Đang tải...
Tìm thấy 6958 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Stellastar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stellastar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    11.462.208,00 ₫
    7.386.756  - 86.631.657  7.386.756 ₫ - 86.631.657 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Dajana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dajana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    111.707.016,00 ₫
    8.718.071  - 1.824.401.722  8.718.071 ₫ - 1.824.401.722 ₫
  13. Nhẫn Fiona Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fiona

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    37.896.045,00 ₫
    14.765.023  - 214.965.956  14.765.023 ₫ - 214.965.956 ₫
  14. Nhẫn Piazza Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Piazza

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.433.878,00 ₫
    5.507.520  - 73.697.761  5.507.520 ₫ - 73.697.761 ₫
  15. Nhẫn Pashmina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pashmina

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.2 crt - AAA

    15.622.567,00 ₫
    9.271.654  - 1.196.541.496  9.271.654 ₫ - 1.196.541.496 ₫
  16. Nhẫn Killeen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Killeen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    28.075.337,00 ₫
    13.465.973  - 186.791.560  13.465.973 ₫ - 186.791.560 ₫
  17. Nhẫn Navio Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Navio

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.349.002,00 ₫
    6.216.196  - 76.711.899  6.216.196 ₫ - 76.711.899 ₫
  18. Nhẫn Bastone Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bastone

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.490.511,00 ₫
    7.804.491  - 90.664.662  7.804.491 ₫ - 90.664.662 ₫
  19. Nhẫn Difficil Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Difficil

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    13.811.254,00 ₫
    9.076.937  - 100.867.440  9.076.937 ₫ - 100.867.440 ₫
  20. Nhẫn Calivita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Calivita

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    14.179.177,00 ₫
    8.069.395  - 99.678.771  8.069.395 ₫ - 99.678.771 ₫
  21. Nhẫn Nanina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nanina

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.499.949,00 ₫
    6.834.873  - 73.669.459  6.834.873 ₫ - 73.669.459 ₫
  22. Nhẫn Hleor Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    16.613.128,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  23. Nhẫn Rysymbol Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rysymbol

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    5.484.878  - 60.013.859  5.484.878 ₫ - 60.013.859 ₫
  24. Nhẫn Luna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.858.405,00 ₫
    10.202.781  - 122.334.321  10.202.781 ₫ - 122.334.321 ₫
  25. Nhẫn Arlon Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arlon

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    10.924.476,00 ₫
    7.050.532  - 77.943.023  7.050.532 ₫ - 77.943.023 ₫
  26. Nhẫn Hast Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hast

    Vàng Trắng 9K & Đá Peridot

    1.12 crt - AAA

    12.990.503,00 ₫
    7.335.813  - 172.923.701  7.335.813 ₫ - 172.923.701 ₫
  27. Nhẫn Kuprin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kuprin

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.329 crt - AAA

    12.028.244,00 ₫
    8.375.054  - 113.872.099  8.375.054 ₫ - 113.872.099 ₫
  28. Nhẫn Laney Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laney

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.962 crt - VS

    110.773.058,00 ₫
    7.193.172  - 1.806.684.827  7.193.172 ₫ - 1.806.684.827 ₫
  29. Nhẫn SYLVIE Zosavuta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn SYLVIE Zosavuta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.128 crt - VS

    53.999.743,00 ₫
    14.585.024  - 296.008.025  14.585.024 ₫ - 296.008.025 ₫
  30. Nhẫn Speicher Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Speicher

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.848.995,00 ₫
    8.028.640  - 94.046.719  8.028.640 ₫ - 94.046.719 ₫
  31. Nhẫn Aastika Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aastika

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    26.320.629,00 ₫
    10.706.553  - 158.857.737  10.706.553 ₫ - 158.857.737 ₫
  32. Nhẫn Kiruna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kiruna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    14.518.798,00 ₫
    5.773.557  - 67.103.450  5.773.557 ₫ - 67.103.450 ₫
  33. Nhẫn Vertere Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    18.056.517,00 ₫
    8.599.204  - 107.405.145  8.599.204 ₫ - 107.405.145 ₫
  34. Nhẫn Hemun Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hemun

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    20.065.941,00 ₫
    7.580.340  - 379.837.814  7.580.340 ₫ - 379.837.814 ₫
  35. Nhẫn Duyseras Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Duyseras

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.075.423,00 ₫
    7.132.041  - 144.169.121  7.132.041 ₫ - 144.169.121 ₫
  36. Nhẫn xếp chồng Agungo - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Agungo - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    5.277.710  - 77.900.566  5.277.710 ₫ - 77.900.566 ₫
  37. Nhẫn xếp chồng Neema - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.264 crt - VS1

    27.396.096,00 ₫
    9.370.710  - 124.683.370  9.370.710 ₫ - 124.683.370 ₫
  38. Nhẫn Missne Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Missne

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.556.552,00 ₫
    6.877.325  - 78.141.132  6.877.325 ₫ - 78.141.132 ₫
  39. Nhẫn Keshaun Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Keshaun

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    25.782.896,00 ₫
    12.084.848  - 151.555.884  12.084.848 ₫ - 151.555.884 ₫
  40. Nhẫn Relais Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Relais

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    7.499.963,00 ₫
    5.518.841  - 55.924.257  5.518.841 ₫ - 55.924.257 ₫
  41. Nhẫn Laureen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laureen

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    11.575.416,00 ₫
    8.110.149  - 93.848.607  8.110.149 ₫ - 93.848.607 ₫
  42. Nhẫn Schwanke Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Schwanke

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.933.914,00 ₫
    6.558.930  - 74.957.187  6.558.930 ₫ - 74.957.187 ₫
  43. Nhẫn Zoroark Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zoroark

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.785 crt - VS

    43.839.412,00 ₫
    9.945.235  - 171.055.785  9.945.235 ₫ - 171.055.785 ₫
  44. Nhẫn Aptere Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aptere

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    10.867.872,00 ₫
    7.089.588  - 76.046.805  7.089.588 ₫ - 76.046.805 ₫
  45. Nhẫn Desrosier Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    14.575.402,00 ₫
    7.184.116  - 79.697.732  7.184.116 ₫ - 79.697.732 ₫
  46. Nhẫn Kromer Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.886.750,00 ₫
    6.665.062  - 66.650.625  6.665.062 ₫ - 66.650.625 ₫
  47. Nhẫn Clemita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  48. Nhẫn Miercoles Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    13.103.710,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  49. Nhẫn Kambelle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kambelle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    22.358.383,00 ₫
    8.042.226  - 120.735.275  8.042.226 ₫ - 120.735.275 ₫
  50. Nhẫn Eliana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.537.660,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  51. Nhẫn Monalisa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.490.482,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  52. Nhẫn Marchita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marchita

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    4.06 crt - VS

    45.339.407,00 ₫
    10.026.744  - 7.446.969.420  10.026.744 ₫ - 7.446.969.420 ₫
  53. Nhẫn Adalyn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adalyn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.669.745,00 ₫
    8.586.751  - 89.093.912  8.586.751 ₫ - 89.093.912 ₫
  54. Nhẫn Ariassna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  55. Nhẫn Scarlett Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    38.858.305,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  56. Nhẫn Jane Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jane

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    16.047.093,00 ₫
    8.467.884  - 107.716.468  8.467.884 ₫ - 107.716.468 ₫
  57. Nhẫn Darcie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    12.842 crt - VS

    10.027.764.018,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  58. Nhẫn Venov Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venov

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    6.714.590  - 85.966.567  6.714.590 ₫ - 85.966.567 ₫
  59. Nhẫn Crownn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crownn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    10.867.871,00 ₫
    5.742.990  - 72.127.008  5.742.990 ₫ - 72.127.008 ₫
  60. Nhẫn Cesarina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cesarina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    29.716.839,00 ₫
    10.688.156  - 136.598.406  10.688.156 ₫ - 136.598.406 ₫
  61. Nhẫn Milose Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    17.631.990,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  62. Nhẫn Brooke Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brooke

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.698.033,00 ₫
    8.934.863  - 111.353.242  8.934.863 ₫ - 111.353.242 ₫
  63. Nhẫn Lisvette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lisvette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    29.377.218,00 ₫
    8.861.844  - 146.546.473  8.861.844 ₫ - 146.546.473 ₫
  64. Nhẫn Hnigeng Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hnigeng

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.509.374,00 ₫
    8.843.731  - 97.273.118  8.843.731 ₫ - 97.273.118 ₫
  65. Nhẫn Adin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.2 crt - VS

    145.074.783,00 ₫
    11.626.359  - 4.305.206.004  11.626.359 ₫ - 4.305.206.004 ₫
  66. Nhẫn Hannah Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hannah

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.613.156,00 ₫
    7.309.210  - 76.796.800  7.309.210 ₫ - 76.796.800 ₫
  67. Nhẫn Chasm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.933.929,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  68. Bộ cô dâu Marvelous Ring B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    7.267.890  - 109.867.402  7.267.890 ₫ - 109.867.402 ₫
  69. Nhẫn Azmerat Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Azmerat

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.185 crt - VS1

    19.669.717,00 ₫
    6.558.930  - 83.476.013  6.558.930 ₫ - 83.476.013 ₫
  70. Nhẫn Louvre Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Louvre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    22.443.289,00 ₫
    8.005.999  - 312.847.572  8.005.999 ₫ - 312.847.572 ₫

You’ve viewed 360 of 6958 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng