Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Flanders Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flanders

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    30.384.761,00 ₫
    10.703.722  - 155.305.867  10.703.722 ₫ - 155.305.867 ₫
  12. Nhẫn Estephonie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Estephonie

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.59 crt - AAA

    23.781.396,00 ₫
    9.424.483  - 132.565.408  9.424.483 ₫ - 132.565.408 ₫
  13. Nhẫn Esperanza Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Esperanza

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    5.105 crt - AAA

    27.135.718,00 ₫
    11.309.379  - 160.810.551  11.309.379 ₫ - 160.810.551 ₫
  14. Nhẫn Florencita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Florencita

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím

    3.3 crt - AAA

    26.391.949,00 ₫
    10.414.478  - 126.522.985  10.414.478 ₫ - 126.522.985 ₫
  15. Nhẫn Ines Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ines

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.126 crt - AAA

    22.482.911,00 ₫
    9.928.254  - 135.508.788  9.928.254 ₫ - 135.508.788 ₫
  16. Nhẫn Anuja Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anuja

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.708 crt - AAA

    18.896.512,00 ₫
    8.085.243  - 103.018.372  8.085.243 ₫ - 103.018.372 ₫
  17. Nhẫn Nevasia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nevasia

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.66 crt - AAA

    48.474.108,00 ₫
    15.492.944  - 355.017.181  15.492.944 ₫ - 355.017.181 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    20.221.034,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    20.268.581,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  20. Nhẫn Kanise Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kanise

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    91.593.526,00 ₫
    7.516.944  - 252.225.211  7.516.944 ₫ - 252.225.211 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    56.195.958,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  22. Nhẫn Janthina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    17.890.102,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  23. Nhẫn Ahlexa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ahlexa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    60.862.351,00 ₫
    12.487.016  - 355.682.273  12.487.016 ₫ - 355.682.273 ₫
  24. Nhẫn Ujana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    59.325.000,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  25. Nhẫn Shizelle Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shizelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    44.181.299,00 ₫
    9.345.238  - 2.162.989.746  9.345.238 ₫ - 2.162.989.746 ₫
  26. Nhẫn Jailen Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jailen

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    14.12 crt - AAA

    31.298.339,00 ₫
    12.299.940  - 223.470.631  12.299.940 ₫ - 223.470.631 ₫
  27. Nhẫn Gerroldine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gerroldine

    Vàng Trắng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.076 crt - AAA

    31.473.812,00 ₫
    8.915.051  - 105.933.458  8.915.051 ₫ - 105.933.458 ₫
  28. Nhẫn Hesperia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hesperia

    Vàng Trắng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.04 crt - AAA

    27.650.811,00 ₫
    8.179.205  - 103.216.490  8.179.205 ₫ - 103.216.490 ₫
  29. Nhẫn Aurora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aurora

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet

    0.29 crt - AAA

    25.396.858,00 ₫
    9.628.255  - 112.499.460  9.628.255 ₫ - 112.499.460 ₫
  30. Nhẫn Madison Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Madison

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.306 crt - VS

    32.200.600,00 ₫
    9.160.711  - 132.905.027  9.160.711 ₫ - 132.905.027 ₫
  31. Nhẫn Samantha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Samantha

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.39 crt - AAA

    34.337.949,00 ₫
    10.460.327  - 133.018.233  10.460.327 ₫ - 133.018.233 ₫
  32. Nhẫn Hera Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hera

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.3 crt - SI

    146.097.041,00 ₫
    8.105.055  - 326.389.960  8.105.055 ₫ - 326.389.960 ₫
  33. Nhẫn Crystal Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crystal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    1.57 crt - AAA

    51.225.040,00 ₫
    25.867.801  - 343.724.785  25.867.801 ₫ - 343.724.785 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margaret Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Margaret

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    140.005.372,00 ₫
    9.173.163  - 211.159.371  9.173.163 ₫ - 211.159.371 ₫
  35. Nhẫn Valery Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    27.945.148,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    19.385.567,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.458 crt - AAA

    31.168.153,00 ₫
    11.450.889  - 136.867.275  11.450.889 ₫ - 136.867.275 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    31.236.077,00 ₫
    11.252.776  - 131.433.335  11.252.776 ₫ - 131.433.335 ₫
  39. Nhẫn Arya Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    33.598.706,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  40. Nhẫn Fleur Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fleur

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    33.860.214,00 ₫
    9.707.500  - 133.414.455  9.707.500 ₫ - 133.414.455 ₫
  41. Nhẫn Hannele Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hannele

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    53.643.141,00 ₫
    16.386.714  - 241.060.175  16.386.714 ₫ - 241.060.175 ₫
  42. Nhẫn Sherlita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sherlita

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    0.66 crt - AAA

    70.620.796,00 ₫
    11.539.756  - 293.701.437  11.539.756 ₫ - 293.701.437 ₫
  43. Nhẫn Lordina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lordina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    93.322.198,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.783  16.647.090 ₫ - 363.889.783 ₫
  44. Nhẫn Jermelia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jermelia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    4.728 crt - VS

    2.337.295.712,00 ₫
    15.681.151  - 2.774.604.771  15.681.151 ₫ - 2.774.604.771 ₫
  45. Nhẫn Alzenia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alzenia

    Vàng Trắng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.456 crt - AAA

    40.999.049,00 ₫
    10.273.535  - 133.357.856  10.273.535 ₫ - 133.357.856 ₫
  46. Nhẫn Gracey Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gracey

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.352 crt - AAA

    19.729.717,00 ₫
    9.016.937  - 129.324.855  9.016.937 ₫ - 129.324.855 ₫
  47. Nhẫn Kariana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kariana

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.062 crt - AAA

    19.444.435,00 ₫
    7.869.018  - 93.367.478  7.869.018 ₫ - 93.367.478 ₫
  48. Nhẫn Erin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Erin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.808 crt - SI

    73.976.251,00 ₫
    10.136.555  - 632.600.772  10.136.555 ₫ - 632.600.772 ₫
  49. Nhẫn Zoe Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    22.559.891,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  50. Nhẫn Fayola Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fayola

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.912 crt - AAA

    42.800.172,00 ₫
    15.246.719  - 251.319.556  15.246.719 ₫ - 251.319.556 ₫
  51. Nhẫn Atlantis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Atlantis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    39.947.355,00 ₫
    12.470.883  - 145.216.286  12.470.883 ₫ - 145.216.286 ₫
  52. Nhẫn Leila Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leila

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.42 crt - SI

    836.093.771,00 ₫
    11.012.777  - 1.241.739.394  11.012.777 ₫ - 1.241.739.394 ₫
  53. Nhẫn Matilda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Matilda

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.538 crt - AAA

    39.079.058,00 ₫
    13.086.729  - 163.386.011  13.086.729 ₫ - 163.386.011 ₫
  54. Nhẫn Ramona Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ramona

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    0.306 crt - AAA

    28.830.427,00 ₫
    10.848.627  - 138.395.562  10.848.627 ₫ - 138.395.562 ₫
  55. Nhẫn Sophia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sophia

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.156 crt - AAA

    28.047.034,00 ₫
    8.915.051  - 112.074.934  8.915.051 ₫ - 112.074.934 ₫
  56. Nhẫn Annabelle Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Annabelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    60.913.295,00 ₫
    16.416.148  - 210.947.112  16.416.148 ₫ - 210.947.112 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Susan Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Susan

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    1.89 crt - AAA

    28.804.390,00 ₫
    8.087.508  - 268.555.330  8.087.508 ₫ - 268.555.330 ₫
  58. Nhẫn Rita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    57.905.383,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  59. Nhẫn Bianca Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bianca

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.512 crt - VS

    66.354.023,00 ₫
    10.797.684  - 270.593.050  10.797.684 ₫ - 270.593.050 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    19.919.905,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  61. Nhẫn Neroli Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    36.399.449,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  62. Bộ cô dâu Clover Ring B Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Clover Ring B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    20.449.712,00 ₫
    6.469.780  - 89.362.777  6.469.780 ₫ - 89.362.777 ₫
  63. Bộ cô dâu Flamboyant Ring B Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Flamboyant Ring B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.111 crt - VS

    23.363.661,00 ₫
    7.395.247  - 88.669.386  7.395.247 ₫ - 88.669.386 ₫
  64. Bộ cô dâu Splendiferous Ring B Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Splendiferous Ring B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    24.439.127,00 ₫
    7.250.908  - 103.824.975  7.250.908 ₫ - 103.824.975 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    31.128.530,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    41.163.199,00 ₫
    14.739.552  - 172.640.683  14.739.552 ₫ - 172.640.683 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.14 crt - VS

    25.455.726,00 ₫
    8.300.903  - 102.296.682  8.300.903 ₫ - 102.296.682 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    28.676.465,00 ₫
    9.390.521  - 113.773.039  9.390.521 ₫ - 113.773.039 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Opium

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    27.612.320,00 ₫
    8.697.128  - 115.258.883  8.697.128 ₫ - 115.258.883 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    31.696.829,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫

You’ve viewed 1140 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng