Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Jennie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    27.064.399,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Georgiann Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.368 crt - VS

    118.303.588,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Dalinda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    4.1 crt - VS

    1.236.418.665,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  12. Nhẫn nữ Kilby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Kilby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.197.926,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Rosalind Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    20.163.299,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Galilea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.209.261,00 ₫
    6.686.289  - 273.692.098  6.686.289 ₫ - 273.692.098 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    48.330.335,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    39.425.471,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Hatty Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hatty

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    42.195.646,00 ₫
    6.728.741  - 280.003.384  6.728.741 ₫ - 280.003.384 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Cast Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cast

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    33.385.877,00 ₫
    7.417.322  - 97.216.512  7.417.322 ₫ - 97.216.512 ₫
  19. Nhẫn nữ Cigo Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    4.58 crt - VS

    47.231.095,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Antibes Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Antibes

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    18.355.383,00 ₫
    6.744.873  - 1.076.499.614  6.744.873 ₫ - 1.076.499.614 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Biarritz Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Biarritz

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    32.301.354,00 ₫
    7.047.135  - 1.661.426.080  7.047.135 ₫ - 1.661.426.080 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Revealingly Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    18.362.174,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Kelly Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    80.785.652,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ailani Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    299.451.785,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    231.269.467,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Daisy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.396 crt - VS

    52.909.557,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Labrina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Labrina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    60.012.166,00 ₫
    8.028.640  - 3.557.473.700  8.028.640 ₫ - 3.557.473.700 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Cuite Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    36.778.692,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Maggie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Maggie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    50.620.512,00 ₫
    10.296.177  - 302.078.750  10.296.177 ₫ - 302.078.750 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    21.997.251,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Matteline Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    36.839.823,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  32. Bộ cô dâu Marvelous Ring A Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    61.931.025,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Inur Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Inur

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.537.264,00 ₫
    6.255.819  - 74.532.665  6.255.819 ₫ - 74.532.665 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    203.807.711,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Elena Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Elena

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    31.186.266,00 ₫
    9.050.900  - 129.055.989  9.050.900 ₫ - 129.055.989 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    51.418.622,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Ruth Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ruth

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    49.405.800,00 ₫
    13.233.899  - 195.083.974  13.233.899 ₫ - 195.083.974 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.338.020,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Monique Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    31.562.111,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Sagita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sagita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.805 crt - SI

    83.642.996,00 ₫
    9.212.219  - 260.333.663  9.212.219 ₫ - 260.333.663 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Dante Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dante

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    51.946.166,00 ₫
    7.805.623  - 327.819.196  7.805.623 ₫ - 327.819.196 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Asia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Asia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    54.874.832,00 ₫
    11.265.229  - 1.875.896.765  11.265.229 ₫ - 1.875.896.765 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    97.325.196,00 ₫
    12.582.958  - 1.213.522.543  12.582.958 ₫ - 1.213.522.543 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ropelina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.748 crt - VS

    869.453.612,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    15.139.171,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Kerry Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    36.526.239,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    555.270.197,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    24.510.447,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Velma Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    93.549.742,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  51. Nhẫn nữ Ashwin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    25.926.667,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    284.622.800,00 ₫
    11.765.604  - 3.088.046.680  11.765.604 ₫ - 3.088.046.680 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    33.381.348,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Celesse Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Celesse

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.815 crt - VS

    86.959.963,00 ₫
    10.761.741  - 1.178.499.127  10.761.741 ₫ - 1.178.499.127 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Roisina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    45.690.348,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Fiorello Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fiorello

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    27.573.830,00 ₫
    8.116.942  - 192.395.308  8.116.942 ₫ - 192.395.308 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Perenna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.29 crt - VS

    45.106.199,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  58. Nhẫn nữ Marilyn Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.612.999,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Nicole Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    194.777.187,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    162.106.777,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Karpathos Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Karpathos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.784 crt - SI

    66.162.704,00 ₫
    7.981.094  - 169.753.911  7.981.094 ₫ - 169.753.911 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Brno Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng Trắng 18K & Đá Tanzanite

    0.35 crt - AAA

    15.258.040,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  63. Nhẫn nữ Bucha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    19.460.283,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    23.707.810,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.304.072,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Hiya Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - VS

    54.840.871,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.95 crt - VS

    118.652.266,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Anita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.59 crt - SI

    44.365.825,00 ₫
    8.702.788  - 143.971.010  8.702.788 ₫ - 143.971.010 ₫

You’ve viewed 780 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng