Đang tải...
Tìm thấy 211 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Tulipano Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Tulipano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.298 crt - VS

    261.171.120,00 ₫
    6.524.119  - 2.223.286.630  6.524.119 ₫ - 2.223.286.630 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Orchidea Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Orchidea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.735 crt - AA

    73.378.235,00 ₫
    9.952.311  - 1.901.608.909  9.952.311 ₫ - 1.901.608.909 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Peonia Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Peonia

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    5.42 crt - AAA

    133.838.137,00 ₫
    7.666.944  - 8.879.490.931  7.666.944 ₫ - 8.879.490.931 ₫
  9. Dây chuyền nữ Camellia Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Camellia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    357.791.038,00 ₫
    3.871.679  - 538.511.592  3.871.679 ₫ - 538.511.592 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Padong Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Padong

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    0.55 crt - AAA

    20.365.939,00 ₫
    5.739.594  - 162.452.053  5.739.594 ₫ - 162.452.053 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.002 crt - VS

    114.858.133,00 ₫
    6.042.990  - 1.635.614.886  6.042.990 ₫ - 1.635.614.886 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Ediat Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Ediat

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.374.542,00 ₫
    5.242.899  - 81.438.286  5.242.899 ₫ - 81.438.286 ₫
  13. Dây chuyền nữ Chesture Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Chesture

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.902.316,00 ₫
    3.390.549  - 51.296.926  3.390.549 ₫ - 51.296.926 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Majda Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Majda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.505 crt - AA

    17.737.556,00 ₫
    5.606.577  - 1.279.394.878  5.606.577 ₫ - 1.279.394.878 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Yunamtor Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Yunamtor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.426 crt - VS

    19.459.433,00 ₫
    5.242.899  - 2.226.796.042  5.242.899 ₫ - 2.226.796.042 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Camouflettin Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Camouflettin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    22.344.232,00 ₫
    5.306.578  - 1.267.295.878  5.306.578 ₫ - 1.267.295.878 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Emiko Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Emiko

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    10.12 crt - VS

    137.983.494,00 ₫
    14.458.799  - 13.475.851.224  14.458.799 ₫ - 13.475.851.224 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Erato Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Erato

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.67 crt - AA

    59.053.019,00 ₫
    7.450.435  - 1.867.222.274  7.450.435 ₫ - 1.867.222.274 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Perla Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Perla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.14 crt - VS

    160.293.200,00 ₫
    6.181.102  - 2.230.744.136  6.181.102 ₫ - 2.230.744.136 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Bomber Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    21.198.293,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Enduitte Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Enduitte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    18.296.232,00 ₫
    2.946.778  - 1.241.017.701  2.946.778 ₫ - 1.241.017.701 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Estefana Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Estefana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.282 crt - AAA

    14.188.515,00 ₫
    4.814.127  - 2.207.154.625  4.814.127 ₫ - 2.207.154.625 ₫
  23. Dây chuyền nữ Thao Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Thao

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    1.4 crt - VS1

    141.537.912,00 ₫
    7.510.152  - 245.729.962  7.510.152 ₫ - 245.729.962 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Minal Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Minal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    37.098.785,00 ₫
    4.151.300  - 102.353.286  4.151.300 ₫ - 102.353.286 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Marinka Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Marinka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    130.026.456,00 ₫
    5.131.107  - 1.658.666.658  5.131.107 ₫ - 1.658.666.658 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Nikusha Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Nikusha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.58 crt - VS

    9.900.680.716,00 ₫
    11.791.924  - 13.394.752.549  11.791.924 ₫ - 13.394.752.549 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Kimmell Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Kimmell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    131.670.506,00 ₫
    9.865.990  - 1.689.190.100  9.865.990 ₫ - 1.689.190.100 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Ducale Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Ducale

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    16.170.771,00 ₫
    4.818.372  - 1.612.789.518  4.818.372 ₫ - 1.612.789.518 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Mulpmexe Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Mulpmexe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.164.941,00 ₫
    4.096.678  - 69.976.081  4.096.678 ₫ - 69.976.081 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Dây chuyền nữ Coppedge Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Coppedge

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    1.09 crt - AA

    32.420.222,00 ₫
    8.898.070  - 2.222.593.238  8.898.070 ₫ - 2.222.593.238 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Yukalifa Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Yukalifa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    5.91 crt - VS

    65.082.426,00 ₫
    12.284.941  - 8.850.991.064  12.284.941 ₫ - 8.850.991.064 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Wordplay Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Wordplay

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.72 crt - AAA

    10.231.931,00 ₫
    3.506.020  - 2.437.743.159  3.506.020 ₫ - 2.437.743.159 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Martes Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Martes

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.544 crt - AAA

    20.337.920,00 ₫
    5.230.163  - 156.183.214  5.230.163 ₫ - 156.183.214 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Tremblay Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Tremblay

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    0.2 crt - AAA

    13.334.087,00 ₫
    4.117.905  - 70.188.346  4.117.905 ₫ - 70.188.346 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Yogolle Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Yogolle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.796.254,00 ₫
    5.030.636  - 79.315.658  5.030.636 ₫ - 79.315.658 ₫
    Mới

  37. Mặt dây chuyền nữ Bornel Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Bornel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.392 crt - VS

    21.385.367,00 ₫
    6.410.346  - 198.395.282  6.410.346 ₫ - 198.395.282 ₫
    Mới

  38. Mặt dây chuyền nữ Bue Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Bue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.497.769,00 ₫
    4.011.773  - 96.438.219  4.011.773 ₫ - 96.438.219 ₫
    Mới

  39. Mặt dây chuyền nữ Zamina Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Zamina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.064 crt - VS

    34.078.987,00 ₫
    9.621.180  - 550.087.010  9.621.180 ₫ - 550.087.010 ₫
    Mới

  40. Mặt dây chuyền nữ Zener Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Zener

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    10.812.965,00 ₫
    2.710.175  - 92.433.517  2.710.175 ₫ - 92.433.517 ₫
    Mới

  41. Mặt dây chuyền nữ Zeuse Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Zeuse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.3 crt - VS

    27.695.811,00 ₫
    9.687.689  - 230.616.830  9.687.689 ₫ - 230.616.830 ₫
    Mới

  42. Mặt dây chuyền nữ Illa Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Illa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.132 crt - VS

    21.777.630,00 ₫
    6.973.551  - 1.333.012.543  6.973.551 ₫ - 1.333.012.543 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Feloniz Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Feloniz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.172 crt - VS

    46.159.307,00 ₫
    9.648.067  - 1.701.543.817  9.648.067 ₫ - 1.701.543.817 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.76 crt - AA

    19.116.417,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Fjolla Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Fjolla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    15.526.622,00 ₫
    4.968.655  - 110.787.203  4.968.655 ₫ - 110.787.203 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lorenzo Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Lorenzo

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.708 crt - AAA

    50.879.757,00 ₫
    8.069.395  - 1.695.444.793  8.069.395 ₫ - 1.695.444.793 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Dejong Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Dejong

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.584 crt - VS

    76.372.559,00 ₫
    13.012.013  - 2.918.434.273  13.012.013 ₫ - 2.918.434.273 ₫
  48. Dây chuyền nữ Partha Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Partha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.224 crt - VS

    23.768.659,00 ₫
    9.474.011  - 206.616.938  9.474.011 ₫ - 206.616.938 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Monfleur Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Monfleur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    25.749.498,00 ₫
    10.045.989  - 168.678.438  10.045.989 ₫ - 168.678.438 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Tats Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Tats

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    3.962 crt - VS

    49.820.987,00 ₫
    13.996.631  - 2.401.474.459  13.996.631 ₫ - 2.401.474.459 ₫
  51. Dây chuyền nữ Thecla Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Thecla

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.868.339,00 ₫
    5.111.296  - 68.277.976  5.111.296 ₫ - 68.277.976 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Bruciare Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Bruciare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.571.737,00 ₫
    3.807.151  - 66.579.871  3.807.151 ₫ - 66.579.871 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Cestenverre Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Cestenverre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.572 crt - VS

    13.516.632,00 ₫
    4.065.263  - 96.041.994  4.065.263 ₫ - 96.041.994 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Evaliana Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Evaliana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.47 crt - VS

    43.884.128,00 ₫
    8.281.092  - 1.681.888.249  8.281.092 ₫ - 1.681.888.249 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Mcilrath Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Mcilrath

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    25.716.951,00 ₫
    9.312.408  - 178.626.504  9.312.408 ₫ - 178.626.504 ₫
  56. Dây chuyền nữ Destiner Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Destiner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    21.982.535,00 ₫
    7.489.775  - 3.164.418.958  7.489.775 ₫ - 3.164.418.958 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Tabatiere Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Tabatiere

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.61 crt - VS

    13.405.405,00 ₫
    4.000.735  - 1.258.380.820  4.000.735 ₫ - 1.258.380.820 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Encochel Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Encochel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    15.357.660,00 ₫
    5.179.220  - 1.268.314.737  5.179.220 ₫ - 1.268.314.737 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Ferblanc Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Ferblanc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    19.242.925,00 ₫
    4.924.504  - 3.676.341.061  4.924.504 ₫ - 3.676.341.061 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Freddo Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Freddo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.053.716,00 ₫
    4.086.773  - 69.339.293  4.086.773 ₫ - 69.339.293 ₫
  61. Dây chuyền nữ Lamentation Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Lamentation

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.03 crt - VS

    17.369.350,00 ₫
    5.692.047  - 105.565.532  5.692.047 ₫ - 105.565.532 ₫
  62. Dây chuyền nữ Yucat Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Yucat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.328.751,00 ₫
    9.096.182  - 189.480.229  9.096.182 ₫ - 189.480.229 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Albiona Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Albiona

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.687.277,00 ₫
    6.153.932  - 1.271.116.614  6.153.932 ₫ - 1.271.116.614 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Cerebral Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Cerebral

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.199.950,00 ₫
    3.011.306  - 58.726.133  3.011.306 ₫ - 58.726.133 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Flocer Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Flocer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.245 crt - VS

    19.295.283,00 ₫
    5.667.425  - 1.656.430.819  5.667.425 ₫ - 1.656.430.819 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Elsass Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Elsass

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.128.898,00 ₫
    4.648.562  - 75.494.918  4.648.562 ₫ - 75.494.918 ₫

You’ve viewed 120 of 211 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng