Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Adamaris Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Adamaris

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    44.745.069,00 ₫
    7.433.172  - 415.837.650  7.433.172 ₫ - 415.837.650 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Dessie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dessie

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    32.490.411,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Avesta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Avesta

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.17 crt - AAA

    11.037.683,00 ₫
    6.749.967  - 92.546.728  6.749.967 ₫ - 92.546.728 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.358.341,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Kerry Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    28.782.881,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Antonella Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.547.100,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Noima Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    48.367.693,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Antor Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Antor

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.588 crt - VS

    58.103.497,00 ₫
    6.261.762  - 1.098.291.963  6.261.762 ₫ - 1.098.291.963 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Ashley Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.124 crt - VS

    122.659.794,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    16.301.809,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.216 crt - VS

    542.714.407,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Diana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    4 crt - AAA

    24.679.127,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Rashida Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    37.782.837,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Shelby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Shelby

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    4.88 crt - AA

    180.819.897,00 ₫
    15.016.909  - 2.608.176.314  15.016.909 ₫ - 2.608.176.314 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.792.163,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    62.037.440,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    36.028.130,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.17 crt - VS

    541.752.148,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Venomoth Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Venomoth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.962 crt - VS

    89.773.157,00 ₫
    7.386.756  - 1.490.681.606  7.386.756 ₫ - 1.490.681.606 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Umbreon Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Umbreon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    41.009.238,00 ₫
    7.600.718  - 1.525.337.104  7.600.718 ₫ - 1.525.337.104 ₫
  30. Nhẫn nữ Danitacsa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    15.056.531,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    22.160.271,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Chud Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Chud

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    38.631.890,00 ₫
    7.683.925  - 936.221.973  7.683.925 ₫ - 936.221.973 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Harebrained Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    672.817.565,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Nicole Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    184.216.106,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Marguel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    3 crt - AAA

    28.131.941,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  36. Bộ cô dâu Puffin Ring A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    102.339.136,00 ₫
    10.409.384  - 298.739.146  10.409.384 ₫ - 298.739.146 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Franny Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    62.292.155,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    104.490.070,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Magdalen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    34.330.024,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Attrait Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Attrait

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    10.132.026,00 ₫
    6.728.741  - 86.504.301  6.728.741 ₫ - 86.504.301 ₫
  41. Nhẫn nữ Idly Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 9K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.820.678,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Aluz Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aluz

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    39.396.038,00 ₫
    7.886.000  - 110.589.095  7.886.000 ₫ - 110.589.095 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Renske Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    72.367.580,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Alazre Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alazre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.575 crt - VS

    59.263.868,00 ₫
    6.498.081  - 1.103.570.234  6.498.081 ₫ - 1.103.570.234 ₫
  46. Nhẫn nữ Duct Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Duct

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    21.235.795,00 ₫
    8.426.846  - 864.321.368  8.426.846 ₫ - 864.321.368 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.764.033,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.128 crt - VS

    548.657.776,00 ₫
    13.837.292  - 3.775.694.368  13.837.292 ₫ - 3.775.694.368 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Caprina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    117.848.497,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Santa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    70.641.173,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Sherona Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sherona

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    52.754.465,00 ₫
    7.524.869  - 420.464.985  7.524.869 ₫ - 420.464.985 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Bergette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    117.876.798,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Meena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Meena

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.3 crt - AAA

    11.065.985,00 ₫
    7.478.454  - 101.306.121  7.478.454 ₫ - 101.306.121 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Basho Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Basho

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - VS

    32.886.636,00 ₫
    11.074.475  - 1.481.879.767  11.074.475 ₫ - 1.481.879.767 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.509.360,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Malerie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.6 crt - VS

    856.637.446,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.69 crt - VS

    65.688.366,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  59. Bộ cô dâu Grande Ring A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.436 crt - SI

    200.517.916,00 ₫
    11.092.871  - 438.238.481  11.092.871 ₫ - 438.238.481 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Amelisa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amelisa

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.62 crt - AAA

    21.764.047,00 ₫
    10.835.042  - 1.892.552.344  10.835.042 ₫ - 1.892.552.344 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Berthe Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    147.876.656,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    554.233.220,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Matalina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Matalina

    Vàng Trắng 9K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    18.367.836,00 ₫
    9.556.935  - 1.853.920.450  9.556.935 ₫ - 1.853.920.450 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Mariwen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    1.5 crt - AA

    31.273.436,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Ebonie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    232.244.181,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Victoria Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    34.613.042,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Sylvia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.258 crt - VS

    40.697.919,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agatha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Agatha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.968 crt - VS

    33.226.257,00 ₫
    12.105.225  - 1.472.342.077  12.105.225 ₫ - 1.472.342.077 ₫

You’ve viewed 780 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng