Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Vulnerable Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Vulnerable

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    37.867.743,00 ₫
    9.350.898  - 2.617.742.307  9.350.898 ₫ - 2.617.742.307 ₫
  10. Nhẫn SYLVIE Rakov Vàng 9K

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.245 crt - VS

    48.452.599,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  11. Nhẫn nữ Abbacy Vàng 9K

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng 9K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    11.745.226,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jugullas Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jugullas

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    5.816.010  - 67.527.980  5.816.010 ₫ - 67.527.980 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Coco Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Coco

    Vàng 9K & Kim Cương

    3.164 crt - SI

    749.373.805,00 ₫
    11.569.756  - 1.635.048.849  11.569.756 ₫ - 1.635.048.849 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Richelle Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    112.725.879,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Natalie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Natalie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    34.471.533,00 ₫
    12.628.807  - 1.041.235.623  12.628.807 ₫ - 1.041.235.623 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    64.641.201,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    26.009.310,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Andolina Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Andolina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    53.320.500,00 ₫
    8.400.242  - 986.528.339  8.400.242 ₫ - 986.528.339 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Veta Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    19.216.889,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    23.320.643,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    226.414.021,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Elloine Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - VS

    23.207.436,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Karpathos Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Karpathos

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.784 crt - SI

    58.075.196,00 ₫
    7.981.094  - 169.753.911  7.981.094 ₫ - 169.753.911 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    213.763.136,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    43.528.094,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Ailesse Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    117.423.971,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Georgia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Georgia

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.97 crt - VS

    57.056.331,00 ₫
    9.353.162  - 4.007.245.152  9.353.162 ₫ - 4.007.245.152 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Calvina Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.179.120,00 ₫
    11.275.417  - 154.725.675  11.275.417 ₫ - 154.725.675 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Lavem Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lavem

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    132.338.994,00 ₫
    10.078.820  - 2.774.449.113  10.078.820 ₫ - 2.774.449.113 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Egista Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - SI

    109.188.161,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Girona Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.394 crt - VS

    260.432.726,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Chiin Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Chiin

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    9.905.612,00 ₫
    6.389.120  - 69.211.931  6.389.120 ₫ - 69.211.931 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Dismuke Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Dismuke

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    34.499.834,00 ₫
    8.823.353  - 1.831.109.238  8.823.353 ₫ - 1.831.109.238 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ziolkowski Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ziolkowski

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.57 crt - VS

    115.471.149,00 ₫
    10.430.610  - 5.085.074.949  10.430.610 ₫ - 5.085.074.949 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Cajoleri Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cajoleri

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    47.773.357,00 ₫
    12.748.524  - 191.730.218  12.748.524 ₫ - 191.730.218 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Audry Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Audry

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.716.909,00 ₫
    8.756.561  - 108.791.932  8.756.561 ₫ - 108.791.932 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    3.2 crt - AAA

    85.414.687,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Resi Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    23.292.340,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Alsatia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    69.027.972,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    34.782.853,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.226.228,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.820.678,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Calandre Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Calandre

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    33.480.971,00 ₫
    10.757.495  - 1.396.422.620  10.757.495 ₫ - 1.396.422.620 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Lanisa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lanisa

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    71.546.829,00 ₫
    10.570.704  - 3.717.010.679  10.570.704 ₫ - 3.717.010.679 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Esther Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Esther

    Vàng 9K & Kim Cương

    3.38 crt - SI

    697.638.202,00 ₫
    15.089.928  - 1.273.946.790  15.089.928 ₫ - 1.273.946.790 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Chole Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    177.961.419,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Rosie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Rosie

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    2.316 crt - AAA

    74.886.436,00 ₫
    11.920.697  - 483.393.928  11.920.697 ₫ - 483.393.928 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    25.867.801,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.216.932,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.09 crt - AAA

    14.348.988,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Blossom Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Blossom

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.54 crt - SI

    96.650.484,00 ₫
    13.833.896  - 277.498.683  13.833.896 ₫ - 277.498.683 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.207.479,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Vontressa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Vontressa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    47.999.771,00 ₫
    8.377.318  - 962.033.174  8.377.318 ₫ - 962.033.174 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ardelia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.582 crt - VS

    413.658.416,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.575.387,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Eila Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    60.990.275,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    7.098.079  - 83.829.788  7.098.079 ₫ - 83.829.788 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    72.197.770,00 ₫
    10.911.457  - 3.721.892.736  10.911.457 ₫ - 3.721.892.736 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Sherona Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sherona

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    52.754.465,00 ₫
    7.524.869  - 420.464.985  7.524.869 ₫ - 420.464.985 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Katusha Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Katusha

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    197.942.457,00 ₫
    7.806.755  - 2.373.314.219  7.806.755 ₫ - 2.373.314.219 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Bagout Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bagout

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.141 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    6.665.062  - 77.433.592  6.665.062 ₫ - 77.433.592 ₫
  64. Nhẫn nữ Maranda Vàng 9K

    Nhẫn nữ Maranda

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    7.947.131  - 289.611.830  7.947.131 ₫ - 289.611.830 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Retha Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Retha

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.34 crt - AAA

    17.405.576,00 ₫
    8.293.545  - 300.861.778  8.293.545 ₫ - 300.861.778 ₫
  66. Nhẫn nữ Idly Vàng 9K

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng 9K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Tierced Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    30.254.572,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Antor Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Antor

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.588 crt - VS

    58.103.497,00 ₫
    6.261.762  - 1.098.291.963  6.261.762 ₫ - 1.098.291.963 ₫

You’ve viewed 720 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng