Đang tải...
Tìm thấy 6958 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Lorelin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    34.924.361,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  12. Nhẫn Anmolika Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    111.707.016,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  13. Nhẫn Senta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Senta

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng

    2.8 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    7.853.736  - 95.744.825  7.853.736 ₫ - 95.744.825 ₫
  14. Nhẫn Graciela Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Graciela

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    1.29 crt - AAA

    32.631.920,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    20.037.640,00 ₫
    8.201.847  - 109.612.683  8.201.847 ₫ - 109.612.683 ₫
  16. Nhẫn Elsa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elsa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    30.169.666,00 ₫
    10.846.363  - 181.796.301  10.846.363 ₫ - 181.796.301 ₫
  17. Nhẫn Nutmeg Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nutmeg

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    10.257.687  - 124.343.748  10.257.687 ₫ - 124.343.748 ₫
  18. Nhẫn Despoina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    35.150.775,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  19. Nhẫn Roverta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.339.548,00 ₫
    7.396.945  - 84.098.655  7.396.945 ₫ - 84.098.655 ₫
  20. Nhẫn Joscelin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Joscelin

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    4.91 crt - AA

    149.320.046,00 ₫
    16.739.920  - 2.805.298.024  16.739.920 ₫ - 2.805.298.024 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.096 crt - VS

    18.339.535,00 ₫
    11.547.114  - 137.659.719  11.547.114 ₫ - 137.659.719 ₫
  22. Nhẫn Vernin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.349.002,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  23. Nhẫn Debrisha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Debrisha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    108.169.297,00 ₫
    7.358.455  - 2.139.768.155  7.358.455 ₫ - 2.139.768.155 ₫
  24. Nhẫn Herocia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Herocia

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski & Kim Cương

    1.754 crt - AAA

    17.037.653,00 ₫
    7.811.282  - 100.471.214  7.811.282 ₫ - 100.471.214 ₫
  25. Nhẫn Galyena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Galyena

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    12 crt - AAA

    16.075.395,00 ₫
    10.890.513  - 220.923.479  10.890.513 ₫ - 220.923.479 ₫
  26. Nhẫn Hilda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hilda

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    1.88 crt - AAA

    10.981.079,00 ₫
    8.364.864  - 117.211.701  8.364.864 ₫ - 117.211.701 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    8.340.525  - 96.296.706  8.340.525 ₫ - 96.296.706 ₫
  28. Nhẫn Anuca Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anuca

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    34.386.629,00 ₫
    9.798.066  - 151.088.903  9.798.066 ₫ - 151.088.903 ₫
  29. Nhẫn Ayelanis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ayelanis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    27.735.716,00 ₫
    9.727.312  - 123.806.012  9.727.312 ₫ - 123.806.012 ₫
  30. Nhẫn Eustolia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eustolia

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.35 crt - AA

    16.839.541,00 ₫
    7.763.736  - 113.192.852  7.763.736 ₫ - 113.192.852 ₫
  31. Nhẫn Zarlish Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    24.367.807,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  32. Nhẫn Iride Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Iride

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.87 crt - AAA

    14.264.083,00 ₫
    8.915.051  - 122.546.588  8.915.051 ₫ - 122.546.588 ₫
  33. Nhẫn Chastina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chastina

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.8 crt - AAA

    15.367.850,00 ₫
    8.534.675  - 101.475.927  8.534.675 ₫ - 101.475.927 ₫
  34. Nhẫn Odetta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Odetta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    17.688.595,00 ₫
    8.467.884  - 114.225.871  8.467.884 ₫ - 114.225.871 ₫
  35. Nhẫn Audrey Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Audrey

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    31.754.566,00 ₫
    10.539.572  - 129.622.024  10.539.572 ₫ - 129.622.024 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.05 crt - VS

    17.660.293,00 ₫
    11.272.587  - 122.334.323  11.272.587 ₫ - 122.334.323 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    18.396.139,00 ₫
    9.370.710  - 129.947.496  9.370.710 ₫ - 129.947.496 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    28.669.674,00 ₫
    12.599.939  - 173.263.324  12.599.939 ₫ - 173.263.324 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    15.282.946,00 ₫
    8.637.694  - 103.414.603  8.637.694 ₫ - 103.414.603 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    25.386.671,00 ₫
    14.224.460  - 165.565.249  14.224.460 ₫ - 165.565.249 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    15.990.489,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Margosha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    13.669.745,00 ₫
    8.994.296  - 100.782.535  8.994.296 ₫ - 100.782.535 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    11.272.587  - 124.400.351  11.272.587 ₫ - 124.400.351 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    13.160.314,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  45. Nhẫn Mundesi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mundesi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.426 crt - VS

    41.716.782,00 ₫
    19.494.246  - 222.734.788  19.494.246 ₫ - 222.734.788 ₫
  46. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    23.886.677,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  47. Nhẫn Adonia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adonia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    24.990.446,00 ₫
    13.134.843  - 179.716.125  13.134.843 ₫ - 179.716.125 ₫
  48. Nhẫn Helina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Helina

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    31.273.435,00 ₫
    14.954.079  - 213.748.981  14.954.079 ₫ - 213.748.981 ₫
  49. Nhẫn Aralyn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.23 crt - VS1

    33.028.144,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    13.047.107,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  51. Nhẫn Eadith Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eadith

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.933.871,00 ₫
    7.836.754  - 108.254.199  7.836.754 ₫ - 108.254.199 ₫
  52. Nhẫn Etheldra Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Etheldra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    111.395.697,00 ₫
    10.315.988  - 2.165.112.373  10.315.988 ₫ - 2.165.112.373 ₫
  53. Nhẫn Veruca Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Veruca

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.304 crt - VS

    120.537.163,00 ₫
    11.870.320  - 2.215.998.929  11.870.320 ₫ - 2.215.998.929 ₫
  54. Nhẫn Malvika Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    13.160.314,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  55. Nhẫn Malick Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.03 crt - VS

    330.536.167,00 ₫
    17.609.350  - 3.353.262.404  17.609.350 ₫ - 3.353.262.404 ₫
  56. Nhẫn Jocarol Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jocarol

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    4.788 crt - VS

    2.320.177.682,00 ₫
    13.055.598  - 2.760.736.913  13.055.598 ₫ - 2.760.736.913 ₫
  57. Nhẫn Crisanna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crisanna

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.66 crt - AAA

    14.235.780,00 ₫
    9.212.219  - 146.772.884  9.212.219 ₫ - 146.772.884 ₫
  58. Nhẫn Danaline Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Danaline

    Vàng Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.048 crt - AAA

    40.754.523,00 ₫
    9.933.914  - 161.093.573  9.933.914 ₫ - 161.093.573 ₫
  59. Nhẫn Elviana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elviana

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.7 crt - AAA

    14.858.419,00 ₫
    10.330.139  - 161.518.099  10.330.139 ₫ - 161.518.099 ₫
  60. Nhẫn Chimera Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chimera

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    4.096 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    8.745.241  - 120.848.482  8.745.241 ₫ - 120.848.482 ₫
  61. Nhẫn Glena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Glena

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.144 crt - AAA

    23.858.376,00 ₫
    9.608.443  - 155.857.746  9.608.443 ₫ - 155.857.746 ₫
  62. Nhẫn Gallya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gallya

    Vàng Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.52 crt - AAA

    25.075.352,00 ₫
    9.158.446  - 127.329.580  9.158.446 ₫ - 127.329.580 ₫
  63. Nhẫn Kariana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kariana

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.062 crt - AAA

    11.830.132,00 ₫
    7.869.018  - 93.367.478  7.869.018 ₫ - 93.367.478 ₫
  64. Nhẫn Landra Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Landra

    Vàng Trắng 9K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.63 crt - AAA

    22.754.609,00 ₫
    10.015.989  - 119.758.865  10.015.989 ₫ - 119.758.865 ₫
  65. Nhẫn Appeared Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    34.273.421,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  66. Nhẫn Grafias Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grafias

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    9.367.879,00 ₫
    6.276.196  - 84.112.802  6.276.196 ₫ - 84.112.802 ₫
  67. Nhẫn Praxis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Praxis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    14.999.928,00 ₫
    7.478.454  - 101.249.516  7.478.454 ₫ - 101.249.516 ₫
  68. Nhẫn Phryne Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Phryne

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    14.518.798,00 ₫
    8.300.903  - 93.438.233  8.300.903 ₫ - 93.438.233 ₫
  69. Nhẫn Changure Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Changure

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.076 crt - VS1

    11.377.303,00 ₫
    7.047.135  - 77.546.795  7.047.135 ₫ - 77.546.795 ₫
  70. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    13.782.952,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫

You’ve viewed 1200 of 6958 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng