Đang tải...
Tìm thấy 11732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Acantha Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Acantha

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    75.947.748,00 ₫
    6.149.970  - 231.494.181  6.149.970 ₫ - 231.494.181 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Alzira Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.342 crt - VS

    509.926.822,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Arline Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.742 crt - VS

    737.317.252,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  13. Dây chuyền nữ Audrisa Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    347.927.589,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Aygen Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    95.560.863,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Bertina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bertina

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.858 crt - VS

    101.391.025,00 ₫
    8.065.999  - 3.111.423.930  8.065.999 ₫ - 3.111.423.930 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Blanda Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    224.616.857,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Delmira Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delmira

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    87.692.973,00 ₫
    5.732.236  - 141.749.319  5.732.236 ₫ - 141.749.319 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Diedre Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Diedre

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.422 crt - VS

    75.325.113,00 ₫
    6.769.779  - 2.725.812.551  6.769.779 ₫ - 2.725.812.551 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Druella Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Druella

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    65.702.510,00 ₫
    5.818.556  - 217.201.791  5.818.556 ₫ - 217.201.791 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Eberta Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    58.570.473,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Ediline Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.368 crt - VS

    58.386.514,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Elise Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    580.214.229,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  23. Dây chuyền nữ Farika Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Farika

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    69.693.060,00 ₫
    7.584.869  - 143.560.635  7.584.869 ₫ - 143.560.635 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Flede Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Flede

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.17 crt - VS

    71.900.599,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Idelia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    110.730.599,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    62.829.884,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  27. Dây chuyền nữ Lovissa Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    40.513.952,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Marlisa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    102.197.627,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    162.565.264,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Renild Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Renild

    Palladium 950 & Đá Sapphire Cam & Đá Swarovski

    1.32 crt - AA

    73.513.794,00 ₫
    6.316.950  - 2.359.955.787  6.316.950 ₫ - 2.359.955.787 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Rudelle Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.338 crt - AA

    80.306.218,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    53.971.436,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Vedia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    82.683.564,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  34. Dây chuyền nữ Zerelda Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Zerelda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    108.353.258,00 ₫
    7.720.718  - 965.839.761  7.720.718 ₫ - 965.839.761 ₫
  35. Dây chuyền nữ Ardeshir Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Ardeshir

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.225 crt - AAA

    70.075.132,00 ₫
    5.936.575  - 71.009.090  5.936.575 ₫ - 71.009.090 ₫
  36. Dây chuyền nữ Aurang Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Aurang

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    109.414.572,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  37. Dây chuyền nữ Aysuna Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Aysuna

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.35 crt - AAA

    65.575.153,00 ₫
    6.798.080  - 91.244.843  6.798.080 ₫ - 91.244.843 ₫
  38. Dây chuyền nữ Azade Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Azade

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    76.980.760,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  39. Dây chuyền nữ Azze Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Azze

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.224 crt - AAA

    67.952.502,00 ₫
    6.194.687  - 85.697.700  6.194.687 ₫ - 85.697.700 ₫
  40. Dây chuyền nữ Badiye Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Badiye

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    70.499.658,00 ₫
    5.840.349  - 79.103.391  5.840.349 ₫ - 79.103.391 ₫
  41. Dây chuyền nữ Cebrina Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    221.701.776,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  42. Dây chuyền nữ Chanils Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Chanils

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.105 crt - AAA

    49.499.760,00 ₫
    4.528.280  - 55.329.922  4.528.280 ₫ - 55.329.922 ₫
  43. Dây chuyền nữ Ferdow Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Ferdow

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.448 crt - AAA

    103.952.335,00 ₫
    8.775.807  - 141.961.588  8.775.807 ₫ - 141.961.588 ₫
  44. Dây chuyền nữ Lamyra Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    43.754.501,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  45. Dây chuyền nữ Lanoris Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Lanoris

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    155.390.771,00 ₫
    12.270.224  - 181.768.005  12.270.224 ₫ - 181.768.005 ₫
  46. Dây chuyền nữ Revere Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Revere

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    39.466.788,00 ₫
    4.822.618  - 40.853.573  4.822.618 ₫ - 40.853.573 ₫
  47. Dây chuyền nữ Soraya Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Soraya

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.327 crt - AAA

    85.259.027,00 ₫
    7.016.004  - 96.155.201  7.016.004 ₫ - 96.155.201 ₫
  48. Dây chuyền nữ Tanhani Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Tanhani

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    130.796.543,00 ₫
    11.874.848  - 138.211.602  11.874.848 ₫ - 138.211.602 ₫
  49. Dây chuyền nữ Taraes Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Taraes

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.052 crt - VS

    44.348.842,00 ₫
    5.298.087  - 47.999.767  5.298.087 ₫ - 47.999.767 ₫
  50. Dây chuyền nữ Torcan Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Torcan

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    71.560.980,00 ₫
    6.603.081  - 79.485.471  6.603.081 ₫ - 79.485.471 ₫
  51. Dây chuyền nữ Torumta Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Torumta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    47.009.206,00 ₫
    5.370.540  - 47.009.206  5.370.540 ₫ - 47.009.206 ₫
  52. Dây chuyền nữ Touca Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Touca

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    74.419.454,00 ₫
    7.335.247  - 91.626.919  7.335.247 ₫ - 91.626.919 ₫
  53. Dây chuyền nữ Tumerk Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Tumerk

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    66.268.549,00 ₫
    5.774.972  - 68.249.672  5.774.972 ₫ - 68.249.672 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kapresha Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kapresha Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    38.773.397,00 ₫
    3.713.189  - 40.245.088  3.713.189 ₫ - 40.245.088 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kapresha Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kapresha Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    45.990.347,00 ₫
    4.482.997  - 45.990.347  4.482.997 ₫ - 45.990.347 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    27.735.715,00 ₫
    2.694.326  - 29.207.406  2.694.326 ₫ - 29.207.406 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keirya Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Keirya Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    45.565.817,00 ₫
    4.437.714  - 45.565.817  4.437.714 ₫ - 45.565.817 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keirya Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Keirya Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    49.811.080,00 ₫
    4.890.542  - 51.282.771  4.890.542 ₫ - 51.282.771 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ladrina Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ladrina Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    37.287.557,00 ₫
    3.643.567  - 38.759.248  3.643.567 ₫ - 38.759.248 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ladrina Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ladrina Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    39.834.715,00 ₫
    3.922.056  - 39.834.715  3.922.056 ₫ - 39.834.715 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lafonya Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lafonya Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    43.443.182,00 ₫
    4.211.300  - 44.914.873  4.211.300 ₫ - 44.914.873 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lafonya Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lafonya Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    45.990.347,00 ₫
    4.482.997  - 45.990.347  4.482.997 ₫ - 45.990.347 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leyasia Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Leyasia Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    40.259.237,00 ₫
    3.968.471  - 41.730.928  3.968.471 ₫ - 41.730.928 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leyasia Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Leyasia Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    47.263.922,00 ₫
    4.734.316  - 47.263.922  4.734.316 ₫ - 47.263.922 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lichelle Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lichelle Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    57.452.552,00 ₫
    5.562.991  - 58.924.243  5.562.991 ₫ - 58.924.243 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lichelle Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lichelle Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    59.999.710,00 ₫
    5.827.896  - 59.999.710  5.827.896 ₫ - 59.999.710 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    40.896.025,00 ₫
    4.038.093  - 42.367.716  4.038.093 ₫ - 42.367.716 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    43.443.182,00 ₫
    4.316.582  - 43.443.182  4.316.582 ₫ - 43.443.182 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linnelle Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Linnelle Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    35.589.452,00 ₫
    3.584.416  - 37.061.143  3.584.416 ₫ - 37.061.143 ₫

You’ve viewed 540 of 11732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng