Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Oectra Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    11.405.605,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.990.475,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    26.518.741,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    18.565.948,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    20.179.149,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    27.113.078,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    22.386.683,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.650.882,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Albarracin Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    27.424.397,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    16.358.412,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    42.084.705,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.311.205,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.999.943,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    119.744.714,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    20.886.693,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    18.962.173,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Tibelda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    40.669.617,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    16.754.635,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Radmilla Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    21.481.029,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    32.547.014,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    35.575.302,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.858.447,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.698.033,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.245.176,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    26.462.137,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    34.216.818,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.113.093,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.056.517,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Alsatia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    69.027.972,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    19.528.206,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Sohniel Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    3.928 crt - VS

    1.203.362.219,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    227.461.185,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    58.443.117,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    559.044.518,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Skyros Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Skyros

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.984 crt - VS

    60.056.318,00 ₫
    9.315.804  - 145.131.381  9.315.804 ₫ - 145.131.381 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Chanoa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    584.714.208,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.981.050,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    17.660.293,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.443.332,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Tina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    26.518.741,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Manipure Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.81 crt - AA

    138.989.905,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Thursa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    346.583.262,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Eirena Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    100.329.711,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.820.693,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Tamara Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    52.952.578,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.830.046,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    35.292.284,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    25.386.672,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.132.027,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    120.650.369,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    21.537.632,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    25.924.403,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    18.113.120,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫

You’ve viewed 120 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng