Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  5. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  6. Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    48.316.467,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    16.815.767,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Gowd

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng 14K
    12.843.617,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Marten

    Mặt dây chuyền nữ Marten

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.295.681,00 ₫
    6.345.252  - 69.381.745  6.345.252 ₫ - 69.381.745 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Meggy

    Mặt dây chuyền nữ Meggy

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.904 crt - VS

    54.041.346,00 ₫
    15.018.041  - 243.550.726  15.018.041 ₫ - 243.550.726 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Quezada

    Mặt dây chuyền nữ Quezada

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    26.034.498,00 ₫
    8.893.825  - 117.919.249  8.893.825 ₫ - 117.919.249 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Carie

    Mặt dây chuyền nữ Carie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    60.643.296,00 ₫
    7.614.303  - 503.629.684  7.614.303 ₫ - 503.629.684 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Odegaard

    Mặt dây chuyền nữ Odegaard

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    16.026.432,00 ₫
    6.818.457  - 170.560.507  6.818.457 ₫ - 170.560.507 ₫
  14. Bông tai nữ Lundberg

    Bông tai nữ Lundberg

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.558.419,00 ₫
    7.313.172  - 79.980.745  7.313.172 ₫ - 79.980.745 ₫
  15. Bông tai nữ Zuan

    Bông tai nữ Zuan

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.04 crt - AAA

    25.097.992,00 ₫
    11.818.811  - 202.866.958  11.818.811 ₫ - 202.866.958 ₫
  16. Vòng tay nữ Marleenuh

    Vòng tay nữ Marleenuh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    97.220.480,00 ₫
    20.508.581  - 357.394.525  20.508.581 ₫ - 357.394.525 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    21.194.331,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Sarkis

    Mặt dây chuyền nữ Sarkis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.134 crt - VS

    19.448.113,00 ₫
    6.603.364  - 82.004.326  6.603.364 ₫ - 82.004.326 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Geula

    Mặt dây chuyền nữ Geula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.498 crt - VS

    58.845.852,00 ₫
    18.418.497  - 284.305.252  18.418.497 ₫ - 284.305.252 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Minks

    Mặt dây chuyền nữ Minks

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    30.579.476,00 ₫
    13.024.466  - 165.508.642  13.024.466 ₫ - 165.508.642 ₫
  21. Bông tai nữ Alteha

    Bông tai nữ Alteha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.9 crt - AAA

    20.795.841,00 ₫
    8.797.316  - 127.626.746  8.797.316 ₫ - 127.626.746 ₫
  22. Bông tai nữ Bertrand

    Bông tai nữ Bertrand

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    16.798.788,00 ₫
    8.087.508  - 90.112.779  8.087.508 ₫ - 90.112.779 ₫
  23. Bông tai nữ Edlira

    Bông tai nữ Edlira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    32.913.238,00 ₫
    15.772.000  - 216.536.705  15.772.000 ₫ - 216.536.705 ₫
  24. Bông tai nữ Harriette

    Bông tai nữ Harriette

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    18.246.420,00 ₫
    9.360.804  - 125.079.588  9.360.804 ₫ - 125.079.588 ₫
  25. Bông tai nữ Keirn

    Bông tai nữ Keirn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    40.742.918,00 ₫
    15.631.057  - 208.682.966  15.631.057 ₫ - 208.682.966 ₫
  26. Bông tai nữ Trierty

    Bông tai nữ Trierty

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    28.797.032,00 ₫
    13.245.220  - 2.561.733.139  13.245.220 ₫ - 2.561.733.139 ₫
  27. Bông tai nữ Alysia

    Bông tai nữ Alysia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    23.728.470,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  28. Nhẫn Norris

    Nhẫn GLAMIRA Norris

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.278 crt - AAA

    26.278.459,00 ₫
    12.654.279  - 147.805.900  12.654.279 ₫ - 147.805.900 ₫
  29. Nhẫn Reardon

    Nhẫn GLAMIRA Reardon

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    36.422.090,00 ₫
    18.464.063  - 222.112.150  18.464.063 ₫ - 222.112.150 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    33.757.480,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Merosso

    Mặt dây chuyền nữ Merosso

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    19.251.416,00 ₫
    7.786.377  - 97.782.551  7.786.377 ₫ - 97.782.551 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Zummel

    Mặt dây chuyền nữ Zummel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    24.661.579,00 ₫
    10.147.875  - 119.942.821  10.147.875 ₫ - 119.942.821 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Amee

    Mặt dây chuyền nữ Amee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.152 crt - AAA

    18.708.023,00 ₫
    7.356.191  - 90.537.302  7.356.191 ₫ - 90.537.302 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Dambrosio

    Mặt dây chuyền nữ Dambrosio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    15.554.642,00 ₫
    5.592.425  - 63.226.109  5.592.425 ₫ - 63.226.109 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Hagan

    Mặt dây chuyền nữ Hagan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    25.818.555,00 ₫
    9.593.161  - 107.716.464  9.593.161 ₫ - 107.716.464 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Horace

    Mặt dây chuyền nữ Horace

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.747.377,00 ₫
    6.689.402  - 79.343.962  6.689.402 ₫ - 79.343.962 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Poynter

    Mặt dây chuyền nữ Poynter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    28.347.601,00 ₫
    11.926.358  - 146.178.550  11.926.358 ₫ - 146.178.550 ₫
  38. Bông tai nữ Beckles

    Bông tai nữ Beckles

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    31.798.998,00 ₫
    13.741.915  - 173.617.098  13.741.915 ₫ - 173.617.098 ₫
  39. Bông tai nữ Gosse

    Bông tai nữ Gosse

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    18.209.062,00 ₫
    9.955.140  - 151.739.838  9.955.140 ₫ - 151.739.838 ₫
  40. Bông tai nữ Lashaunda

    Bông tai nữ Lashaunda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    76.717.843,00 ₫
    32.825.221  - 404.191.475  32.825.221 ₫ - 404.191.475 ₫
  41. Bông tai nữ Lavada

    Bông tai nữ Lavada

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    76.840.672,00 ₫
    29.080.050  - 635.388.491  29.080.050 ₫ - 635.388.491 ₫
  42. Bông tai nữ Lovett

    Bông tai nữ Lovett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    31.827.300,00 ₫
    14.798.986  - 185.051.007  14.798.986 ₫ - 185.051.007 ₫
  43. Bông tai nữ Particia

    Bông tai nữ Particia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    48.753.728,00 ₫
    16.831.618  - 234.678.128  16.831.618 ₫ - 234.678.128 ₫
  44. Bông tai nữ Saemira

    Bông tai nữ Saemira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    39.879.996,00 ₫
    14.900.872  - 206.857.504  14.900.872 ₫ - 206.857.504 ₫
  45. Bông tai nữ Shameka

    Bông tai nữ Shameka

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.98 crt - VS

    33.629.556,00 ₫
    11.716.925  - 5.359.347.235  11.716.925 ₫ - 5.359.347.235 ₫
  46. Bông tai nữ Treva

    Bông tai nữ Treva

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    18.934.154,00 ₫
    9.997.593  - 116.758.876  9.997.593 ₫ - 116.758.876 ₫
  47. Vòng tay nữ Annfil

    Vòng tay nữ Annfil

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    37.882.743,00 ₫
    15.875.867  - 206.616.941  15.875.867 ₫ - 206.616.941 ₫
  48. Nhẫn Speelman

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.598 crt - VS

    60.916.407,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    18.976.040,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Laymon

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laymon

    Vàng Hồng 14K
    11.323.531,00 ₫
    4.516.959  - 48.537.505  4.516.959 ₫ - 48.537.505 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Navas

    Mặt dây chuyền nữ Navas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    20.188.204,00 ₫
    8.001.470  - 93.225.964  8.001.470 ₫ - 93.225.964 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Pergande

    Mặt dây chuyền nữ Pergande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    39.219.152,00 ₫
    14.363.139  - 189.494.379  14.363.139 ₫ - 189.494.379 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Stites

    Mặt dây chuyền nữ Stites

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.825 crt - VS

    36.219.732,00 ₫
    11.553.906  - 199.456.595  11.553.906 ₫ - 199.456.595 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Treese

    Mặt dây chuyền nữ Treese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    27.197.983,00 ₫
    8.603.732  - 104.716.483  8.603.732 ₫ - 104.716.483 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Buckland

    Mặt dây chuyền nữ Buckland

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.065 crt - VS

    15.001.059,00 ₫
    6.108.649  - 69.763.813  6.108.649 ₫ - 69.763.813 ₫
  56. Bông tai nữ Graig

    Bông tai nữ Graig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.396 crt - VS

    42.090.648,00 ₫
    12.536.544  - 190.456.641  12.536.544 ₫ - 190.456.641 ₫
  57. Bông tai nữ Hambleton

    Bông tai nữ Hambleton

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.246 crt - AAA

    19.811.791,00 ₫
    9.382.030  - 109.471.173  9.382.030 ₫ - 109.471.173 ₫
  58. Bông tai nữ Nandita

    Bông tai nữ Nandita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.891.064,00 ₫
    6.926.004  - 76.160.013  6.926.004 ₫ - 76.160.013 ₫
  59. Bông Tai Brouwer

    Bông Tai GLAMIRA Brouwer

    Vàng Trắng 14K
    14.348.139,00 ₫
    8.214.583  - 82.145.835  8.214.583 ₫ - 82.145.835 ₫
  60. Bông tai nữ Espor

    Bông tai nữ Espor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    34.103.893,00 ₫
    15.274.455  - 200.503.763  15.274.455 ₫ - 200.503.763 ₫
  61. Bông tai nữ Forward

    Bông tai nữ Forward

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    16.973.409,00 ₫
    8.129.678  - 100.032.542  8.129.678 ₫ - 100.032.542 ₫
  62. Bông tai nữ Jeppson

    Bông tai nữ Jeppson

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.27 crt - AAA

    25.701.386,00 ₫
    13.285.974  - 150.961.543  13.285.974 ₫ - 150.961.543 ₫
  63. Bông tai nữ Whitsitt

    Bông tai nữ Whitsitt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    24.080.544,00 ₫
    10.901.834  - 515.445.664  10.901.834 ₫ - 515.445.664 ₫
  64. Bông tai nữ Zoller

    Bông tai nữ Zoller

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.416 crt - AAA

    22.567.534,00 ₫
    12.238.809  - 159.041.696  12.238.809 ₫ - 159.041.696 ₫
  65. Vòng tay nữ Boutwell

    Vòng tay nữ Boutwell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.652.933,00 ₫
    9.636.746  - 99.169.335  9.636.746 ₫ - 99.169.335 ₫

You’ve viewed 180 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng