Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Aglio Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  8. Nhẫn Kugy Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kugy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.9 crt - VS

    39.207.266,00 ₫
    7.280.625  - 250.795.979  7.280.625 ₫ - 250.795.979 ₫
  9. Nhẫn Scarlett Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    44.543.560,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Amens - B Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Amens - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.874.452,00 ₫
    6.237.706  - 79.952.449  6.237.706 ₫ - 79.952.449 ₫
  11. Nhẫn Miraklo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Miraklo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    30.079.384,00 ₫
    10.915.985  - 178.768.014  10.915.985 ₫ - 178.768.014 ₫
  12. Nhẫn Canardo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Canardo

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.6 crt - AAA

    33.274.085,00 ₫
    9.885.801  - 462.945.914  9.885.801 ₫ - 462.945.914 ₫
  13. Nhẫn Forvanta Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.083.502,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  14. Nhẫn xếp chồng Biscep - A Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Biscep - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.452 crt - VS

    17.171.238,00 ₫
    8.395.431  - 229.442.307  8.395.431 ₫ - 229.442.307 ₫
  15. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    32.029.092,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  16. Nhẫn Rozarano Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.301.836,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  17. Nhẫn Varenza Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    10.897.588,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  18. Nhẫn Valenza Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    14.414.646,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Atolst Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    18.331.609,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.726.151,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  21. Nhẫn Shannan Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.883.579,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  22. Nhẫn Amelie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  23. Nhẫn Jomairys Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.68 crt - VS

    2.314.463.840,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  24. Nhẫn Mastiquer Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mastiquer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    24.895.069,00 ₫
    5.794.783  - 85.513.742  5.794.783 ₫ - 85.513.742 ₫
  25. Nhẫn Bobbyem Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bobbyem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.256.242,00 ₫
    5.709.878  - 65.702.514  5.709.878 ₫ - 65.702.514 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Leanne Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    16.287.374,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  28. Nhẫn Duamutef Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Duamutef

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    15.977.187,00 ₫
    7.705.152  - 93.240.122  7.705.152 ₫ - 93.240.122 ₫
  29. Nhẫn Talmeri - B Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    10.552.024,00 ₫
    5.603.746  - 67.754.390  5.603.746 ₫ - 67.754.390 ₫
  30. Nhẫn Charlott Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Charlott

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.809.796,00 ₫
    8.419.204  - 308.913.626  8.419.204 ₫ - 308.913.626 ₫
  31. Nhẫn Dylis Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  32. Nhẫn Creasez Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Creasez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    10.483.534,00 ₫
    5.985.820  - 60.594.050  5.985.820 ₫ - 60.594.050 ₫
  33. Nhẫn Caveau Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    12.822.391,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  34. Nhẫn Luna Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Luna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    22.376.779,00 ₫
    10.202.781  - 122.334.321  10.202.781 ₫ - 122.334.321 ₫
  35. Nhẫn Lizzette Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lizzette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.621.915,00 ₫
    6.389.120  - 72.098.710  6.389.120 ₫ - 72.098.710 ₫
  36. Nhẫn xếp chồng Druggr Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Druggr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    9.559.765,00 ₫
    5.119.220  - 54.933.700  5.119.220 ₫ - 54.933.700 ₫
  37. Nhẫn Gaby Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  38. Nhẫn Kohtuda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.363.520,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  39. Nhẫn Kathrine Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    20.207.166,00 ₫
    8.499.015  - 106.513.638  8.499.015 ₫ - 106.513.638 ₫
  40. Nhẫn Tawny Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tawny

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    7.6 crt - AAA

    41.891.120,00 ₫
    12.914.655  - 230.319.655  12.914.655 ₫ - 230.319.655 ₫
  41. Nhẫn Venusa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    9.918.914,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  42. Nhẫn Kleinman Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kleinman

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.590.117,00 ₫
    6.198.083  - 75.650.578  6.198.083 ₫ - 75.650.578 ₫
  43. Nhẫn Laet Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Laet

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.125 crt - AAA

    10.917.965,00 ₫
    5.289.596  - 68.136.461  5.289.596 ₫ - 68.136.461 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Soya - C Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Soya - C

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.392 crt - AAA

    14.659.457,00 ₫
    6.173.178  - 96.975.954  6.173.178 ₫ - 96.975.954 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    19.515.472,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  46. Nhẫn Crownn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Crownn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    13.210.406,00 ₫
    5.742.990  - 72.127.008  5.742.990 ₫ - 72.127.008 ₫
  47. Nhẫn Sybisl Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sybisl

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.574.383,00 ₫
    5.872.047  - 60.891.217  5.872.047 ₫ - 60.891.217 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Jutug Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jutug

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    13.899.272,00 ₫
    5.964.594  - 72.155.314  5.964.594 ₫ - 72.155.314 ₫
  49. Nhẫn Rawetha Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    33.397.481,00 ₫
    12.605.599  - 274.031.712  12.605.599 ₫ - 274.031.712 ₫
  50. Nhẫn Osbourn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Osbourn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    22.111.026,00 ₫
    9.088.258  - 130.895.600  9.088.258 ₫ - 130.895.600 ₫
  51. Nhẫn Galyena Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Galyena

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    12 crt - AAA

    20.321.789,00 ₫
    10.890.513  - 220.923.479  10.890.513 ₫ - 220.923.479 ₫
  52. Nhẫn Manjari Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  53. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    11.165.606,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  54. Nhẫn Ethosan Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.476.925,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  55. Nhẫn xếp chồng Merd Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Merd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.403.539,00 ₫
    5.291.295  - 60.028.015  5.291.295 ₫ - 60.028.015 ₫
  56. Nhẫn Vanillite Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vanillite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.791.357,00 ₫
    5.872.047  - 69.523.250  5.872.047 ₫ - 69.523.250 ₫
  57. Nhẫn Haun Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    12.137.489,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  58. Nhẫn Ambra Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.864.815,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  59. Nhẫn Angelina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.599.274,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  60. Nhẫn Zangoose Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    36.075.110,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  61. Nhẫn Amberly Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    21.612.632,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  62. Nhẫn Travis Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Travis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.19 crt - AAA

    56.867.559,00 ₫
    9.277.880  - 248.729.950  9.277.880 ₫ - 248.729.950 ₫
  63. Nhẫn Yohannes Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yohannes

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AAA

    31.875.979,00 ₫
    10.283.441  - 213.918.791  10.283.441 ₫ - 213.918.791 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.04 crt - AAA

    47.735.149,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  65. Nhẫn Taveras Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Taveras

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.786 crt - VS

    25.246.294,00 ₫
    7.824.868  - 153.933.231  7.824.868 ₫ - 153.933.231 ₫
  66. Nhẫn Kaya Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kaya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    21.215.841,00 ₫
    7.811.849  - 104.391.008  7.811.849 ₫ - 104.391.008 ₫
  67. Nhẫn Colber Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Colber

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    7.811.565,00 ₫
    3.629.699  - 37.768.683  3.629.699 ₫ - 37.768.683 ₫

You’ve viewed 120 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng