Đang tải...
Tìm thấy 725 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    5.853.083,00 ₫
    3.247.908  - 13.408.236  3.247.908 ₫ - 13.408.236 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    5.110.728,00 ₫
    2.538.100  - 10.292.779  2.538.100 ₫ - 10.292.779 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    4.588.561,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    6.378.081,00 ₫
    3.355.455  - 19.713.867  3.355.455 ₫ - 19.713.867 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    5.259.030,00 ₫
    2.624.137  - 10.492.023  2.624.137 ₫ - 10.492.023 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    4.217.809,00 ₫
    2.430.554  - 6.364.497  2.430.554 ₫ - 6.364.497 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    4.645.165,00 ₫
    2.645.647  - 8.334.298  2.645.647 ₫ - 8.334.298 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    4.254.883,00 ₫
    2.452.063  - 6.414.307  2.452.063 ₫ - 6.414.307 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    4.618.845,00 ₫
    2.581.119  - 8.015.055  2.581.119 ₫ - 8.015.055 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    5.851.386,00 ₫
    2.688.666  - 153.961.533  2.688.666 ₫ - 153.961.533 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    4.171.960,00 ₫
    2.387.535  - 6.830.909  2.387.535 ₫ - 6.830.909 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    6.084.593,00 ₫
    2.774.703  - 31.472.680  2.774.703 ₫ - 31.472.680 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    5.294.973,00 ₫
    2.989.796  - 11.338.812  2.989.796 ₫ - 11.338.812 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    4.525.166,00 ₫
    2.559.610  - 8.729.391  2.559.610 ₫ - 8.729.391 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    6.273.649,00 ₫
    3.376.965  - 21.801.405  3.376.965 ₫ - 21.801.405 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    4.814.975,00 ₫
    2.645.647  - 10.626.740  2.645.647 ₫ - 10.626.740 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    4.449.035,00 ₫
    2.581.119  - 6.713.174  2.581.119 ₫ - 6.713.174 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    5.833.556,00 ₫
    3.269.418  - 14.193.894  3.269.418 ₫ - 14.193.894 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    5.593.557,00 ₫
    3.097.343  - 13.059.559  3.097.343 ₫ - 13.059.559 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    5.357.520,00 ₫
    2.796.212  - 15.503.698  2.796.212 ₫ - 15.503.698 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    4.843.277,00 ₫
    2.645.647  - 13.117.294  2.645.647 ₫ - 13.117.294 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    4.657.900,00 ₫
    2.538.100  - 12.868.238  2.538.100 ₫ - 12.868.238 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    5.872.895,00 ₫
    2.602.629  - 847.296.738  2.602.629 ₫ - 847.296.738 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    5.590.726,00 ₫
    2.882.249  - 17.599.159  2.882.249 ₫ - 17.599.159 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    4.728.089,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    4.300.733,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    4.728.089,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    4.451.016,00 ₫
    2.516.591  - 8.629.769  2.516.591 ₫ - 8.629.769 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    4.376.865,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    4.143.658,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    4.403.184,00 ₫
    2.538.100  - 7.179.586  2.538.100 ₫ - 7.179.586 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    4.329.034,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  34. Bông tai nữ Monroe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    7.567.604,00 ₫
    3.635.076  - 54.608.230  3.635.076 ₫ - 54.608.230 ₫
  35. Xỏ khuyên tai Karenna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    4.324.224,00 ₫
    2.344.517  - 12.419.940  2.344.517 ₫ - 12.419.940 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Viskas

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    4.106.582,00 ₫
    2.366.025  - 6.215.062  2.366.025 ₫ - 6.215.062 ₫
  37. Xỏ khuyên tai Ratehang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    4.291.959,00 ₫
    2.473.572  - 6.464.118  2.473.572 ₫ - 6.464.118 ₫
  38. Xỏ khuyên tai Orengut

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    5.918.461,00 ₫
    3.269.418  - 38.886.605  3.269.418 ₫ - 38.886.605 ₫
  39. Xỏ khuyên tai Eoted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    10.628.439,00 ₫
    4.966.957  - 61.471.405  4.966.957 ₫ - 61.471.405 ₫
  40. Xỏ khuyên tai Opheliarel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    4.571.015,00 ₫
    2.602.629  - 8.234.677  2.602.629 ₫ - 8.234.677 ₫
  41. Xỏ khuyên tai Waktos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    4.143.658,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  42. Xỏ khuyên tai Tomelon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    4.053.942,00 ₫
    2.236.970  - 20.944.428  2.236.970 ₫ - 20.944.428 ₫
  43. Bông tai nữ Aur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.041.659,00 ₫
    4.172.810  - 59.518.585  4.172.810 ₫ - 59.518.585 ₫
  44. Bông tai nữ Zlo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.094 crt - VS

    8.450.336,00 ₫
    4.627.336  - 54.962.002  4.627.336 ₫ - 54.962.002 ₫
  45. Bông tai nữ Manatua

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    7.172.228,00 ₫
    3.914.697  - 44.065.821  3.914.697 ₫ - 44.065.821 ₫
  46. Xỏ khuyên tai Zukunft

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.166 crt - VS

    13.450.689,00 ₫
    7.050.532  - 27.706.281  7.050.532 ₫ - 27.706.281 ₫
  47. GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Suilup

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    7.420.151,00 ₫
    3.828.660  - 56.178.971  3.828.660 ₫ - 56.178.971 ₫
  48. Bông tai nữ Aara

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    5.730.255,00 ₫
    2.946.778  - 38.447.930  2.946.778 ₫ - 38.447.930 ₫
  49. Bông tai nữ Dansereaud

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    5.444.406,00 ₫
    2.731.684  - 31.372.488  2.731.684 ₫ - 31.372.488 ₫
  50. Bông tai nữ Ikeda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    5.497.049,00 ₫
    2.860.741  - 42.212.062  2.860.741 ₫ - 42.212.062 ₫
  51. Bông tai nữ Patnode

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    5.862.989,00 ₫
    2.925.268  - 39.537.545  2.925.268 ₫ - 39.537.545 ₫
  52. Bông tai nữ Summae

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.285 crt - VS

    9.580.424,00 ₫
    4.753.562  - 71.985.504  4.753.562 ₫ - 71.985.504 ₫
  53. Bông tai nữ Zarembarad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    6.434.685,00 ₫
    3.355.455  - 47.433.733  3.355.455 ₫ - 47.433.733 ₫
  54. Bông tai nữ Dove

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    10.585.986,00 ₫
    3.957.716  - 2.460.610.976  3.957.716 ₫ - 2.460.610.976 ₫
  55. Bông tai nữ Kinley

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.92 crt - VS

    48.349.580,00 ₫
    17.116.900  - 342.790.827  17.116.900 ₫ - 342.790.827 ₫
  56. Bông tai nữ Nicolina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    25.203.841,00 ₫
    14.354.648  - 172.612.387  14.354.648 ₫ - 172.612.387 ₫
  57. Bông tai nữ Shawnda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    8.649.580,00 ₫
    4.230.545  - 64.018.564  4.230.545 ₫ - 64.018.564 ₫
  58. Bông tai nữ Agueda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    5.150.635,00 ₫
    2.774.703  - 35.193.228  2.774.703 ₫ - 35.193.228 ₫
  59. Bông tai nữ Aimable

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    9.923.725,00 ₫
    5.248.276  - 70.471.358  5.248.276 ₫ - 70.471.358 ₫
  60. Bông tai nữ Alistar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    7.176.191,00 ₫
    3.785.642  - 46.726.190  3.785.642 ₫ - 46.726.190 ₫
  61. Bông tai nữ Amandier

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    5.733.084,00 ₫
    3.161.871  - 38.193.209  3.161.871 ₫ - 38.193.209 ₫

You’ve viewed 60 of 725 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng