Đang tải...
Tìm thấy 2728 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Meghann Bạc

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    10.125.233,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Doll Bạc

    Nhẫn đính hôn Doll

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    25.075.351,00 ₫
    7.216.946  - 98.914.617  7.216.946 ₫ - 98.914.617 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Trapinch Bạc

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    61.428.952,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Naidene Bạc

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    23.462.151,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Velma Bạc

    Nhẫn đính hôn Velma

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    77.537.743,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.816.914,00 ₫
    9.571.652  - 98.702.354  9.571.652 ₫ - 98.702.354 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    56.612.559,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Eglantine Bạc

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.289.073,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Audry Bạc

    Nhẫn đính hôn Audry

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.964.096,00 ₫
    8.756.561  - 108.791.932  8.756.561 ₫ - 108.791.932 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.098 crt - VS

    154.449.454,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Akee Bạc

    Nhẫn đính hôn Akee

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    10.984.474,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Bạc

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    16.482.939,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Foolery Bạc

    Nhẫn đính hôn Foolery

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    7.860.811,00 ₫
    6.049.499  - 1.271.272.272  6.049.499 ₫ - 1.271.272.272 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    15.856.056,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Bạc

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    16.089.545,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  24. Nhẫn nữ Egidia Bạc

    Nhẫn nữ Egidia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    14.533.515,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    540.877.058,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    14.619.550,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.616.170,00 ₫
    7.370.908  - 90.664.662  7.370.908 ₫ - 90.664.662 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    13.250.878,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Harebrained Bạc

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    668.665.697,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Casonia Bạc

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    4.2 crt - VS

    36.582.843,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Huberta Bạc

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    65.903.460,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  32. Nhẫn nữ Krishna Bạc

    Nhẫn nữ Krishna

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    8.201.845,00 ₫
    6.560.345  - 78.523.208  6.560.345 ₫ - 78.523.208 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Claire Bạc

    Nhẫn đính hôn Claire

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    24.254.600,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - VS

    29.371.557,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    116.051.334,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Bạc

    Nhẫn nữ Fidelia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    15.880.112,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Itzayana Bạc

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    16.399.167,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Edmiston Bạc

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    226.291.473,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jayda Bạc

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.772 crt - VS

    132.078.618,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Naola Bạc

    Nhẫn đính hôn Naola

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    218.783.867,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Govinda Bạc

    Nhẫn đính hôn Govinda

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    4.08 crt - VS

    40.256.411,00 ₫
    9.577.312  - 7.437.502.479  9.577.312 ₫ - 7.437.502.479 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Damion Bạc

    Nhẫn đính hôn Damion

    Bạc 925 & Đá Peridot

    5.2 crt - AAA

    20.230.092,00 ₫
    10.182.970  - 4.352.158.612  10.182.970 ₫ - 4.352.158.612 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.404.445,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    30.855.701,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    16.712.183,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Merrill Bạc

    Nhẫn đính hôn Merrill

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.830.881,00 ₫
    9.944.103  - 110.574.944  9.944.103 ₫ - 110.574.944 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Couvainna Bạc

    Nhẫn đính hôn Couvainna

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    14.702.760,00 ₫
    6.834.873  - 1.791.925.466  6.834.873 ₫ - 1.791.925.466 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Bạc

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    23.099.889,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Derry Bạc

    Nhẫn đính hôn Derry

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    83.109.792,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Bạc

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    15.689.358,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Egilina Bạc

    Nhẫn đính hôn Egilina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.824 crt - VS

    65.694.026,00 ₫
    7.505.624  - 1.159.381.292  7.505.624 ₫ - 1.159.381.292 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Tierced Bạc

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    27.370.057,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Bạc

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.407.487,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    118.753.019,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Susette Bạc

    Nhẫn đính hôn Susette

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    192.222.672,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Bạc

    Nhẫn đính hôn Lea

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.69 crt - VS

    61.748.762,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Bạc

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.53 crt - VS

    1.364.188.626,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Noima Bạc

    Nhẫn đính hôn Noima

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    44.821.483,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Ivy Bạc

    Nhẫn đính hôn Ivy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    22.242.346,00 ₫
    7.468.832  - 100.952.346  7.468.832 ₫ - 100.952.346 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Liorit Bạc

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.416 crt - VS

    1.205.356.078,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Cuite Bạc

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    28.860.711,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Intersituate Bạc

    Nhẫn đính hôn Intersituate

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.836 crt - VS

    21.771.122,00 ₫
    7.705.152  - 1.118.867.336  7.705.152 ₫ - 1.118.867.336 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Idan - B Bạc

    Nhẫn đính hôn Idan - B

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    11.349.001,00 ₫
    6.282.988  - 2.571.044.412  6.282.988 ₫ - 2.571.044.412 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.100.285,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  65. Nhẫn nữ Modesta Bạc

    Nhẫn nữ Modesta

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    8.479.203,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole Bạc

    Nhẫn đính hôn Siargaole

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    28.168.166,00 ₫
    7.592.793  - 1.803.599.936  7.592.793 ₫ - 1.803.599.936 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Nakomis Bạc

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    436.207.836,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    50.278.062,00 ₫
    8.278.262  - 3.251.800.623  8.278.262 ₫ - 3.251.800.623 ₫

You’ve viewed 660 of 2728 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng