Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.499.906,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    120.423.955,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    18.169.724,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Caprina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    117.848.497,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Solis Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Solis

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.150.876,00 ₫
    7.132.041  - 72.098.714  7.132.041 ₫ - 72.098.714 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Resi Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    23.292.340,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Veta Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    19.216.889,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Antesha Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.339.520,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Saundria Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    231.621.543,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Miranda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.216 crt - SI

    137.291.800,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.565.977,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    40.046.979,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.264.068,00 ₫
    8.122.602  - 101.886.307  8.122.602 ₫ - 101.886.307 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.311.247,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.352 crt - VS

    43.697.904,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    234.819.641,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    23.773.471,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    112.754.181,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Evanie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Evanie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AAA

    25.443.274,00 ₫
    7.896.188  - 134.093.696  7.896.188 ₫ - 134.093.696 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Linde Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    26.264.026,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Monique Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    20.914.993,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Solita Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Solita

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.668 crt - AA

    24.254.601,00 ₫
    10.499.949  - 1.196.767.905  10.499.949 ₫ - 1.196.767.905 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Venetus Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Venetus

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.5 crt - AAA

    28.584.768,00 ₫
    8.685.807  - 215.135.764  8.685.807 ₫ - 215.135.764 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Grendel Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Grendel

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    42.707.343,00 ₫
    9.314.672  - 143.914.409  9.314.672 ₫ - 143.914.409 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Azure Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Azure

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    151.725.695,00 ₫
    9.952.311  - 272.475.121  9.952.311 ₫ - 272.475.121 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    16.301.809,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Karpathos Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Karpathos

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.784 crt - SI

    58.075.196,00 ₫
    7.981.094  - 169.753.911  7.981.094 ₫ - 169.753.911 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    3.53 crt - VS

    1.369.833.128,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Margona Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    33.565.878,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Naola Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    220.300.841,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Staska Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    114.820.209,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    28.386.657,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.905.584,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    38.292.270,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    43.301.680,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Holly Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    2.236 crt - VS

    550.469.087,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Abigail Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    279.621.314,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Diana Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    4 crt - AAA

    24.679.127,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    28.499.863,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mirabella

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    36.962.088,00 ₫
    8.995.712  - 317.418.305  8.995.712 ₫ - 317.418.305 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.952.735,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    32.292.298,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    12.650.883,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.820.678,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  55. Nhẫn nữ Nina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    138.055.948,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Sharon Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    14.094.272,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Vanessa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.424.369,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Shirley Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    38.518.683,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  59. Nhẫn nữ Roxanne Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    134.942.756,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  60. Nhẫn nữ Marilyn Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.396.067,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Lauren Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    141.848.383,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Gloria Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    12.367.865,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Sandy Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    135.423.885,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Nicole Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    184.216.106,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Helena Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    152.518.143,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Josephine Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    39.396.038,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Aida Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    3.12 crt - VS

    871.212.850,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Cecily Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    3.24 crt - SI

    704.458.924,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫

You’ve viewed 240 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng