Đang tải...
Tìm thấy 2728 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Bạc

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    15.806.527,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  10. Bộ cô dâu Snazy Ring A Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    52.389.372,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Dante Bạc

    Nhẫn đính hôn Dante

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    40.126.223,00 ₫
    7.805.623  - 327.819.196  7.805.623 ₫ - 327.819.196 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Marciane Bạc

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.36 crt - VS

    1.202.506.091,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.154.582,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Bạc

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    106.202.325,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.15 crt - VS

    1.354.624.899,00 ₫
    11.055.796  - 5.046.627.018  11.055.796 ₫ - 5.046.627.018 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Carnian Bạc

    Nhẫn đính hôn Carnian

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    13.284.841,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.901.834,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ethel Bạc

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    53.105.973,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    34.422.854,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.13 crt - SI

    408.203.253,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Biddie Bạc

    Nhẫn đính hôn Biddie

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng

    1.25 crt - AAA

    23.017.815,00 ₫
    10.706.553  - 3.095.475.895  10.706.553 ₫ - 3.095.475.895 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Hepto Bạc

    Nhẫn đính hôn Hepto

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    8.782.599,00 ₫
    6.744.873  - 850.312.006  6.744.873 ₫ - 850.312.006 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Jenny Bạc

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    10.182.969,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.569.005,00 ₫
    6.323.743  - 71.773.242  6.323.743 ₫ - 71.773.242 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    221.255.176,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.603.718,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Fresa Bạc

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Bạc 925 & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.694 crt - AAA

    13.913.706,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    22.039.987,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Saphira Bạc

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    656.892.168,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Luann Bạc

    Nhẫn đính hôn Luann

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    34.551.909,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Cotinulla Bạc

    Nhẫn đính hôn Cotinulla

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    9.309.012,00 ₫
    5.205.258  - 65.377.047  5.205.258 ₫ - 65.377.047 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Jessia Bạc

    Nhẫn đính hôn Jessia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    11.388.907,00 ₫
    9.917.216  - 114.834.356  9.917.216 ₫ - 114.834.356 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Nikones Bạc

    Nhẫn đính hôn Nikones

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    7.556.566,00 ₫
    6.962.230  - 83.631.672  6.962.230 ₫ - 83.631.672 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.850.495,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Courante Bạc

    Nhẫn đính hôn Courante

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    15.162.662,00 ₫
    5.794.783  - 934.792.735  5.794.783 ₫ - 934.792.735 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Cuivr Bạc

    Nhẫn đính hôn Cuivr

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.551.840,00 ₫
    5.306.578  - 62.433.665  5.306.578 ₫ - 62.433.665 ₫
  37. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Bạc

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    23.695.356,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Interveinal Bạc

    Nhẫn đính hôn Interveinal

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.734 crt - VS

    62.228.477,00 ₫
    6.728.741  - 1.123.565.424  6.728.741 ₫ - 1.123.565.424 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Sandy Bạc

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    132.781.633,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jinella Bạc

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    3.2 crt - AA

    44.087.053,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Alcali Bạc

    Nhẫn đính hôn Alcali

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    15.244.455,00 ₫
    7.376.568  - 99.820.278  7.376.568 ₫ - 99.820.278 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Indifferently Bạc

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.194.276,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Precies Bạc

    Nhẫn đính hôn Precies

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    10.626.741,00 ₫
    6.806.005  - 1.098.475.922  6.806.005 ₫ - 1.098.475.922 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Sretno Bạc

    Nhẫn đính hôn Sretno

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    20.292.355,00 ₫
    13.075.409  - 1.863.670.406  13.075.409 ₫ - 1.863.670.406 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Chanoa Bạc

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    579.078.763,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Dardanelles Bạc

    Nhẫn đính hôn Dardanelles

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    26.891.191,00 ₫
    7.193.172  - 6.082.824.939  7.193.172 ₫ - 6.082.824.939 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Miyake Bạc

    Nhẫn đính hôn Miyake

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    35.156.435,00 ₫
    10.449.006  - 1.876.745.817  10.449.006 ₫ - 1.876.745.817 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mocc Bạc

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    8.264.110,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Carenzia Bạc

    Nhẫn đính hôn Carenzia

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    4.4 crt - VS

    35.815.866,00 ₫
    11.787.679  - 3.300.196.616  11.787.679 ₫ - 3.300.196.616 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.972 crt - SI

    94.717.474,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Blania Bạc

    Nhẫn đính hôn Blania

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    20.002.262,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Halette Bạc

    Nhẫn đính hôn Halette

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    67.826.846,00 ₫
    9.638.444  - 1.166.244.471  9.638.444 ₫ - 1.166.244.471 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Baena Bạc

    Nhẫn đính hôn Baena

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - AA

    19.047.077,00 ₫
    8.660.335  - 221.956.488  8.660.335 ₫ - 221.956.488 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Carmona Bạc

    Nhẫn đính hôn Carmona

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AAA

    12.806.541,00 ₫
    7.514.115  - 216.225.386  7.514.115 ₫ - 216.225.386 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Subsidization Bạc

    Nhẫn đính hôn Subsidization

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    11.653.245,00 ₫
    6.558.930  - 89.674.098  6.558.930 ₫ - 89.674.098 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.78 crt - SI

    206.339.021,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Sipnyo Bạc

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    46.457.326,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  58. Nhẫn nữ Nene Bạc

    Nhẫn nữ Nene

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    15.962.187,00 ₫
    11.037.683  - 1.053.872.357  11.037.683 ₫ - 1.053.872.357 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Revealingly Bạc

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    10.358.439,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Intrauterine Bạc

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    90.951.642,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Essru Bạc

    Nhẫn đính hôn Essru

    Bạc 925 & Đá Kunzite

    1.25 crt - AAA

    16.787.466,00 ₫
    7.702.604  - 473.460.016  7.702.604 ₫ - 473.460.016 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Pavemu Bạc

    Nhẫn đính hôn Pavemu

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.984 crt - AAA

    13.041.447,00 ₫
    10.182.970  - 1.062.815.709  10.182.970 ₫ - 1.062.815.709 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Jolecia Bạc

    Nhẫn đính hôn Jolecia

    Bạc 925 & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    2.57 crt - AAA

    20.846.503,00 ₫
    11.874.849  - 1.912.434.328  11.874.849 ₫ - 1.912.434.328 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Venomoth Bạc

    Nhẫn đính hôn Venomoth

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.962 crt - VS

    87.310.904,00 ₫
    7.386.756  - 1.490.681.606  7.386.756 ₫ - 1.490.681.606 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Brae Bạc

    Nhẫn đính hôn Brae

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    43.199.793,00 ₫
    10.737.684  - 158.546.409  10.737.684 ₫ - 158.546.409 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Shush Bạc

    Nhẫn đính hôn Shush

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    58.366.702,00 ₫
    8.895.240  - 1.130.697.463  8.895.240 ₫ - 1.130.697.463 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Asia Bạc

    Nhẫn đính hôn Asia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    34.161.345,00 ₫
    11.265.229  - 1.875.896.765  11.265.229 ₫ - 1.875.896.765 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Lurenda Bạc

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    14.849.928,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫

You’ve viewed 420 of 2728 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng