Đang tải...
Tìm thấy 6958 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Resaixa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    8.320.715,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  9. Nhẫn Susheela Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Susheela

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.408 crt - AAA

    14.433.893,00 ₫
    10.107.121  - 135.310.676  10.107.121 ₫ - 135.310.676 ₫
  10. Nhẫn Jermelia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jermelia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    4.728 crt - VS

    2.320.970.130,00 ₫
    15.681.151  - 2.774.604.771  15.681.151 ₫ - 2.774.604.771 ₫
  11. Nhẫn Orihuela Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Orihuela

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.498 crt - VS

    19.867.828,00 ₫
    6.389.120  - 118.173.962  6.389.120 ₫ - 118.173.962 ₫
  12. Nhẫn Zangoose Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    32.688.523,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  13. Nhẫn Aisin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aisin

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    9.510.803  - 123.749.412  9.510.803 ₫ - 123.749.412 ₫
  14. Nhẫn Apsop Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Apsop

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    9.311.276,00 ₫
    6.941.004  - 71.051.548  6.941.004 ₫ - 71.051.548 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Doldun - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Doldun - B

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    6.643.836  - 79.457.166  6.643.836 ₫ - 79.457.166 ₫
  16. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.877.310,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  17. Nhẫn Gugma Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    8.193.357  - 106.980.621  8.193.357 ₫ - 106.980.621 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Ljubezen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ljubezen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.848.981,00 ₫
    8.395.431  - 106.216.477  8.395.431 ₫ - 106.216.477 ₫
  20. Nhẫn Atreyus Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Atreyus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    12.452.770,00 ₫
    7.193.172  - 83.759.031  7.193.172 ₫ - 83.759.031 ₫
  21. Nhẫn Bezumiye Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bezumiye

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    5.837.235  - 79.711.878  5.837.235 ₫ - 79.711.878 ₫
  22. Nhẫn Anggun Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anggun

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  23. Nhẫn Mdoder Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mdoder

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    24.848.937,00 ₫
    11.424.002  - 257.163.872  11.424.002 ₫ - 257.163.872 ₫
  24. Nhẫn Bluarts Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bluarts

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.115 crt - VS

    10.018.819,00 ₫
    6.983.457  - 80.504.330  6.983.457 ₫ - 80.504.330 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Faecre - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Faecre - B

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    10.443.346,00 ₫
    7.280.625  - 89.221.273  7.280.625 ₫ - 89.221.273 ₫
  26. Nhẫn Couplet Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Couplet

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    6.558.930  - 74.957.187  6.558.930 ₫ - 74.957.187 ₫
  27. Nhẫn Coree Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Coree

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    13.443.331,00 ₫
    8.499.015  - 190.371.732  8.499.015 ₫ - 190.371.732 ₫
  28. Nhẫn Cie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    16.443.317,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  29. Nhẫn Gula Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gula

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.216.888,00 ₫
    8.766.467  - 105.523.077  8.766.467 ₫ - 105.523.077 ₫
  30. Nhẫn Rummage Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rummage

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.471.633,00 ₫
    8.110.149  - 97.216.515  8.110.149 ₫ - 97.216.515 ₫
  31. Nhẫn Inocenta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    12.367.865,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  32. Nhẫn Vonda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vonda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    75.197.755,00 ₫
    13.002.390  - 328.257.872  13.002.390 ₫ - 328.257.872 ₫
  33. Nhẫn Shandi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shandi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.848.995,00 ₫
    7.429.209  - 83.192.999  7.429.209 ₫ - 83.192.999 ₫
  34. Nhẫn Roplat Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roplat

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    19.528.207,00 ₫
    7.047.135  - 219.961.213  7.047.135 ₫ - 219.961.213 ₫
  35. Nhẫn Dosia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dosia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    10.698.062,00 ₫
    7.110.815  - 75.523.225  7.110.815 ₫ - 75.523.225 ₫
  36. Nhẫn Consecratedness B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.424.482,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  37. Nhẫn Emety Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emety

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    5.327.804  - 56.674.252  5.327.804 ₫ - 56.674.252 ₫
  38. Nhẫn Candita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Candita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    4 crt - VS

    2.104.688.137,00 ₫
    9.253.257  - 7.437.714.744  9.253.257 ₫ - 7.437.714.744 ₫
  39. Nhẫn xếp chồng Throk Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Throk

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    6.113.178  - 67.018.544  6.113.178 ₫ - 67.018.544 ₫
  40. Nhẫn Yldrost Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  41. Nhẫn Twang Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Twang

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    15.367.850,00 ₫
    8.843.731  - 111.905.124  8.843.731 ₫ - 111.905.124 ₫
  42. Nhẫn Nugul Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nugul

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.594.250,00 ₫
    8.456.563  - 104.249.502  8.456.563 ₫ - 104.249.502 ₫
  43. Nhẫn Yuko Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yuko

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.518.812,00 ₫
    6.696.194  - 81.678.850  6.696.194 ₫ - 81.678.850 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Pearlnova Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pearlnova

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.749 crt - AAA

    26.377.232,00 ₫
    10.579.194  - 177.904.809  10.579.194 ₫ - 177.904.809 ₫
  45. Nhẫn Smirr Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Smirr

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.801.844,00 ₫
    6.495.252  - 69.367.593  6.495.252 ₫ - 69.367.593 ₫
  46. Nhẫn Zazala Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zazala

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    5.570.916  - 60.127.065  5.570.916 ₫ - 60.127.065 ₫
    Mới

  47. Nhẫn Creasez Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Creasez

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    8.009.395,00 ₫
    5.985.820  - 60.594.050  5.985.820 ₫ - 60.594.050 ₫
  48. Nhẫn Gaal Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    11.122.587,00 ₫
    6.622.609  - 75.339.259  6.622.609 ₫ - 75.339.259 ₫
  49. Nhẫn Kinkade Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    11.575.415,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  50. Nhẫn Emmy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    31.330.039,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  51. Nhẫn Dalila Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dalila

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.232 crt - AAA

    15.764.076,00 ₫
    9.102.975  - 107.390.999  9.102.975 ₫ - 107.390.999 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarah Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sarah

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    33.792.291,00 ₫
    7.516.944  - 245.234.679  7.516.944 ₫ - 245.234.679 ₫
  54. Nhẫn Jutug Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jutug

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    11.433.907,00 ₫
    5.964.594  - 72.155.314  5.964.594 ₫ - 72.155.314 ₫
  55. Nhẫn Yolanda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.235.751,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bretha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bretha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    41.292.256,00 ₫
    7.678.831  - 169.343.531  7.678.831 ₫ - 169.343.531 ₫
  58. Nhẫn Maclovia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Amens - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Amens - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.330.125,00 ₫
    6.237.706  - 79.952.449  6.237.706 ₫ - 79.952.449 ₫
  60. Nhẫn Emmeline Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng Trắng 9K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    54.056.347,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  61. Nhẫn Lonika Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lonika

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.2 crt - VS

    183.593.468,00 ₫
    13.610.312  - 309.974.944  13.610.312 ₫ - 309.974.944 ₫
  62. Nhẫn Norlene Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    21.452.727,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Korilla Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Korilla

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    9.084.862,00 ₫
    6.031.951  - 74.985.489  6.031.951 ₫ - 74.985.489 ₫
  65. Nhẫn Bavegels - L Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAA

    16.584.826,00 ₫
    10.044.291  - 180.466.121  10.044.291 ₫ - 180.466.121 ₫
  66. Nhẫn Shantae Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shantae

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    37.499.820,00 ₫
    6.886.381  - 106.188.168  6.886.381 ₫ - 106.188.168 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    16.839.542,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  68. Nhẫn Collin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Collin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    7.641.473,00 ₫
    5.561.294  - 56.518.598  5.561.294 ₫ - 56.518.598 ₫
  69. Nhẫn Eurythu Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eurythu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.325.441  - 68.405.333  6.325.441 ₫ - 68.405.333 ₫
  70. Nhẫn Senna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Senna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    29.462.123,00 ₫
    13.336.917  - 182.418.942  13.336.917 ₫ - 182.418.942 ₫

You’ve viewed 180 of 6958 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng