Đang tải...
Tìm thấy 6958 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Florinda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Florinda

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    7.84 crt - AAA

    18.622.552,00 ₫
    10.818.344  - 235.258.314  10.818.344 ₫ - 235.258.314 ₫
  12. Nhẫn Florencita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Florencita

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím

    3.3 crt - AAA

    16.131.998,00 ₫
    10.414.478  - 126.522.985  10.414.478 ₫ - 126.522.985 ₫
  13. Nhẫn Delcine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delcine

    Vàng Trắng 9K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    1.69 crt - AAA

    9.990.518,00 ₫
    7.688.170  - 92.702.385  7.688.170 ₫ - 92.702.385 ₫
  14. Nhẫn Beatrix Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Beatrix

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.635 crt - VS

    33.480.972,00 ₫
    11.153.720  - 163.598.275  11.153.720 ₫ - 163.598.275 ₫
  15. Nhẫn Evelyn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Evelyn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    72.933.616,00 ₫
    15.820.679  - 266.913.826  15.820.679 ₫ - 266.913.826 ₫
  16. Nhẫn Leila Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leila

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.42 crt - SI

    825.080.994,00 ₫
    11.012.777  - 1.241.739.394  11.012.777 ₫ - 1.241.739.394 ₫
  17. Nhẫn Lily Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.650.882,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  18. Nhẫn Leonore Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leonore

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.19 crt - VS

    57.990.289,00 ₫
    15.415.964  - 246.621.466  15.415.964 ₫ - 246.621.466 ₫
  19. Bộ cô dâu Flamboyant Ring B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Flamboyant Ring B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.111 crt - VS

    14.716.910,00 ₫
    7.395.247  - 88.669.386  7.395.247 ₫ - 88.669.386 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    17.603.689,00 ₫
    10.440.516  - 117.466.419  10.440.516 ₫ - 117.466.419 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.056.531,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    17.348.974,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    26.433.836,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  24. Nhẫn Pinnata Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    20.943.295,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  25. Nhẫn Pucisca Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.107 crt - VS

    16.358.411,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  26. Nhẫn Afreen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  27. Nhẫn Cattleye Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cattleye

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.64 crt - SI

    53.122.388,00 ₫
    13.153.239  - 318.493.765  13.153.239 ₫ - 318.493.765 ₫
  28. Nhẫn Paras Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    103.810.828,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  29. Nhẫn Jacalyn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jacalyn

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.23 crt - AAA

    16.188.601,00 ₫
    8.241.470  - 109.782.496  8.241.470 ₫ - 109.782.496 ₫
  30. Nhẫn Fontelle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fontelle

    Vàng Trắng 9K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.532 crt - AAA

    10.273.534,00 ₫
    6.646.666  - 123.834.314  6.646.666 ₫ - 123.834.314 ₫
  31. Nhẫn Abena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.215 crt - VS

    26.971.569,00 ₫
    12.365.601  - 160.867.159  12.365.601 ₫ - 160.867.159 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    25.018.749,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Đá Tanzanite & Ngọc Trai Hồng

    0.66 crt - AAA

    16.528.222,00 ₫
    8.702.788  - 288.140.139  8.702.788 ₫ - 288.140.139 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lionor Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lionor Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.54 crt - VS

    24.537.618,00 ₫
    11.056.079  - 178.286.887  11.056.079 ₫ - 178.286.887 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.141.450,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  36. Nhẫn Ellane Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    14.830.116,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  37. Nhẫn Malison Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malison

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    9.264 crt - AAA

    52.131.827,00 ₫
    19.739.057  - 13.465.620.138  19.739.057 ₫ - 13.465.620.138 ₫
  38. Nhẫn Felinda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Felinda

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    2.87 crt - AAA

    20.065.942,00 ₫
    13.097.485  - 171.522.770  13.097.485 ₫ - 171.522.770 ₫
  39. Nhẫn Grisel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grisel

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.992 crt - AAA

    18.537.647,00 ₫
    10.385.611  - 148.796.463  10.385.611 ₫ - 148.796.463 ₫
  40. Nhẫn Aurora Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aurora

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet

    0.29 crt - AAA

    14.943.324,00 ₫
    9.628.255  - 112.499.460  9.628.255 ₫ - 112.499.460 ₫
  41. Nhẫn Keshia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Keshia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    17.094.258,00 ₫
    8.879.957  - 95.093.887  8.879.957 ₫ - 95.093.887 ₫
  42. Nhẫn Lorelei Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelei

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.59 crt - AAA

    19.924.433,00 ₫
    11.181.456  - 141.324.799  11.181.456 ₫ - 141.324.799 ₫
  43. Nhẫn Erin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Erin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.808 crt - SI

    63.565.735,00 ₫
    10.136.555  - 632.600.772  10.136.555 ₫ - 632.600.772 ₫
  44. Nhẫn Georgette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Georgette

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.124 crt - AAA

    47.009.210,00 ₫
    14.895.778  - 264.423.270  14.895.778 ₫ - 264.423.270 ₫
  45. Nhẫn Fayola Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fayola

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.912 crt - AAA

    27.141.379,00 ₫
    15.246.719  - 251.319.556  15.246.719 ₫ - 251.319.556 ₫
  46. Nhẫn Felicity Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Felicity

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.525 crt - AAA

    20.433.865,00 ₫
    10.969.759  - 166.555.813  10.969.759 ₫ - 166.555.813 ₫
  47. Nhẫn Atlantis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Atlantis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    26.009.309,00 ₫
    12.470.883  - 145.216.286  12.470.883 ₫ - 145.216.286 ₫
  48. Nhẫn Caitlin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caitlin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    34.018.705,00 ₫
    10.854.287  - 153.706.814  10.854.287 ₫ - 153.706.814 ₫
  49. Nhẫn Adhara Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adhara

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Kim Cương

    5.14 crt - AAA

    1.089.645.778,00 ₫
    13.741.066  - 3.340.172.845  13.741.066 ₫ - 3.340.172.845 ₫
  50. Nhẫn Ramona Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ramona

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    0.306 crt - AAA

    17.688.594,00 ₫
    10.848.627  - 138.395.562  10.848.627 ₫ - 138.395.562 ₫
  51. Nhẫn Colette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Colette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    25.216.860,00 ₫
    12.293.714  - 155.079.447  12.293.714 ₫ - 155.079.447 ₫
  52. Nhẫn Flora Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flora

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    31.528.151,00 ₫
    15.518.982  - 195.041.522  15.518.982 ₫ - 195.041.522 ₫
  53. Nhẫn Wena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    54.990.304,00 ₫
    15.048.041  - 205.470.718  15.048.041 ₫ - 205.470.718 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sally Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sally

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.04 crt - VS

    175.159.547,00 ₫
    12.490.978  - 300.069.332  12.490.978 ₫ - 300.069.332 ₫
  55. Nhẫn Rita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    46.075.252,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  56. Nhẫn Zinnia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zinnia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.565.948,00 ₫
    9.487.312  - 115.768.311  9.487.312 ₫ - 115.768.311 ₫
  57. Bộ cô dâu Clover Ring B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Clover Ring B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    12.254.658,00 ₫
    6.469.780  - 89.362.777  6.469.780 ₫ - 89.362.777 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    25.160.257,00 ₫
    14.739.552  - 172.640.683  14.739.552 ₫ - 172.640.683 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    18.481.043,00 ₫
    9.390.521  - 113.773.039  9.390.521 ₫ - 113.773.039 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.175 crt - VS

    20.858.390,00 ₫
    10.579.194  - 128.206.932  10.579.194 ₫ - 128.206.932 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Opium

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    18.169.724,00 ₫
    8.697.128  - 115.258.883  8.697.128 ₫ - 115.258.883 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    21.792.348,00 ₫
    11.232.965  - 140.956.872  11.232.965 ₫ - 140.956.872 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    13.613.143,00 ₫
    7.607.511  - 85.726.008  7.607.511 ₫ - 85.726.008 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - VS

    26.348.931,00 ₫
    13.015.975  - 147.211.562  13.015.975 ₫ - 147.211.562 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.32 crt - VS

    25.924.405,00 ₫
    10.797.118  - 142.853.094  10.797.118 ₫ - 142.853.094 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.458 crt - AAA

    18.735.760,00 ₫
    11.450.889  - 136.867.275  11.450.889 ₫ - 136.867.275 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.458 crt - VS

    32.405.506,00 ₫
    12.758.429  - 150.876.638  12.758.429 ₫ - 150.876.638 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    21.169.710,00 ₫
    11.034.853  - 138.155.003  11.034.853 ₫ - 138.155.003 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.156 crt - VS

    23.348.945,00 ₫
    12.619.751  - 154.343.604  12.619.751 ₫ - 154.343.604 ₫

You’ve viewed 1320 of 6958 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng