Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Promij Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.694.538,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  8. Nhẫn Crownn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Crownn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    13.210.406,00 ₫
    5.742.990  - 72.127.008  5.742.990 ₫ - 72.127.008 ₫
  9. Nhẫn Miraklo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Miraklo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    30.079.384,00 ₫
    10.915.985  - 178.768.014  10.915.985 ₫ - 178.768.014 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Amens - B Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Amens - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.874.452,00 ₫
    6.237.706  - 79.952.449  6.237.706 ₫ - 79.952.449 ₫
  11. Nhẫn Canardo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Canardo

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.6 crt - AAA

    33.274.085,00 ₫
    9.885.801  - 462.945.914  9.885.801 ₫ - 462.945.914 ₫
  12. Nhẫn Varenza Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    10.897.588,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  13. Nhẫn Liquidum Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.995.016,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  14. Nhẫn Valenza Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    14.414.646,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
    Mới

  15. Nhẫn Atolst Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    18.331.609,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  16. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.542.359,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  17. Nhẫn Shannan Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.883.579,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  18. Nhẫn Amelie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  19. Nhẫn Mastiquer Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mastiquer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    24.895.069,00 ₫
    5.794.783  - 85.513.742  5.794.783 ₫ - 85.513.742 ₫
  20. Nhẫn Bobbyem Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bobbyem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.256.242,00 ₫
    5.709.878  - 65.702.514  5.709.878 ₫ - 65.702.514 ₫
  21. Nhẫn Gaal Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    13.859.932,00 ₫
    6.622.609  - 75.339.259  6.622.609 ₫ - 75.339.259 ₫
  22. Nhẫn Leanne Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    16.287.374,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  23. Nhẫn Duamutef Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Duamutef

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    15.977.187,00 ₫
    7.705.152  - 93.240.122  7.705.152 ₫ - 93.240.122 ₫
  24. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    11.165.606,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  25. Nhẫn Talmeri - B Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    10.552.024,00 ₫
    5.603.746  - 67.754.390  5.603.746 ₫ - 67.754.390 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Charlott Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Charlott

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.809.796,00 ₫
    8.419.204  - 308.913.626  8.419.204 ₫ - 308.913.626 ₫
  28. Nhẫn Dylis Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  29. Nhẫn Creasez Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Creasez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    10.483.534,00 ₫
    5.985.820  - 60.594.050  5.985.820 ₫ - 60.594.050 ₫
  30. Nhẫn Institution Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Institution

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    29.248.444,00 ₫
    8.049.018  - 876.406.220  8.049.018 ₫ - 876.406.220 ₫
  31. Nhẫn Caveau Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    12.822.391,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  32. Nhẫn xếp chồng Druggr Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Druggr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    9.559.765,00 ₫
    5.119.220  - 54.933.700  5.119.220 ₫ - 54.933.700 ₫
  33. Nhẫn Luna Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Luna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    22.376.779,00 ₫
    10.202.781  - 122.334.321  10.202.781 ₫ - 122.334.321 ₫
  34. Nhẫn Lizzette Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lizzette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.621.915,00 ₫
    6.389.120  - 72.098.710  6.389.120 ₫ - 72.098.710 ₫
  35. Nhẫn Kohtuda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.363.520,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  36. Nhẫn Nanina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nanina

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    13.325.029,00 ₫
    6.834.873  - 73.669.459  6.834.873 ₫ - 73.669.459 ₫
  37. Nhẫn Kathrine Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    20.207.166,00 ₫
    8.499.015  - 106.513.638  8.499.015 ₫ - 106.513.638 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    19.515.472,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  39. Nhẫn Rawetha Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    33.397.481,00 ₫
    12.605.599  - 274.031.712  12.605.599 ₫ - 274.031.712 ₫
  40. Nhẫn Sharalyn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    16.315.109,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  41. Nhẫn Galyena Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Galyena

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    12 crt - AAA

    20.321.789,00 ₫
    10.890.513  - 220.923.479  10.890.513 ₫ - 220.923.479 ₫
  42. Nhẫn Osbourn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Osbourn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    22.111.026,00 ₫
    9.088.258  - 130.895.600  9.088.258 ₫ - 130.895.600 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    21.843.574,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  44. Nhẫn Elbruz Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elbruz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    10.168.535,00 ₫
    5.497.614  - 58.655.374  5.497.614 ₫ - 58.655.374 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Barekeh Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Barekeh

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    13.966.064,00 ₫
    6.867.136  - 73.004.366  6.867.136 ₫ - 73.004.366 ₫
  46. Nhẫn Manjari Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  47. Nhẫn Ethosan Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.476.925,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Stella Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.553.793,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  49. Nhẫn xếp chồng Merd Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Merd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.403.539,00 ₫
    5.291.295  - 60.028.015  5.291.295 ₫ - 60.028.015 ₫
  50. Nhẫn Vanillite Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vanillite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.791.357,00 ₫
    5.872.047  - 69.523.250  5.872.047 ₫ - 69.523.250 ₫
  51. Nhẫn Haun Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    12.137.489,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  52. Nhẫn Zangoose Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    36.075.110,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  53. Nhẫn Amberly Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    21.612.632,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  54. Nhẫn Travis Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Travis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.19 crt - AAA

    56.867.559,00 ₫
    9.277.880  - 248.729.950  9.277.880 ₫ - 248.729.950 ₫
  55. Nhẫn Yohannes Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yohannes

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AAA

    31.875.979,00 ₫
    10.283.441  - 213.918.791  10.283.441 ₫ - 213.918.791 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.04 crt - AAA

    47.735.149,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  57. Nhẫn Angell Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  58. Nhẫn Kaya Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kaya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    21.215.841,00 ₫
    7.811.849  - 104.391.008  7.811.849 ₫ - 104.391.008 ₫
  59. Nhẫn Colber Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Colber

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    7.811.565,00 ₫
    3.629.699  - 37.768.683  3.629.699 ₫ - 37.768.683 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    15.643.227,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  61. Nhẫn Rysymbol Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rysymbol

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    10.359.855,00 ₫
    5.484.878  - 60.013.859  5.484.878 ₫ - 60.013.859 ₫
  62. Nhẫn Chirurgie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chirurgie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    21.178.765,00 ₫
    7.896.188  - 53.643.138  7.896.188 ₫ - 53.643.138 ₫
  63. Nhẫn đeo ngón út Jacinthe Vàng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Jacinthe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    27.676.565,00 ₫
    7.356.191  - 1.636.053.561  7.356.191 ₫ - 1.636.053.561 ₫
  64. Nhẫn Redme Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Redme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    5.773.557  - 79.527.919  5.773.557 ₫ - 79.527.919 ₫
  65. Nhẫn Chatou Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chatou

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    17.966.234,00 ₫
    8.934.863  - 104.136.295  8.934.863 ₫ - 104.136.295 ₫
  66. Nhẫn Ebbaba Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ebbaba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    13.451.821,00 ₫
    7.004.683  - 78.452.455  7.004.683 ₫ - 78.452.455 ₫
  67. Nhẫn Kisha Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.9 crt - VS

    171.496.731,00 ₫
    16.368.035  - 468.818.525  16.368.035 ₫ - 468.818.525 ₫

You’ve viewed 120 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng