Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Bojana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bojana

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.725 crt - VS

    70.816.078,00 ₫
    8.023.546  - 144.084.218  8.023.546 ₫ - 144.084.218 ₫
  12. Nhẫn Danaja Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Danaja

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    76.827.370,00 ₫
    9.969.008  - 175.923.687  9.969.008 ₫ - 175.923.687 ₫
  13. Nhẫn Darchelle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Darchelle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    26.499.494,00 ₫
    7.790.905  - 101.235.361  7.790.905 ₫ - 101.235.361 ₫
  14. Nhẫn Darinka Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Darinka

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.465 crt - VS

    26.920.343,00 ₫
    10.565.610  - 143.617.241  10.565.610 ₫ - 143.617.241 ₫
  15. Nhẫn Floresita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Floresita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.436 crt - VS

    21.145.369,00 ₫
    8.140.149  - 104.490.065  8.140.149 ₫ - 104.490.065 ₫
  16. Nhẫn Fonisha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fonisha

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    27.573.264,00 ₫
    11.701.076  - 193.272.667  11.701.076 ₫ - 193.272.667 ₫
  17. Nhẫn Fontelle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fontelle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.532 crt - AAA

    12.949.464,00 ₫
    6.646.666  - 123.834.314  6.646.666 ₫ - 123.834.314 ₫
  18. Nhẫn Fredonia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fredonia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.13 crt - SI

    113.657.289,00 ₫
    14.620.685  - 356.304.913  14.620.685 ₫ - 356.304.913 ₫
  19. Nhẫn Frolinde Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Frolinde

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    1 crt - AAA

    66.938.737,00 ₫
    9.063.918  - 263.970.439  9.063.918 ₫ - 263.970.439 ₫
  20. Nhẫn Fronnie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fronnie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    18.036.139,00 ₫
    7.906.377  - 106.754.209  7.906.377 ₫ - 106.754.209 ₫
  21. Nhẫn Gianetti Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gianetti

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    17.336.520,00 ₫
    7.768.265  - 97.556.140  7.768.265 ₫ - 97.556.140 ₫
  22. Nhẫn Jasna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jasna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - SI

    107.807.600,00 ₫
    10.656.741  - 471.592.096  10.656.741 ₫ - 471.592.096 ₫
  23. Nhẫn Olivett Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Olivett

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.646.140,00 ₫
    9.326.842  - 270.126.072  9.326.842 ₫ - 270.126.072 ₫
  24. Nhẫn Patrisha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Patrisha

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    27.527.414,00 ₫
    7.301.851  - 87.792.029  7.301.851 ₫ - 87.792.029 ₫
  25. Nhẫn Prudencia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Prudencia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    70.219.476,00 ₫
    8.586.751  - 144.140.821  8.586.751 ₫ - 144.140.821 ₫
  26. Nhẫn Samarria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Samarria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.097.157,00 ₫
    7.686.189  - 86.391.096  7.686.189 ₫ - 86.391.096 ₫
  27. Nhẫn Sherlita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sherlita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    0.66 crt - AAA

    61.667.536,00 ₫
    11.539.756  - 293.701.437  11.539.756 ₫ - 293.701.437 ₫
  28. Nhẫn Sidart Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sidart

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    18.880.664,00 ₫
    8.698.826  - 104.461.767  8.698.826 ₫ - 104.461.767 ₫
  29. Nhẫn Siomara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Siomara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    18.126.421,00 ₫
    8.286.469  - 106.740.051  8.286.469 ₫ - 106.740.051 ₫
  30. Nhẫn Adanya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adanya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.762 crt - SI

    87.985.053,00 ₫
    13.282.012  - 281.376.020  13.282.012 ₫ - 281.376.020 ₫
  31. Nhẫn Adette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adette

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - SI

    67.613.734,00 ₫
    13.116.446  - 255.211.048  13.116.446 ₫ - 255.211.048 ₫
  32. Nhẫn Ahmeena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ahmeena

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    32.948.332,00 ₫
    12.664.468  - 199.838.672  12.664.468 ₫ - 199.838.672 ₫
  33. Nhẫn Ahmonie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ahmonie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire Trắng

    0.52 crt - AAA

    29.010.993,00 ₫
    13.150.126  - 174.763.318  13.150.126 ₫ - 174.763.318 ₫
  34. Nhẫn Kalonnie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.996.419,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  35. Nhẫn Alkida Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAA

    33.989.835,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  36. Nhẫn Josafina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.318.666.084,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  37. Nhẫn Zulmarie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    28.204.110,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  38. Nhẫn Zarlish Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    29.166.934,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  39. Nhẫn Valeska Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    115.463.790,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  40. Nhẫn Noralie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Noralie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.072 crt - AAA

    17.653.783,00 ₫
    8.326.658  - 107.957.031  8.326.658 ₫ - 107.957.031 ₫
  41. Nhẫn Naolin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    23.047.529,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  42. Nhẫn Mitzel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.66 crt - AA

    29.635.612,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  43. Nhẫn Loncro Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    73.499.932,00 ₫
    8.397.978  - 1.149.631.339  8.397.978 ₫ - 1.149.631.339 ₫
  44. Nhẫn Kalpita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalpita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.585 crt - AAA

    28.448.637,00 ₫
    12.718.807  - 209.532.019  12.718.807 ₫ - 209.532.019 ₫
  45. Nhẫn Kalidah Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    44.632.145,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  46. Nhẫn Dorenda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    104.291.955,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  47. Nhẫn Astrid Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    22.788.286,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  48. Nhẫn Aralyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.23 crt - VS1

    36.976.238,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  49. Nhẫn Anisah Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    48.365.429,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    22.194.516,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    30.230.233,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø4 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø4 mm

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    21.640.651,00 ₫
    10.007.499  - 128.716.367  10.007.499 ₫ - 128.716.367 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    21.900.178,00 ₫
    10.136.272  - 131.673.898  10.136.272 ₫ - 131.673.898 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø4 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø4 mm

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    22.838.381,00 ₫
    10.460.327  - 130.754.092  10.460.327 ₫ - 130.754.092 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    23.097.908,00 ₫
    10.579.194  - 133.711.623  10.579.194 ₫ - 133.711.623 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    19.686.981,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    20.873.390,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  58. Nhẫn Earldina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    21.958.480,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫
  59. Nhẫn Elithia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.368 crt - AAA

    34.836.059,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  60. Nhẫn Eliya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    19.902.074,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  61. Nhẫn Amanlia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amanlia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    28.819.391,00 ₫
    13.747.859  - 170.475.605  13.747.859 ₫ - 170.475.605 ₫
  62. Nhẫn Amarelis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amarelis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.49 crt - AAA

    27.854.583,00 ₫
    11.581.076  - 180.536.875  11.581.076 ₫ - 180.536.875 ₫
  63. Nhẫn Damacia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    16.407.656,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  64. Nhẫn Dorilla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dorilla

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    17.588.972,00 ₫
    7.852.038  - 114.169.269  7.852.038 ₫ - 114.169.269 ₫
  65. Nhẫn Kavita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kavita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    16.970.862,00 ₫
    8.293.545  - 102.820.266  8.293.545 ₫ - 102.820.266 ₫
  66. Nhẫn Marilla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.18 crt - VS1

    21.314.048,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫
  67. Nhẫn Marnie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marnie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.18 crt - AA

    80.768.673,00 ₫
    13.838.424  - 5.103.485.245  13.838.424 ₫ - 5.103.485.245 ₫
  68. Nhẫn Olliana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Olliana

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    31.500.415,00 ₫
    12.173.715  - 2.215.206.480  12.173.715 ₫ - 2.215.206.480 ₫
  69. Nhẫn Ronnica Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ronnica

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    2 crt - AAA

    36.212.657,00 ₫
    7.987.886  - 3.694.510.791  7.987.886 ₫ - 3.694.510.791 ₫
  70. Nhẫn Shulamis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shulamis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    25.692.612,00 ₫
    9.356.559  - 333.154.075  9.356.559 ₫ - 333.154.075 ₫

You’ve viewed 300 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng