Đang tải...
Tìm thấy 6958 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Sokol Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sokol

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    93.961.817,00 ₫
    7.577.793  - 186.918.919  7.577.793 ₫ - 186.918.919 ₫
  8. Nhẫn Simonay Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    15.028.229,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  10. Nhẫn Dissous Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dissous

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.113.164,00 ₫
    6.070.725  - 64.386.484  6.070.725 ₫ - 64.386.484 ₫
  11. Nhẫn Promij Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    14.264.083,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  12. Nhẫn Redme Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Redme

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    8.830.146,00 ₫
    5.773.557  - 79.527.919  5.773.557 ₫ - 79.527.919 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Taratar - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Taratar - B

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    11.150.890,00 ₫
    7.089.588  - 109.159.856  7.089.588 ₫ - 109.159.856 ₫
  14. Nhẫn Jenesila Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    13.556.539,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  15. Nhẫn Underlying Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Underlying

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    26.122.515,00 ₫
    11.791.924  - 341.531.395  11.791.924 ₫ - 341.531.395 ₫
  16. Nhẫn Aglio Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    6.679.213,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  17. Nhẫn Cosete Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.905.612,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  18. Nhẫn Vind - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    28.414.959,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  19. Nhẫn Katharyn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.339.564,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  20. Nhẫn Venusa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  21. Nhẫn Hauters Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hauters

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    15.650.868,00 ₫
    6.091.952  - 169.060.518  6.091.952 ₫ - 169.060.518 ₫
  22. Nhẫn Golben Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  23. Nhẫn đeo ngón út Zakia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Zakia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.532 crt - VS

    30.990.416,00 ₫
    10.678.250  - 163.852.991  10.678.250 ₫ - 163.852.991 ₫
  24. Nhẫn Pamela Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    26.518.741,00 ₫
    7.442.228  - 129.254.101  7.442.228 ₫ - 129.254.101 ₫
  25. Nhẫn Lamiyye Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Amberly Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  28. Nhẫn Kalonnie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    16.443.318,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  30. Bộ cô dâu Perfect Match Ring B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  32. Nhẫn Rosario Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rosario

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.924.462,00 ₫
    6.916.948  - 88.301.467  6.916.948 ₫ - 88.301.467 ₫
  33. Nhẫn Talmeri - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    5.603.746  - 67.754.390  5.603.746 ₫ - 67.754.390 ₫
  34. Nhẫn Lecta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    26.377.232,00 ₫
    6.558.930  - 87.183.544  6.558.930 ₫ - 87.183.544 ₫
  35. Nhẫn Coppar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Coppar

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    10.216.931,00 ₫
    7.132.041  - 87.509.012  7.132.041 ₫ - 87.509.012 ₫
  36. Nhẫn Charlize Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Charlize

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.415.029,00 ₫
    6.367.893  - 81.339.230  6.367.893 ₫ - 81.339.230 ₫
  37. Nhẫn Diseura Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Diseura

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.123 crt - VS

    9.396.180,00 ₫
    5.773.557  - 68.886.459  5.773.557 ₫ - 68.886.459 ₫
  38. Nhẫn Orpha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Orpha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.643 crt - VS

    35.660.206,00 ₫
    9.740.330  - 140.857.815  9.740.330 ₫ - 140.857.815 ₫
  39. Nhẫn Norene Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Norene

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    35.150.776,00 ₫
    10.242.404  - 163.088.848  10.242.404 ₫ - 163.088.848 ₫
  40. Nhẫn Aguish Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aguish

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    10.245.233,00 ₫
    6.028.272  - 63.565.730  6.028.272 ₫ - 63.565.730 ₫
  41. Nhẫn xếp chồng Anethes - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Anethes - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    14.264.083,00 ₫
    6.580.157  - 101.122.159  6.580.157 ₫ - 101.122.159 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kendra Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kendra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    35.858.320,00 ₫
    12.198.054  - 175.032.185  12.198.054 ₫ - 175.032.185 ₫
  43. Nhẫn Leraine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leraine

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    16.075.394,00 ₫
    8.426.846  - 105.296.665  8.426.846 ₫ - 105.296.665 ₫
  44. Nhẫn Gautvin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    47.886.563,00 ₫
    6.877.325  - 666.959.095  6.877.325 ₫ - 666.959.095 ₫
  45. Nhẫn Kalundra Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    12.028.242,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.804  5.915.065 ₫ - 75.296.804 ₫
  46. Nhẫn Arotilak Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arotilak

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.924.475,00 ₫
    6.728.741  - 75.098.695  6.728.741 ₫ - 75.098.695 ₫
  47. Nhẫn Mante Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mante

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.471.661,00 ₫
    5.242.899  - 59.419.522  5.242.899 ₫ - 59.419.522 ₫
  48. Nhẫn Cosultera Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cosultera

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    5.773.557  - 61.131.780  5.773.557 ₫ - 61.131.780 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ocour - SET Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ocour - SET

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    2.148 crt - VS

    48.962.030,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.246.139  - 3.581.827.361  18.246.139 ₫ - 3.581.827.361 ₫
  50. Nhẫn Stigen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stigen

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.66 crt - AAA

    9.424.483,00 ₫
    6.304.214  - 78.608.114  6.304.214 ₫ - 78.608.114 ₫
  51. Nhẫn Magaret Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    6.198.083  - 68.490.235  6.198.083 ₫ - 68.490.235 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Paulina - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Paulina - B

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    5.542.614  - 90.112.775  5.542.614 ₫ - 90.112.775 ₫
  54. Nhẫn Kaya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    17.943.310,00 ₫
    7.811.849  - 104.391.008  7.811.849 ₫ - 104.391.008 ₫
  55. Nhẫn Vena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    72.112.863,00 ₫
    7.370.908  - 1.127.923.895  7.370.908 ₫ - 1.127.923.895 ₫
  56. Nhẫn Tinka Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  57. Nhẫn Satinka Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Satinka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    4.368 crt - VS

    2.118.131.468,00 ₫
    10.300.139  - 7.495.280.507  10.300.139 ₫ - 7.495.280.507 ₫
  58. Nhẫn Souverain Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Souverain

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    8.971.654,00 ₫
    8.603.732  - 66.735.526  8.603.732 ₫ - 66.735.526 ₫
  59. Nhẫn Mcatee Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mcatee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    6.728.741  - 85.343.930  6.728.741 ₫ - 85.343.930 ₫
  60. Nhẫn Jautri Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jautri

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.094 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    7.620.246  - 84.891.104  7.620.246 ₫ - 84.891.104 ₫
  61. Nhẫn xếp chồng Unninni - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Unninni - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.278 crt - VS

    20.405.562,00 ₫
    5.964.594  - 219.154.617  5.964.594 ₫ - 219.154.617 ₫
  62. Nhẫn Kalicia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    51.565.793,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  63. Nhẫn Karen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    2.1 crt - AAA

    33.254.558,00 ₫
    10.883.721  - 210.819.749  10.883.721 ₫ - 210.819.749 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    33.226.256,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  65. Nhẫn Passero Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Passero

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - VS1

    19.131.983,00 ₫
    6.520.723  - 79.952.444  6.520.723 ₫ - 79.952.444 ₫
  66. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hrimbr SET Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hrimbr SET

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.83 crt - VS

    92.178.806,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    11.886.735  - 1.469.002.467  11.886.735 ₫ - 1.469.002.467 ₫
  67. Nhẫn Recgens Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Recgens

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    7.577.793  - 101.985.359  7.577.793 ₫ - 101.985.359 ₫

You’ve viewed 120 of 6958 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng