.051.219 ₫
  44. Nhẫn Taniguchi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Taniguchi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.15 crt - VS1

    19.698.018,00 ₫
    8.578.826  - 103.372.144  8.578.826 ₫ - 103.372.144 ₫
  45. Nhẫn Skarmory Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Skarmory

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.195 crt - AAA

    8.405.620,00 ₫
    5.699.972  - 73.174.178  5.699.972 ₫ - 73.174.178 ₫
  46. Nhẫn Treecko Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Treecko

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.774 crt - VS

    37.188.502,00 ₫
    9.944.103  - 185.348.174  9.944.103 ₫ - 185.348.174 ₫
  47. Nhẫn Alessie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alessie

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.26 crt - AAA

    13.754.651,00 ₫
    8.293.545  - 109.938.155  8.293.545 ₫ - 109.938.155 ₫
  48. Nhẫn Danikast Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Danikast

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.21 crt - VS1

    20.971.598,00 ₫
    8.191.658  - 106.301.378  8.191.658 ₫ - 106.301.378 ₫
  49. Nhẫn Dion Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dion

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    17.688.594,00 ₫
    9.410.332  - 111.862.673  9.410.332 ₫ - 111.862.673 ₫
  50. Nhẫn Luminosa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luminosa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.442 crt - VS

    21.452.727,00 ₫
    10.044.291  - 142.711.583  10.044.291 ₫ - 142.711.583 ₫
  51. Nhẫn Intermittente Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Intermittente

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    9.679.198,00 ₫
    6.643.836  - 69.551.552  6.643.836 ₫ - 69.551.552 ₫
  52. Nhẫn Felicen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Felicen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.118 crt - VS

    15.339.548,00 ₫
    7.580.340  - 88.103.348  7.580.340 ₫ - 88.103.348 ₫
  53. Nhẫn Nuoli Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nuoli

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    10.896.174,00 ₫
    7.450.436  - 83.334.508  7.450.436 ₫ - 83.334.508 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Svoboda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Svoboda

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.436 crt - AAA

    18.650.854,00 ₫
    12.185.602  - 150.112.495  12.185.602 ₫ - 150.112.495 ₫
  55. Nhẫn Indie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Indie

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.395 crt - AAA

    15.198.040,00 ₫
    7.577.793  - 96.975.949  7.577.793 ₫ - 96.975.949 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út Govinde Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Govinde

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    7.103.739,00 ₫
    5.097.711  - 53.108.235  5.097.711 ₫ - 53.108.235 ₫
  57. Nhẫn Begonia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    19.641.416,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  58. Nhẫn Aleydis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleydis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    17.575.387,00 ₫
    7.644.302  - 95.277.843  7.644.302 ₫ - 95.277.843 ₫
  59. Nhẫn Isabelita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isabelita

    Vàng Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.246 crt - AAA

    19.160.286,00 ₫
    8.830.146  - 121.725.836  8.830.146 ₫ - 121.725.836 ₫
  60. Nhẫn Hermine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hermine

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.412 crt - AAA

    16.698.033,00 ₫
    9.780.519  - 111.551.354  9.780.519 ₫ - 111.551.354 ₫
  61. Nhẫn Heather Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Heather

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.056 crt - VS

    41.745.084,00 ₫
    10.848.627  - 207.083.917  10.848.627 ₫ - 207.083.917 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    20.094.243,00 ₫
    10.757.495  - 143.900.255  10.757.495 ₫ - 143.900.255 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - AAA

    13.330.124,00 ₫
    7.884.867  - 114.027.756  7.884.867 ₫ - 114.027.756 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.754.651,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.235.767,00 ₫
    9.192.409  - 113.207.008  9.192.409 ₫ - 113.207.008 ₫
  66. Nhẫn Lonesha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lonesha

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    2.2 crt - AAA

    65.433.651,00 ₫
    7.893.924  - 186.239.680  7.893.924 ₫ - 186.239.680 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.160.329,00 ₫
    7.721.850  - 77.674.158  7.721.850 ₫ - 77.674.158 ₫
  68. Nhẫn Kaligha Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    10.301.837,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  69. Nhẫn Amilesa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amilesa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.13 crt - VS

    548.487.965,00 ₫
    14.797.005  - 3.766.467.997  14.797.005 ₫ - 3.766.467.997 ₫
  70. Nhẫn Terrence Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Terrence

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng

    7 crt - AAA

    14.292.384,00 ₫
    9.472.595  - 144.154.970  9.472.595 ₫ - 144.154.970 ₫

You’ve viewed 1020 of 6958 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng