Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.520.283,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.420.321,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.763.352,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Sanny Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    15.395.303,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    3.53 crt - VS

    1.374.693.670,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    37.292.086,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.716.541,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Jenny Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.330.293,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Lauren Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    145.270.064,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.289.610,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.857.682,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.78 crt - SI

    446.122.507,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Prenia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Prenia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    27.379.113,00 ₫
    7.313.172  - 86.942.976  7.313.172 ₫ - 86.942.976 ₫
  25. Nhẫn nữ Machi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    143.381.772,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.571,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  27. Nhẫn nữ Aizaya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Aizaya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AA

    17.418.877,00 ₫
    7.153.267  - 1.113.093.775  7.153.267 ₫ - 1.113.093.775 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Egidiana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Egidiana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    23.489.037,00 ₫
    7.420.719  - 1.108.622.098  7.420.719 ₫ - 1.108.622.098 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    233.505.873,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Octavise Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    163.278.753,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Oectra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    14.599.174,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.102.535,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.356.216,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    20.575.373,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    38.959.624,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.453.236,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    28.587.315,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    46.580.438,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    40.024.902,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.348.760,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    25.305.162,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Resi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.915.813,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Felicidad Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    54.966.529,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Rosalind Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    16.100.583,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    23.362.244,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Torrone Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Torrone

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.952.973,00 ₫
    9.730.991  - 1.139.442.708  9.730.991 ₫ - 1.139.442.708 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Pemangile Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.176 crt - VS

    156.578.595,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Thandie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    225.268.364,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Ebonie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    236.402.840,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    52.175.128,00 ₫
    9.827.783  - 3.096.254.188  9.827.783 ₫ - 3.096.254.188 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.614.230,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Huberta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    70.262.495,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    123.210.263,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Fresa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.694 crt - AAA

    22.022.724,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    217.807.739,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.554.302,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.146.431,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.699.844,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.593.781,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    24.573.277,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    30.398.909,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    48.054.109,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Wesle 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    47.715.904,00 ₫
    10.337.214  - 2.935.273.818  10.337.214 ₫ - 2.935.273.818 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Cereza Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cereza

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    31.726.545,00 ₫
    8.664.581  - 114.240.019  8.664.581 ₫ - 114.240.019 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Ciclamen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ciclamen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    36.591.334,00 ₫
    7.836.754  - 120.197.538  7.836.754 ₫ - 120.197.538 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Rasia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Rasia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    17.390.576,00 ₫
    8.657.505  - 97.004.249  8.657.505 ₫ - 97.004.249 ₫

You’ve viewed 300 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng