Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    19.797.641,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  3. Nhẫn Louberta Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    19.230.474,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.470.585,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    25.061.484,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.66 crt - VS

    28.017.601,00 ₫
    6.707.514  - 269.659.092  6.707.514 ₫ - 269.659.092 ₫
  7. Nhẫn Evade

    Nhẫn GLAMIRA Evade

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.124.654,00 ₫
    7.213.550  - 75.141.150  7.213.550 ₫ - 75.141.150 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    16.181.809,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  9. Nhẫn Wayal

    Nhẫn GLAMIRA Wayal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    16.079.356,00 ₫
    8.028.640  - 115.159.827  8.028.640 ₫ - 115.159.827 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    26.797.513,00 ₫
    8.617.883  - 130.598.434  8.617.883 ₫ - 130.598.434 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    27.619.679,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.919.706,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.388.312,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  14. Nhẫn Arritoras

    Nhẫn GLAMIRA Arritoras

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - AAA

    12.918.050,00 ₫
    6.877.325  - 88.471.271  6.877.325 ₫ - 88.471.271 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    27.673.735,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.498.505,00 ₫
    8.815.995  - 94.457.092  8.815.995 ₫ - 94.457.092 ₫
  17. Nhẫn Nere

    Nhẫn GLAMIRA Nere

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.185 crt - VS

    15.520.114,00 ₫
    8.110.149  - 94.471.245  8.110.149 ₫ - 94.471.245 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.600.194,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    19.215.190,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    23.669.886,00 ₫
    8.201.847  - 109.612.683  8.201.847 ₫ - 109.612.683 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    26.056.573,00 ₫
    11.034.853  - 138.155.003  11.034.853 ₫ - 138.155.003 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.821.046,00 ₫
    8.479.205  - 98.093.873  8.479.205 ₫ - 98.093.873 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    16.353.883,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    94.630.871,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    12.918.050,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    20.873.390,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  27. Nhẫn Miorbhuil

    Nhẫn GLAMIRA Miorbhuil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.64 crt - VS

    30.010.895,00 ₫
    11.272.587  - 154.626.623  11.272.587 ₫ - 154.626.623 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    16.412.184,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    26.766.946,00 ₫
    11.232.965  - 140.956.872  11.232.965 ₫ - 140.956.872 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    22.194.516,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    16.486.335,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    21.919.990,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  33. Nhẫn Diaspro

    Nhẫn GLAMIRA Diaspro

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    22.059.800,00 ₫
    10.945.702  - 126.296.565  10.945.702 ₫ - 126.296.565 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa

    Nhẫn GLAMIRA Serissa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    21.964.988,00 ₫
    10.103.725  - 120.763.571  10.103.725 ₫ - 120.763.571 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    34.448.890,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    31.347.020,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  37. Nhẫn Centner

    Nhẫn GLAMIRA Centner

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.126.720,00 ₫
    8.313.922  - 88.075.053  8.313.922 ₫ - 88.075.053 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    16.599.542,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    32.034.469,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giacintaya 6.0 mm

    Nhẫn GLAMIRA Giacintaya 6.0 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    18.203.969,00 ₫
    9.032.504  - 105.692.891  9.032.504 ₫ - 105.692.891 ₫
  41. Nhẫn Meganium

    Nhẫn GLAMIRA Meganium

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.102 crt - AAA

    21.302.161,00 ₫
    10.460.327  - 126.056.002  10.460.327 ₫ - 126.056.002 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.299.925,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell

    Nhẫn GLAMIRA Shell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    16.882.844,00 ₫
    7.191.475  - 91.202.396  7.191.475 ₫ - 91.202.396 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie

    Nhẫn GLAMIRA Nixie

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.14 crt - VS

    20.119.431,00 ₫
    8.300.903  - 102.296.682  8.300.903 ₫ - 102.296.682 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    44.666.390,00 ₫
    10.179.573  - 152.801.154  10.179.573 ₫ - 152.801.154 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.163.794,00 ₫
    8.334.299  - 88.287.311  8.334.299 ₫ - 88.287.311 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    32.062.205,00 ₫
    12.454.185  - 168.720.893  12.454.185 ₫ - 168.720.893 ₫
  48. Nhẫn Niyenori

    Nhẫn GLAMIRA Niyenori

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    11.130.512,00 ₫
    6.113.178  - 64.075.162  6.113.178 ₫ - 64.075.162 ₫
  49. Nhẫn Detrojin

    Nhẫn GLAMIRA Detrojin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.827.019,00 ₫
    6.771.194  - 67.711.942  6.771.194 ₫ - 67.711.942 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster

    Nhẫn GLAMIRA Oyster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    24.858.276,00 ₫
    10.757.495  - 143.900.255  10.757.495 ₫ - 143.900.255 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    27.317.981,00 ₫
    11.965.980  - 147.735.144  11.965.980 ₫ - 147.735.144 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.311.063,00 ₫
    8.193.357  - 83.405.261  8.193.357 ₫ - 83.405.261 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna

    Nhẫn GLAMIRA Digna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    28.698.824,00 ₫
    12.144.281  - 169.852.965  12.144.281 ₫ - 169.852.965 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    19.648.490,00 ₫
    7.429.209  - 100.202.352  7.429.209 ₫ - 100.202.352 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    25.597.801,00 ₫
    9.232.031  - 120.650.366  9.232.031 ₫ - 120.650.366 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    28.630.618,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  57. Nhẫn Belatri

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.441.789,00 ₫
    9.667.878  - 117.169.253  9.667.878 ₫ - 117.169.253 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.416 crt - VS

    36.511.240,00 ₫
    13.808.424  - 186.211.376  13.808.424 ₫ - 186.211.376 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.155 crt - AAA

    25.955.252,00 ₫
    12.659.373  - 148.796.456  12.659.373 ₫ - 148.796.456 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - AAA

    16.821.994,00 ₫
    7.884.867  - 114.027.756  7.884.867 ₫ - 114.027.756 ₫

You’ve viewed 180 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng