Đang tải...
Tìm thấy 11385 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bông tai nữ Callaham Platin trắng

    Bông tai nữ Callaham

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.13 crt - VS1

    19.887.639,00 ₫
    3.678.095  - 48.466.745  3.678.095 ₫ - 48.466.745 ₫
  6. Bộ Sưu Tập Fusion
  7. Bông tai nữ Adeen Platin trắng

    Bông tai nữ Adeen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.717.856,00 ₫
    3.247.908  - 36.013.975  3.247.908 ₫ - 36.013.975 ₫
  8. Bông tai nữ Maegreet Platin trắng

    Bông tai nữ Maegreet

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    23.841.393,00 ₫
    5.349.030  - 71.716.635  5.349.030 ₫ - 71.716.635 ₫
  9. Bông tai nữ Seelsed Platin trắng

    Bông tai nữ Seelsed

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.72 crt - AA

    41.190.368,00 ₫
    9.382.030  - 2.499.922.109  9.382.030 ₫ - 2.499.922.109 ₫
  10. Bông tai nữ Beant Platin trắng

    Bông tai nữ Beant

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    63.520.450,00 ₫
    9.602.784  - 348.819.094  9.602.784 ₫ - 348.819.094 ₫
  11. Bông tai nữ Carletta Platin trắng

    Bông tai nữ Carletta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    18.854.625,00 ₫
    5.009.409  - 55.697.844  5.009.409 ₫ - 55.697.844 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Self Platin trắng

    Bông tai nữ Self

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    37.709.253,00 ₫
    7.567.888  - 114.933.413  7.567.888 ₫ - 114.933.413 ₫
  13. Bông tai nữ Corliss Platin trắng

    Bông tai nữ Corliss

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.9 crt - VS

    73.312.857,00 ₫
    5.696.576  - 115.471.144  5.696.576 ₫ - 115.471.144 ₫
  14. Bông tai nữ Maddox Platin trắng

    Bông tai nữ Maddox

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.308 crt - AA

    95.365.582,00 ₫
    17.796.141  - 2.054.169.503  17.796.141 ₫ - 2.054.169.503 ₫
  15. Bông tai nữ Libellule Platin trắng

    Bông tai nữ Libellule

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.04 crt - VS

    359.503.010,00 ₫
    13.889.084  - 5.722.628.534  13.889.084 ₫ - 5.722.628.534 ₫
  16. Bông tai nữ Knapp Platin trắng

    Bông tai nữ Knapp

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.23 crt - VS

    455.799.725,00 ₫
    7.429.209  - 5.715.963.471  7.429.209 ₫ - 5.715.963.471 ₫
  17. Bông tai nữ Yumanjer Platin trắng

    Bông tai nữ Yumanjer

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.852 crt - VS

    544.333.267,00 ₫
    11.874.849  - 4.482.176.867  11.874.849 ₫ - 4.482.176.867 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vedasri Platin trắng

    Bông tai nữ Vedasri

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    55.748.791,00 ₫
    4.845.260  - 373.215.211  4.845.260 ₫ - 373.215.211 ₫
  19. Bông tai nữ Panistow Platin trắng

    Bông tai nữ Panistow

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.22 crt - AAA

    19.661.225,00 ₫
    4.753.562  - 57.579.912  4.753.562 ₫ - 57.579.912 ₫
  20. Bông tai nữ Ravenna Platin trắng

    Bông tai nữ Ravenna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.38 crt - SI

    117.005.102,00 ₫
    7.607.510  - 247.668.630  7.607.510 ₫ - 247.668.630 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vedra Platin trắng

    Bông tai nữ Vedra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.057.449,00 ₫
    3.504.322  - 40.570.557  3.504.322 ₫ - 40.570.557 ₫
  22. Bông tai nữ Cemoul Platin trắng

    Bông tai nữ Cemoul

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    19.828.206,00 ₫
    5.051.862  - 59.546.886  5.051.862 ₫ - 59.546.886 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Abby Platin trắng

    Bông tai nữ Abby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    35.518.699,00 ₫
    3.764.133  - 2.932.655.911  3.764.133 ₫ - 2.932.655.911 ₫
  24. Bông tai nữ Ecateri Platin trắng

    Bông tai nữ Ecateri

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    26.852.700,00 ₫
    5.506.388  - 120.678.667  5.506.388 ₫ - 120.678.667 ₫
  25. Bông tai nữ Anna Platin trắng

    Bông tai nữ Anna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    31.511.170,00 ₫
    5.932.047  - 122.122.060  5.932.047 ₫ - 122.122.060 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avalia Platin trắng

    Bông tai nữ Avalia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.5 crt - VS

    79.131.700,00 ₫
    4.882.052  - 707.741.927  4.882.052 ₫ - 707.741.927 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Dajana Platin trắng

    Bông tai nữ Dajana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    232.541.348,00 ₫
    9.014.107  - 3.553.072.778  9.014.107 ₫ - 3.553.072.778 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Denisa Platin trắng

    Bông tai nữ Denisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.484 crt - VS

    120.845.652,00 ₫
    9.510.803  - 777.378.389  9.510.803 ₫ - 777.378.389 ₫
  29. Bông tai nữ Finney Platin trắng

    Bông tai nữ Finney

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    1.504 crt - VS1

    104.925.916,00 ₫
    7.259.399  - 2.765.052.929  7.259.399 ₫ - 2.765.052.929 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Bông tai nữ Carlita Platin trắng

    Bông tai nữ Carlita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.290.459,00 ₫
    5.926.386  - 65.235.538  5.926.386 ₫ - 65.235.538 ₫
  32. Bông tai nữ Azhar Platin trắng

    Bông tai nữ Azhar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    23.014.984,00 ₫
    5.420.351  - 61.386.499  5.420.351 ₫ - 61.386.499 ₫
  33. Bông tai nữ Anatola Platin trắng

    Bông tai nữ Anatola

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.724 crt - SI

    54.857.285,00 ₫
    3.584.416  - 101.532.535  3.584.416 ₫ - 101.532.535 ₫
  34. Bông tai nữ Magali Platin trắng

    Bông tai nữ Magali

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    63.596.865,00 ₫
    5.954.688  - 478.313.762  5.954.688 ₫ - 478.313.762 ₫
  35. Bông tai nữ Nutpila Platin trắng

    Bông tai nữ Nutpila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    28.845.143,00 ₫
    7.052.796  - 81.169.419  7.052.796 ₫ - 81.169.419 ₫
  36. Bông tai nữ Astos Platin trắng

    Bông tai nữ Astos

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.28 crt - AAA

    18.365.004,00 ₫
    4.818.372  - 76.145.858  4.818.372 ₫ - 76.145.858 ₫
  37. Bông tai nữ Pittard Platin trắng

    Bông tai nữ Pittard

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    44.484.693,00 ₫
    10.273.536  - 116.235.296  10.273.536 ₫ - 116.235.296 ₫
  38. Bông tai nữ Businge Platin trắng

    Bông tai nữ Businge

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.632.002,00 ₫
    3.656.585  - 41.688.474  3.656.585 ₫ - 41.688.474 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Neta Platin trắng

    Bông tai nữ Neta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    234.409.265,00 ₫
    10.004.669  - 3.569.968.927  10.004.669 ₫ - 3.569.968.927 ₫
  40. Bông tai nữ Ardhendu Platin trắng

    Bông tai nữ Ardhendu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.314 crt - VS

    52.686.540,00 ₫
    10.460.327  - 137.603.117  10.460.327 ₫ - 137.603.117 ₫
  41. Bông tai nữ Aggie Platin trắng

    Bông tai nữ Aggie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    52.471.447,00 ₫
    7.457.511  - 336.875.758  7.457.511 ₫ - 336.875.758 ₫
  42. Bông tai nữ Faiga Platin trắng

    Bông tai nữ Faiga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    68.835.521,00 ₫
    5.917.896  - 149.970.984  5.917.896 ₫ - 149.970.984 ₫
  43. Bông tai nữ Darejani Platin trắng

    Bông tai nữ Darejani

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.4 crt - AAA

    26.133.835,00 ₫
    6.357.705  - 75.254.354  6.357.705 ₫ - 75.254.354 ₫
  44. Bông tai nữ Elda Platin trắng

    Bông tai nữ Elda

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    23.606.489,00 ₫
    5.049.032  - 209.843.338  5.049.032 ₫ - 209.843.338 ₫
  45. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Elgia 12 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Elgia 12 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    31.545.131,00 ₫
    5.840.349  - 96.622.177  5.840.349 ₫ - 96.622.177 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Gelsomino Platin trắng

    Bông tai nữ Gelsomino

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    144.135.163,00 ₫
    11.965.980  - 2.191.008.479  11.965.980 ₫ - 2.191.008.479 ₫
  47. Bông tai nữ Baemelys Platin trắng

    Bông tai nữ Baemelys

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    28.680.995,00 ₫
    6.837.703  - 69.707.214  6.837.703 ₫ - 69.707.214 ₫
  48. Bông tai nữ Cordelia Platin trắng

    Bông tai nữ Cordelia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    32.815.879,00 ₫
    8.228.733  - 94.287.283  8.228.733 ₫ - 94.287.283 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Lea Platin trắng

    Bông tai nữ Lea

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    136.737.086,00 ₫
    7.766.000  - 2.157.923.734  7.766.000 ₫ - 2.157.923.734 ₫
  50. Bông tai nữ Vera Platin trắng

    Bông tai nữ Vera

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    69.715.706,00 ₫
    13.566.445  - 167.390.714  13.566.445 ₫ - 167.390.714 ₫
  51. Bông tai nữ Alvino Platin trắng

    Bông tai nữ Alvino

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    68.280.805,00 ₫
    14.972.758  - 190.782.109  14.972.758 ₫ - 190.782.109 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Security Platin trắng

    Bông tai nữ Security

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    55.366.716,00 ₫
    6.704.118  - 3.201.706.519  6.704.118 ₫ - 3.201.706.519 ₫
  53. Bông tai nữ Siria Platin trắng

    Bông tai nữ Siria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    31.358.340,00 ₫
    7.120.720  - 128.971.083  7.120.720 ₫ - 128.971.083 ₫
  54. Bông tai nữ Tansy Platin trắng

    Bông tai nữ Tansy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    24.800.824,00 ₫
    6.996.193  - 77.447.745  6.996.193 ₫ - 77.447.745 ₫
  55. Bông tai nữ Pikipek Platin trắng

    Bông tai nữ Pikipek

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.46 crt - AA

    76.213.787,00 ₫
    11.892.679  - 2.988.084.893  11.892.679 ₫ - 2.988.084.893 ₫
  56. Bông tai nữ Puflash Platin trắng

    Bông tai nữ Puflash

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    29.031.935,00 ₫
    5.603.746  - 72.565.688  5.603.746 ₫ - 72.565.688 ₫
  57. Trang sức gốm sứ
  58. Bông tai nữ Hurri Platin trắng

    Bông tai nữ Hurri

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    39.752.639,00 ₫
    8.425.431  - 114.537.187  8.425.431 ₫ - 114.537.187 ₫
  59. Bông tai nữ Toliara Platin trắng

    Bông tai nữ Toliara

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    17.617.839,00 ₫
    4.061.301  - 46.542.229  4.061.301 ₫ - 46.542.229 ₫
  60. Bông tai nữ Marian Platin trắng

    Bông tai nữ Marian

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    17.459.348,00 ₫
    4.452.431  - 49.542.212  4.452.431 ₫ - 49.542.212 ₫
  61. Bông tai nữ Catheriny Platin trắng

    Bông tai nữ Catheriny

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    74.773.229,00 ₫
    8.320.715  - 509.035.321  8.320.715 ₫ - 509.035.321 ₫
  62. Bông tai nữ Desofa Platin trắng

    Bông tai nữ Desofa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.694 crt - VS

    60.928.012,00 ₫
    9.984.858  - 145.329.496  9.984.858 ₫ - 145.329.496 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Melpomene Platin trắng

    Bông tai nữ Melpomene

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    38.513.023,00 ₫
    9.588.633  - 130.584.284  9.588.633 ₫ - 130.584.284 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    16.734.824,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  65. Bông tai nữ Mechta Platin trắng

    Bông tai nữ Mechta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    13.904.649,00 ₫
    3.850.169  - 39.466.788  3.850.169 ₫ - 39.466.788 ₫
  66. Bông tai nữ Snivy Platin trắng

    Bông tai nữ Snivy

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    30.322.496,00 ₫
    7.784.113  - 109.103.252  7.784.113 ₫ - 109.103.252 ₫
  67. Bông tai nữ Chrissal Platin trắng

    Bông tai nữ Chrissal

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    29.326.272,00 ₫
    7.254.304  - 108.339.101  7.254.304 ₫ - 108.339.101 ₫

You’ve viewed 120 of 11385 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng