Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Azul Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    18.452.741,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  8. Nhẫn Tinka Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  9. Nhẫn Ervette Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ervette

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    2.04 crt - AAA

    9.084.862,00 ₫
    6.855.249  - 81.891.120  6.855.249 ₫ - 81.891.120 ₫
  10. Nhẫn Moneta Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    7.6 crt - AAA

    52.358.241,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  11. Nhẫn Gizella Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gizella

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.328.866.318,00 ₫
    17.108.408  - 2.811.750.815  17.108.408 ₫ - 2.811.750.815 ₫
  12. Nhẫn Shannan Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    18.084.819,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  13. Nhẫn Cristophia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.403 crt - VS

    25.499.878,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  14. Nhẫn Edira Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edira

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Tanzanite

    0.2 crt - AAA

    11.660.321,00 ₫
    7.706.566  - 101.306.117  7.706.566 ₫ - 101.306.117 ₫
  15. Nhẫn Severina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    30.962.117,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫
  16. Nhẫn Marron Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    13.330.124,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  17. Nhẫn Milose Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    17.631.990,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  18. Nhẫn Elisha Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    35.405.491,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  19. Nhẫn Tivona Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tivona

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    67.612.886,00 ₫
    11.011.928  - 5.735.279.420  11.011.928 ₫ - 5.735.279.420 ₫
  20. Nhẫn Jaume Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.424.056,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  21. Nhẫn Quanika Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    20.490.467,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  22. Nhẫn Amilesa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amilesa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.13 crt - VS

    548.487.965,00 ₫
    14.797.005  - 3.766.467.997  14.797.005 ₫ - 3.766.467.997 ₫
  23. Nhẫn Giovel Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giovel

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    7.01 crt - AAA

    14.773.514,00 ₫
    10.046.272  - 155.617.182  10.046.272 ₫ - 155.617.182 ₫
  24. Nhẫn Rawal Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    29.405.520,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  25. Nhẫn Garmisch Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garmisch

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.123 crt - AAA

    11.292.398,00 ₫
    7.938.641  - 83.009.036  7.938.641 ₫ - 83.009.036 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Delmore Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    22.641.400,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  28. Nhẫn Akemi Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Akemi

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    19.896.131,00 ₫
    7.514.115  - 103.131.582  7.514.115 ₫ - 103.131.582 ₫
  29. Nhẫn Dietmar Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.877.310,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  30. Nhẫn Jacenty Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.698.047,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  31. Nhẫn Roverta Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.339.548,00 ₫
    7.396.945  - 84.098.655  7.396.945 ₫ - 84.098.655 ₫
  32. Nhẫn Neroli Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.160.272,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  33. Nhẫn Endlessheart Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    22.443.289,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  34. Nhẫn Laia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    26.264.025,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  35. Nhẫn Vega Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    11.999.942,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  36. Nhẫn Uliga Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    14.518.798,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫
  37. Nhẫn Adanya Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adanya

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.762 crt - SI

    81.650.555,00 ₫
    13.282.012  - 281.376.020  13.282.012 ₫ - 281.376.020 ₫
  38. Nhẫn Zulmarie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.773.471,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  39. Nhẫn Loncro Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    69.367.594,00 ₫
    8.397.978  - 1.149.631.339  8.397.978 ₫ - 1.149.631.339 ₫
  40. Nhẫn Anjeliz Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anjeliz

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.122.588,00 ₫
    6.686.289  - 78.240.194  6.686.289 ₫ - 78.240.194 ₫
  41. Nhẫn Aditya Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  42. Nhẫn Cienian Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    82.726.022,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  43. Nhẫn Isedoria Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    35.575.302,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  44. Nhẫn Jabilio Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    12.735.788,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  45. Nhẫn Horatia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Horatia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    3.272 crt - AAA

    12.028.244,00 ₫
    9.042.409  - 354.479.445  9.042.409 ₫ - 354.479.445 ₫
  46. Nhẫn Floressa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Floressa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    2.096 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    8.957.503  - 110.886.261  8.957.503 ₫ - 110.886.261 ₫
  47. Nhẫn Sandia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sandia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    28.669.675,00 ₫
    11.052.400  - 166.824.679  11.052.400 ₫ - 166.824.679 ₫
  48. Nhẫn Elsa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elsa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    30.169.666,00 ₫
    10.846.363  - 181.796.301  10.846.363 ₫ - 181.796.301 ₫
  49. Nhẫn Adilene Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    9.764.103,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫
  50. Nhẫn Despoina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    35.150.775,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  51. Nhẫn Priscella Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.037.667,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  52. Nhẫn Jobina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    9.679.199,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  53. Nhẫn Tishal Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    35.490.396,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  54. Nhẫn Tonyetta Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    15.169.739,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  55. Nhẫn Eilah Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eilah

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AAA

    13.641.444,00 ₫
    8.084.961  - 113.079.650  8.084.961 ₫ - 113.079.650 ₫
  56. Nhẫn Beyonce Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    16.131.998,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  57. Nhẫn Furaha Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.21 crt - AAA

    9.594.294,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  58. Nhẫn Valeska Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    111.480.602,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  59. Nhẫn Malison Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malison

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    9.264 crt - AAA

    52.131.827,00 ₫
    19.739.057  - 13.465.620.138  19.739.057 ₫ - 13.465.620.138 ₫
  60. Nhẫn Eilena Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    8.094.300,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫
  61. Nhẫn Oblangus Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    101.490.084,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  62. Nhẫn Mayo Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    22.839.512,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  63. Nhẫn Ayelanis Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ayelanis

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    27.735.716,00 ₫
    9.727.312  - 123.806.012  9.727.312 ₫ - 123.806.012 ₫
  64. Nhẫn Prudencia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Prudencia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    66.622.324,00 ₫
    8.586.751  - 144.140.821  8.586.751 ₫ - 144.140.821 ₫
  65. Nhẫn Damacia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  66. Nhẫn Edelle Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edelle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    18.594.250,00 ₫
    7.250.908  - 100.074.992  7.250.908 ₫ - 100.074.992 ₫
  67. Nhẫn Ara Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    15.877.283,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫

You’ve viewed 120 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng