Đang tải...
Tìm thấy 11732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Solenad Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Solenad

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    30.381.925,00 ₫
    2.766.495  - 35.730.956  2.766.495 ₫ - 35.730.956 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Juterike Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    42.112.999,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Ventura Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ventura

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    59.504.430,00 ₫
    5.456.577  - 59.504.430  5.456.577 ₫ - 59.504.430 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Yensia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yensia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    51.395.977,00 ₫
    5.073.937  - 53.037.478  5.073.937 ₫ - 53.037.478 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Benigna Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Benigna

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.85 crt - AAA

    94.754.262,00 ₫
    8.439.582  - 212.093.329  8.439.582 ₫ - 212.093.329 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Calva Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Calva

    Palladium 950 & Đá Garnet & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    68.858.160,00 ₫
    6.566.006  - 76.414.728  6.566.006 ₫ - 76.414.728 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Carilla Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Carilla

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    84.325.065,00 ₫
    7.437.700  - 102.607.997  7.437.700 ₫ - 102.607.997 ₫
  17. Dây chuyền nữ Cielo Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cielo

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    87.862.784,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Florence Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Florence

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    48.212.033,00 ₫
    4.721.581  - 67.230.810  4.721.581 ₫ - 67.230.810 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Javia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Javia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    75.721.337,00 ₫
    7.016.004  - 77.674.158  7.016.004 ₫ - 77.674.158 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Leticia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Leticia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    87.721.275,00 ₫
    7.238.172  - 106.853.260  7.238.172 ₫ - 106.853.260 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lunes Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lunes

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.219 crt - VS

    51.311.068,00 ₫
    4.421.865  - 51.311.068  4.421.865 ₫ - 51.311.068 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Manucan Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    50.929.001,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Marrakesh Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Marrakesh

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    37.528.120,00 ₫
    3.656.586  - 43.867.713  3.656.586 ₫ - 43.867.713 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Martes Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Martes

    Palladium 950 & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.544 crt - AAA

    61.230.834,00 ₫
    5.230.163  - 156.183.214  5.230.163 ₫ - 156.183.214 ₫
  25. Dây chuyền nữ Mentha Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Mentha

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    56.377.089,00 ₫
    6.520.723  - 59.490.282  6.520.723 ₫ - 59.490.282 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Merlinda Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Merlinda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.366 crt - VS

    114.240.019,00 ₫
    9.353.162  - 114.240.019  9.353.162 ₫ - 114.240.019 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Tusemen Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    65.362.894,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Roast Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Roast

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    45.197.894,00 ₫
    4.618.845  - 46.358.266  4.618.845 ₫ - 46.358.266 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Aferdita Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aferdita

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.545 crt - AAA

    154.202.095,00 ₫
    11.424.002  - 162.749.224  11.424.002 ₫ - 162.749.224 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Ardere Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ardere

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.72 crt - AAA

    191.914.179,00 ₫
    12.803.712  - 261.989.319  12.803.712 ₫ - 261.989.319 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Balera Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Balera

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.04 crt - SI

    222.027.241,00 ₫
    7.216.946  - 591.789.639  7.216.946 ₫ - 591.789.639 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Cardea Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cardea

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.712 crt - SI

    99.367.452,00 ₫
    4.463.186  - 247.272.411  4.463.186 ₫ - 247.272.411 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Palladium 950 & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    43.669.599,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  34. Dây chuyền nữ Cella Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cella

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.48 crt - AAA

    69.961.930,00 ₫
    7.879.207  - 112.046.636  7.879.207 ₫ - 112.046.636 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Costa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Costa

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.296 crt - AAA

    108.975.893,00 ₫
    8.910.523  - 129.466.362  8.910.523 ₫ - 129.466.362 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Fiducia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fiducia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.766 crt - VS

    119.334.337,00 ₫
    7.601.850  - 150.126.644  7.601.850 ₫ - 150.126.644 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Gilliana Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.216 crt - SI

    517.596.600,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Adalgisa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adalgisa

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.212 crt - SI

    200.234.893,00 ₫
    5.474.690  - 318.111.693  5.474.690 ₫ - 318.111.693 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Adonara Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adonara

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.284 crt - AAA

    109.386.267,00 ₫
    7.152.418  - 121.188.098  7.152.418 ₫ - 121.188.098 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Afrodite Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Afrodite

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    59.759.146,00 ₫
    5.408.464  - 88.287.313  5.408.464 ₫ - 88.287.313 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Akuse Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Akuse

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.295 crt - VS

    76.216.612,00 ₫
    6.363.365  - 92.037.292  6.363.365 ₫ - 92.037.292 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Alor Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alor

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    111.466.448,00 ₫
    11.724.000  - 120.183.387  11.724.000 ₫ - 120.183.387 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    92.249.556,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Cycline Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cycline

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    61.174.235,00 ₫
    4.386.205  - 307.116.465  4.386.205 ₫ - 307.116.465 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Feraina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Feraina

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.023 crt - AAA

    66.282.697,00 ₫
    6.198.083  - 67.980.802  6.198.083 ₫ - 67.980.802 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Fremantle Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fremantle

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.69 crt - SI

    282.677.901,00 ₫
    8.215.432  - 427.469.667  8.215.432 ₫ - 427.469.667 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Halmahera Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Halmahera

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.614 crt - SI

    110.461.731,00 ₫
    7.254.304  - 122.631.485  7.254.304 ₫ - 122.631.485 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Hashima Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hashima

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    64.924.216,00 ₫
    4.041.489  - 270.762.863  4.041.489 ₫ - 270.762.863 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Hateruma Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hateruma

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.475 crt - SI

    96.395.762,00 ₫
    6.189.026  - 170.348.242  6.189.026 ₫ - 170.348.242 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Kithira Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kithira

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.86 crt - SI

    351.720.027,00 ₫
    7.832.792  - 408.776.361  7.832.792 ₫ - 408.776.361 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Limasy Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Limasy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.342 crt - SI

    68.023.259,00 ₫
    4.664.694  - 146.390.812  4.664.694 ₫ - 146.390.812 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Limnos Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Limnos

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    52.259.183,00 ₫
    4.822.618  - 69.042.122  4.822.618 ₫ - 69.042.122 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Madura Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Madura

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.598 crt - SI

    119.475.844,00 ₫
    8.456.563  - 148.117.218  8.456.563 ₫ - 148.117.218 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Masbatella Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Masbatella

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.336 crt - AAA

    59.702.543,00 ₫
    5.818.840  - 89.419.383  5.818.840 ₫ - 89.419.383 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Mikanos Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    94.315.584,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Minomi Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Minomi

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.478 crt - AAA

    59.193.108,00 ₫
    4.415.072  - 67.089.297  4.415.072 ₫ - 67.089.297 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Misool Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Misool

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - VS

    110.900.410,00 ₫
    8.917.881  - 155.956.801  8.917.881 ₫ - 155.956.801 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Naxos Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Palladium 950 & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.716 crt - AAA

    93.409.927,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Nias Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nias

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    50.603.528,00 ₫
    4.510.166  - 82.867.526  4.510.166 ₫ - 82.867.526 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Okinova Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Okinova

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    69.042.121,00 ₫
    6.724.496  - 91.626.919  6.724.496 ₫ - 91.626.919 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Padong Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Padong

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    0.55 crt - AAA

    66.339.301,00 ₫
    5.739.594  - 162.452.053  5.739.594 ₫ - 162.452.053 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Peleng Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    56.985.571,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Polila Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Polila

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.17 crt - VS

    582.563.267,00 ₫
    7.758.075  - 582.563.267  7.758.075 ₫ - 582.563.267 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Rodos Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rodos

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    205.852.791,00 ₫
    19.336.889  - 234.522.466  19.336.889 ₫ - 234.522.466 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Samosir Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Samosir

    Palladium 950 & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.48 crt - AAA

    44.235.635,00 ₫
    3.613.567  - 210.961.260  3.613.567 ₫ - 210.961.260 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Semele Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Semele

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    69.862.868,00 ₫
    5.894.122  - 70.853.429  5.894.122 ₫ - 70.853.429 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Seram Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Seram

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.165 crt - AAA

    80.263.762,00 ₫
    7.386.756  - 91.839.179  7.386.756 ₫ - 91.839.179 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Sudarso Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sudarso

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.083 crt - VS

    110.461.737,00 ₫
    9.545.614  - 112.442.860  9.545.614 ₫ - 112.442.860 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Sumatra Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sumatra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    47.263.922,00 ₫
    4.270.168  - 47.263.922  4.270.168 ₫ - 47.263.922 ₫

You’ve viewed 420 of 11732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng