Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Mezcla

    Nhẫn GLAMIRA Mezcla

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.161.729,00 ₫
    7.233.927  - 75.353.415  7.233.927 ₫ - 75.353.415 ₫
  2. Nhẫn Meng

    Nhẫn GLAMIRA Meng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    13.344.840,00 ₫
    6.198.083  - 78.169.434  6.198.083 ₫ - 78.169.434 ₫
  3. Nhẫn Gutxienekoa

    Nhẫn GLAMIRA Gutxienekoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    18.117.648,00 ₫
    8.637.694  - 106.527.795  8.637.694 ₫ - 106.527.795 ₫
  4. Nhẫn Bonyane

    Nhẫn GLAMIRA Bonyane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    5.742.990  - 66.240.244  5.742.990 ₫ - 66.240.244 ₫
  5. Nhẫn Miscere

    Nhẫn GLAMIRA Miscere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    9.601.651,00 ₫
    5.291.295  - 55.726.148  5.291.295 ₫ - 55.726.148 ₫
  6. Nhẫn Mencampur

    Nhẫn GLAMIRA Mencampur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    18.504.251,00 ₫
    8.599.204  - 107.971.181  8.599.204 ₫ - 107.971.181 ₫
  7. Nhẫn Minimo

    Nhẫn GLAMIRA Minimo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    19.132.549,00 ₫
    9.006.749  - 111.480.598  9.006.749 ₫ - 111.480.598 ₫
  8. Nhẫn Mengen

    Nhẫn GLAMIRA Mengen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    18.757.833,00 ₫
    8.925.240  - 109.159.854  8.925.240 ₫ - 109.159.854 ₫
  9. Nhẫn Shanaia

    Nhẫn GLAMIRA Shanaia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.28 crt - VS

    14.849.928,00 ₫
    7.853.736  - 93.848.608  7.853.736 ₫ - 93.848.608 ₫
  10. Nhẫn Rigeati

    Nhẫn GLAMIRA Rigeati

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    1.064 crt - VS

    31.682.961,00 ₫
    13.557.954  - 203.532.048  13.557.954 ₫ - 203.532.048 ₫
  11. Nhẫn Meald

    Nhẫn GLAMIRA Meald

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    18.416.798,00 ₫
    9.568.822  - 115.768.315  9.568.822 ₫ - 115.768.315 ₫
  12. Nhẫn Matildia

    Nhẫn GLAMIRA Matildia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.378 crt - VS

    26.220.440,00 ₫
    12.251.828  - 175.838.786  12.251.828 ₫ - 175.838.786 ₫
  13. Nhẫn Eidinia

    Nhẫn GLAMIRA Eidinia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    20.412.072,00 ₫
    10.559.383  - 129.324.857  10.559.383 ₫ - 129.324.857 ₫
  14. Nhẫn Attah

    Nhẫn GLAMIRA Attah

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.758.033,00 ₫
    8.954.674  - 95.942.940  8.954.674 ₫ - 95.942.940 ₫
  15. Nhẫn Slub

    Nhẫn GLAMIRA Slub

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.102 crt - VS

    11.684.943,00 ₫
    5.879.688  - 69.693.061  5.879.688 ₫ - 69.693.061 ₫
  16. Nhẫn Rationalize

    Nhẫn GLAMIRA Rationalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    18.334.157,00 ₫
    7.450.436  - 101.391.026  7.450.436 ₫ - 101.391.026 ₫
  17. Nhẫn Rationalization

    Nhẫn GLAMIRA Rationalization

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    15.198.605,00 ₫
    7.259.399  - 89.009.008  7.259.399 ₫ - 89.009.008 ₫
  18. Nhẫn Rationalism

    Nhẫn GLAMIRA Rationalism

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    19.700.566,00 ₫
    6.907.891  - 85.485.442  6.907.891 ₫ - 85.485.442 ₫
  19. Nhẫn Kier

    Nhẫn GLAMIRA Kier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.102 crt - VS

    12.338.714,00 ₫
    6.091.952  - 71.221.359  6.091.952 ₫ - 71.221.359 ₫
  20. Nhẫn Hyeres

    Nhẫn GLAMIRA Hyeres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS

    19.698.867,00 ₫
    6.643.836  - 107.277.788  6.643.836 ₫ - 107.277.788 ₫
  21. Nhẫn Avignon

    Nhẫn GLAMIRA Avignon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    20.443.486,00 ₫
    8.436.186  - 126.423.924  8.436.186 ₫ - 126.423.924 ₫
  22. Nhẫn Armathia

    Nhẫn GLAMIRA Armathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.311.246,00 ₫
    6.367.893  - 86.093.925  6.367.893 ₫ - 86.093.925 ₫
  23. Nhẫn Yevenes

    Nhẫn GLAMIRA Yevenes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.582 crt - VS

    31.596.075,00 ₫
    10.698.062  - 1.016.315.934  10.698.062 ₫ - 1.016.315.934 ₫
  24. Nhẫn Valence

    Nhẫn GLAMIRA Valence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.644 crt - VS

    21.503.104,00 ₫
    7.174.494  - 98.546.699  7.174.494 ₫ - 98.546.699 ₫
  25. Nhẫn Lavienrose

    Nhẫn GLAMIRA Lavienrose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.622 crt - VS

    29.681.460,00 ₫
    10.400.894  - 158.900.188  10.400.894 ₫ - 158.900.188 ₫
  26. Nhẫn Carcabuey

    Nhẫn GLAMIRA Carcabuey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    16.732.279,00 ₫
    6.176.857  - 90.325.043  6.176.857 ₫ - 90.325.043 ₫
  27. Nhẫn Bujalance

    Nhẫn GLAMIRA Bujalance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.825 crt - VS

    26.087.987,00 ₫
    8.677.316  - 114.791.902  8.677.316 ₫ - 114.791.902 ₫
  28. Nhẫn Arkobi

    Nhẫn GLAMIRA Arkobi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    19.067.739,00 ₫
    7.804.491  - 105.240.064  7.804.491 ₫ - 105.240.064 ₫
  29. Nhẫn Alicante

    Nhẫn GLAMIRA Alicante

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    21.129.519,00 ₫
    8.517.695  - 124.556.008  8.517.695 ₫ - 124.556.008 ₫
  30. Nhẫn Bato

    Nhẫn GLAMIRA Bato

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.630.122,00 ₫
    7.335.813  - 83.405.257  7.335.813 ₫ - 83.405.257 ₫
  31. Nhẫn Lingr

    Nhẫn GLAMIRA Lingr

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    16.855.956,00 ₫
    8.517.695  - 119.631.503  8.517.695 ₫ - 119.631.503 ₫
  32. Nhẫn Gyfigenall

    Nhẫn GLAMIRA Gyfigenall

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    13.948.234,00 ₫
    7.417.322  - 83.009.032  7.417.322 ₫ - 83.009.032 ₫
  33. Nhẫn Gyfige

    Nhẫn GLAMIRA Gyfige

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.855.857,00 ₫
    9.393.917  - 115.513.595  9.393.917 ₫ - 115.513.595 ₫
  34. Nhẫn Frundl

    Nhẫn GLAMIRA Frundl

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    12.681.732,00 ₫
    6.907.891  - 74.900.587  6.907.891 ₫ - 74.900.587 ₫
  35. Nhẫn Yeras

    Nhẫn GLAMIRA Yeras

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    17.909.348,00 ₫
    9.509.388  - 104.433.464  9.509.388 ₫ - 104.433.464 ₫
  36. Nhẫn Wesun

    Nhẫn GLAMIRA Wesun

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    16.268.695,00 ₫
    8.341.941  - 128.985.231  8.341.941 ₫ - 128.985.231 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Foicer SET

    Nhẫn GLAMIRA Foicer SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.682 crt - VS

    33.508.990,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.423.506  - 204.579.211  16.423.506 ₫ - 204.579.211 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Bodend SET

    Nhẫn GLAMIRA Bodend SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.566 crt - VS

    29.592.877,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    13.907.481  - 486.393.918  13.907.481 ₫ - 486.393.918 ₫
  39. Nhẫn Administrator

    Nhẫn GLAMIRA Administrator

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.296 crt - AAA

    20.408.109,00 ₫
    8.945.617  - 101.985.361  8.945.617 ₫ - 101.985.361 ₫
  40. Nhẫn Mivohitra

    Nhẫn GLAMIRA Mivohitra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.284 crt - AAA

    24.594.504,00 ₫
    11.312.210  - 129.070.136  11.312.210 ₫ - 129.070.136 ₫
  41. Nhẫn Isolating

    Nhẫn GLAMIRA Isolating

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.061.414,00 ₫
    9.455.049  - 116.886.236  9.455.049 ₫ - 116.886.236 ₫
  42. Nhẫn Miorbhuil

    Nhẫn GLAMIRA Miorbhuil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.64 crt - VS

    30.010.895,00 ₫
    11.272.587  - 154.626.623  11.272.587 ₫ - 154.626.623 ₫
  43. Nhẫn Ruiva

    Nhẫn GLAMIRA Ruiva

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    17.420.010,00 ₫
    8.578.826  - 101.136.306  8.578.826 ₫ - 101.136.306 ₫
  44. Nhẫn Oprana

    Nhẫn GLAMIRA Oprana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    25.691.763,00 ₫
    10.658.439  - 150.989.843  10.658.439 ₫ - 150.989.843 ₫
  45. Nhẫn Renmen

    Nhẫn GLAMIRA Renmen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    17.913.027,00 ₫
    8.212.036  - 104.674.029  8.212.036 ₫ - 104.674.029 ₫
  46. Nhẫn Iagona

    Nhẫn GLAMIRA Iagona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.512 crt - VS

    26.720.531,00 ₫
    10.361.271  - 159.579.427  10.361.271 ₫ - 159.579.427 ₫
  47. Nhẫn Contextually

    Nhẫn GLAMIRA Contextually

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    14.862.946,00 ₫
    7.132.041  - 86.773.166  7.132.041 ₫ - 86.773.166 ₫
  48. Nhẫn Puessi

    Nhẫn GLAMIRA Puessi

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.944.442,00 ₫
    9.588.633  - 24.108.564  9.588.633 ₫ - 24.108.564 ₫
  49. Nhẫn Moody

    Nhẫn GLAMIRA Moody

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    18.278.120,00 ₫
    9.766.934  - 24.556.864  9.766.934 ₫ - 24.556.864 ₫
  50. Nhẫn Quvonch

    Nhẫn GLAMIRA Quvonch

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.836 crt - VS

    37.784.818,00 ₫
    12.822.108  - 226.484.770  12.822.108 ₫ - 226.484.770 ₫
  51. Nhẫn Encircle

    Nhẫn GLAMIRA Encircle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.378 crt - VS

    26.037.044,00 ₫
    10.265.045  - 141.876.678  10.265.045 ₫ - 141.876.678 ₫
  52. Nhẫn Acwella

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  53. Nhẫn Nere

    Nhẫn GLAMIRA Nere

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.185 crt - VS

    15.520.114,00 ₫
    8.110.149  - 94.471.245  8.110.149 ₫ - 94.471.245 ₫
  54. Nhẫn Memelo

    Nhẫn GLAMIRA Memelo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    16.151.526,00 ₫
    8.130.527  - 115.598.505  8.130.527 ₫ - 115.598.505 ₫
  55. Nhẫn Spaiman

    Nhẫn GLAMIRA Spaiman

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.744 crt - VS

    24.152.432,00 ₫
    10.467.403  - 156.296.426  10.467.403 ₫ - 156.296.426 ₫
  56. Nhẫn Rehopt

    Nhẫn GLAMIRA Rehopt

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.708 crt - VS

    20.414.619,00 ₫
    9.618.067  - 132.197.484  9.618.067 ₫ - 132.197.484 ₫
  57. Nhẫn Lealfi

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  58. Nhẫn Caddeffew

    Nhẫn GLAMIRA Caddeffew

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.824.952,00 ₫
    5.624.973  - 56.249.730  5.624.973 ₫ - 56.249.730 ₫
  59. Nhẫn Aurum

    Nhẫn GLAMIRA Aurum

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.44 crt - VS

    20.582.165,00 ₫
    10.270.139  - 154.018.134  10.270.139 ₫ - 154.018.134 ₫
  60. Nhẫn Aloperto

    Nhẫn GLAMIRA Aloperto

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    17.886.140,00 ₫
    9.332.785  - 111.565.503  9.332.785 ₫ - 111.565.503 ₫

You’ve viewed 120 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng