Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Veta Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    22.822.815,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Nakomis Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    441.675.734,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Swerve Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.54 crt - VS

    1.392.462.926,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Umbreon Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Umbreon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    44.281.769,00 ₫
    7.600.718  - 1.525.337.104  7.600.718 ₫ - 1.525.337.104 ₫
  13. Nhẫn nữ Krishna Vàng 14K

    Nhẫn nữ Krishna

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    12.949.464,00 ₫
    6.560.345  - 78.523.208  6.560.345 ₫ - 78.523.208 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Jenaira Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    858.666.117,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Auritia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Auritia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.115 crt - AA

    29.378.915,00 ₫
    8.439.582  - 2.912.023.928  8.439.582 ₫ - 2.912.023.928 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.359.750.630,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Thomasett Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    160.964.801,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    27.599.868,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  19. Nhẫn nữ Ecgemd Vàng 14K

    Nhẫn nữ Ecgemd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.696 crt - VS

    45.202.991,00 ₫
    12.088.810  - 3.324.946.502  12.088.810 ₫ - 3.324.946.502 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Quevilly Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Quevilly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    24.095.827,00 ₫
    9.291.464  - 139.202.162  9.291.464 ₫ - 139.202.162 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Naola Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    222.652.150,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Ofnessa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ofnessa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.544 crt - VS

    46.743.455,00 ₫
    10.519.761  - 3.774.052.862  10.519.761 ₫ - 3.774.052.862 ₫
  23. Nhẫn nữ Aleckon Vàng 14K

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    17.874.819,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Pocot Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pocot

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    64.126.675,00 ₫
    8.599.204  - 1.119.702.234  8.599.204 ₫ - 1.119.702.234 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Peart Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Peart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    24.317.147,00 ₫
    7.967.509  - 106.796.660  7.967.509 ₫ - 106.796.660 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Castrele Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Castrele

    Vàng 14K & Đá Rhodolite

    0.35 crt - AAA

    18.599.344,00 ₫
    7.702.604  - 1.291.012.745  7.702.604 ₫ - 1.291.012.745 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Gricl Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gricl

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.028 crt - VS

    36.854.540,00 ₫
    10.301.837  - 1.462.662.875  10.301.837 ₫ - 1.462.662.875 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Heito Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Heito

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.365.077,00 ₫
    7.070.909  - 1.519.818.267  7.070.909 ₫ - 1.519.818.267 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Affogato Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Affogato

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.593.401,00 ₫
    8.214.583  - 91.513.715  8.214.583 ₫ - 91.513.715 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Sanolia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sanolia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    103.684.883,00 ₫
    11.129.664  - 277.597.737  11.129.664 ₫ - 277.597.737 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Yelp Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Yelp

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    78.730.945,00 ₫
    10.375.422  - 1.175.626.498  10.375.422 ₫ - 1.175.626.498 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    19.683.583,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  34. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    37.079.823,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Saundria Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    235.446.807,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    20.078.110,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Samora Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Samora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.798 crt - VS

    55.364.170,00 ₫
    7.746.189  - 3.972.816.074  7.746.189 ₫ - 3.972.816.074 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Meghann Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    17.355.481,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    225.931.192,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    23.455.642,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    17.772.651,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    38.410.004,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    45.436.198,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Chanoa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    589.311.544,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Miyesha Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - VS

    34.388.326,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Sanny Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    15.395.303,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Manish Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    91.450.317,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    66.523.833,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    3.2 crt - AAA

    90.187.494,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Zovanka Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zovanka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    65.748.082,00 ₫
    7.763.736  - 1.123.169.198  7.763.736 ₫ - 1.123.169.198 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    17.422.273,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  53. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.382 crt - VS

    21.347.727,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Orielda Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    87.467.130,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    34.464.456,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.220.949,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Malerie Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.6 crt - VS

    860.717.143,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  58. Nhẫn nữ Ehtel Vàng 14K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.694.339,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Tina Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    29.800.046,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    71.053.528,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Lauren Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    145.270.064,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    37.090.011,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.230.501,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Egilina Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Egilina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - VS

    74.575.681,00 ₫
    7.505.624  - 1.159.381.292  7.505.624 ₫ - 1.159.381.292 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.321.902,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Sherona Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sherona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    56.184.920,00 ₫
    7.524.869  - 420.464.985  7.524.869 ₫ - 420.464.985 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.879.093,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Welly Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Welly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.933.291,00 ₫
    7.092.418  - 96.961.800  7.092.418 ₫ - 96.961.800 ₫

You’ve viewed 780 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng