Đang tải...
Tìm thấy 6953 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Blu Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    5.900.915,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  8. Nhẫn Kafala Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    9.476.557,00 ₫
    8.089.772  - 96.777.836  8.089.772 ₫ - 96.777.836 ₫
  9. Bộ cô dâu Swanky Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    12.667.863,00 ₫
    6.809.401  - 123.155.070  6.809.401 ₫ - 123.155.070 ₫
  10. Nhẫn Orli Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Orli

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    18.006.989,00 ₫
    6.516.478  - 110.730.606  6.516.478 ₫ - 110.730.606 ₫
  11. Nhẫn Mannas - B Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.666 crt - VS

    17.384.067,00 ₫
    7.987.886  - 143.942.713  7.987.886 ₫ - 143.942.713 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Siorgr - B Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Siorgr - B

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    5.773.556,00 ₫
    4.669.788  - 54.792.188  4.669.788 ₫ - 54.792.188 ₫
  13. Nhẫn Kiowa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kiowa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    20.157.072,00 ₫
    9.487.312  - 132.579.552  9.487.312 ₫ - 132.579.552 ₫
  14. Nhẫn xếp chồng Bisc - A Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Bisc - A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    11.719.189,00 ₫
    8.436.186  - 113.914.549  8.436.186 ₫ - 113.914.549 ₫
  15. Nhẫn Springe Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Springe

    Bạc 925 & Đá Tanzanite

    0.65 crt - AAA

    14.755.400,00 ₫
    8.415.808  - 1.421.384.766  8.415.808 ₫ - 1.421.384.766 ₫
  16. Nhẫn Vaughn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vaughn

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.084 crt - AAA

    7.160.342,00 ₫
    6.367.893  - 72.792.101  6.367.893 ₫ - 72.792.101 ₫
  17. Nhẫn Breanne Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Breanne

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    29.261.181,00 ₫
    7.270.720  - 101.843.854  7.270.720 ₫ - 101.843.854 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - A Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    6.509.401,00 ₫
    5.688.651  - 59.829.899  5.688.651 ₫ - 59.829.899 ₫
  19. Nhẫn Qerad Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Qerad

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.322 crt - VS

    9.785.330,00 ₫
    8.002.320  - 206.560.336  8.002.320 ₫ - 206.560.336 ₫
  20. Nhẫn Rawetha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    21.718.763,00 ₫
    12.605.599  - 274.031.712  12.605.599 ₫ - 274.031.712 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    12.877.297,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  22. Nhẫn Bagutwo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bagutwo

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    10.492.874,00 ₫
    6.389.120  - 74.560.962  6.389.120 ₫ - 74.560.962 ₫
  23. Nhẫn Eira Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eira

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    15.008.417,00 ₫
    7.027.324  - 158.263.396  7.027.324 ₫ - 158.263.396 ₫
  24. Nhẫn Amenden Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Amenden

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    8.044.771,00 ₫
    5.837.235  - 60.919.514  5.837.235 ₫ - 60.919.514 ₫
  25. Nhẫn Madison Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Madison

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.306 crt - VS

    17.651.236,00 ₫
    9.160.711  - 132.905.027  9.160.711 ₫ - 132.905.027 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Dolar Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.615.491,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  28. Nhẫn Rebecca Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rebecca

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    12.875.032,00 ₫
    8.459.959  - 134.489.924  8.459.959 ₫ - 134.489.924 ₫
  29. Nhẫn Martoya Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Bạc 925 & Kim Cương

    4.864 crt - VS

    2.005.735.303,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  30. Nhẫn Kohtuda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    8.957.504,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Judith Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Judith

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    1.92 crt - AAA

    18.056.517,00 ₫
    12.565.977  - 306.677.786  12.565.977 ₫ - 306.677.786 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Bạc

    Nhẫn GLAMIRA R

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    5.575.445,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  33. Nhẫn Hazel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hazel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    10.219.762,00 ₫
    8.182.036  - 95.023.127  8.182.036 ₫ - 95.023.127 ₫
  34. Nhẫn Merri Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Merri

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    6.382.043,00 ₫
    5.731.104  - 61.924.232  5.731.104 ₫ - 61.924.232 ₫
  35. Nhẫn Monalisa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    15.273.888,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  36. Nhẫn Pintius Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    7.259.399,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  37. Nhẫn Milose Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    14.529.552,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  38. Nhẫn Sunder Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sunder

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    10.846.646,00 ₫
    6.431.573  - 68.730.805  6.431.573 ₫ - 68.730.805 ₫
  39. Nhẫn Ylua Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ylua

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    5.466.765,00 ₫
    4.646.015  - 52.839.367  4.646.015 ₫ - 52.839.367 ₫
  40. Nhẫn Bowsher Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bowsher

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.627.108,00 ₫
    7.702.604  - 96.650.481  7.702.604 ₫ - 96.650.481 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    10.163.158,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  42. Nhẫn Kugy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kugy

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.9 crt - VS

    33.771.065,00 ₫
    7.280.625  - 250.795.979  7.280.625 ₫ - 250.795.979 ₫
  43. Nhẫn Pretty Morning Women Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pretty Morning Women

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    19.394.624,00 ₫
    14.470.120  - 507.747.592  14.470.120 ₫ - 507.747.592 ₫
  44. Nhẫn Cosete Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    7.401.473,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Nhẫn M Bạc

    Nhẫn GLAMIRA M

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.518.841,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    9.352.030,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  47. Bộ cô dâu Sinuous Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Sinuous Ring B

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.191 crt - AAA

    9.028.258,00 ₫
    8.150.904  - 107.631.562  8.150.904 ₫ - 107.631.562 ₫
  48. Nhẫn Ortensia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.752.725,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  49. Nhẫn Ambra Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.012.012,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  50. Nhẫn Collin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Collin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.787.708,00 ₫
    5.561.294  - 56.518.598  5.561.294 ₫ - 56.518.598 ₫
  51. Nhẫn Marileno Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    35.691.339,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  52. Nhẫn Oralia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.992.895,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  53. Nhẫn Callainus Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    9.648.066,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  54. Nhẫn Desfe Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Desfe

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    6.608.458,00 ₫
    6.240.536  - 71.447.773  6.240.536 ₫ - 71.447.773 ₫
  55. Nhẫn Roosevelt Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    10.471.647,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  56. Nhẫn Clematis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    100.202.354,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  57. Nhẫn Clare Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    13.706 crt - A

    281.828.852,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  58. Nhẫn Gabrielle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gabrielle

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    10.838.438,00 ₫
    8.602.600  - 114.013.606  8.602.600 ₫ - 114.013.606 ₫
  59. Nhẫn Mutia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    15.056.530,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  60. Nhẫn Maclovia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    12.484.467,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  61. Nhẫn Gerlindis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Bạc 925 & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    12.47 crt - AAA

    44.831.389,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  62. Nhẫn Mila Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    12.164.092,00 ₫
    7.749.019  - 93.310.874  7.749.019 ₫ - 93.310.874 ₫
  63. Nhẫn Dored Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dored

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    9.360.803,00 ₫
    7.068.362  - 79.796.786  7.068.362 ₫ - 79.796.786 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Bạc

    Nhẫn GLAMIRA A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    6.226.385,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  65. Nhẫn Pamela Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    24.168.563,00 ₫
    7.442.228  - 129.254.101  7.442.228 ₫ - 129.254.101 ₫
  66. Nhẫn Vena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vena

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    68.644.200,00 ₫
    7.370.908  - 1.127.923.895  7.370.908 ₫ - 1.127.923.895 ₫
  67. Nhẫn Consecratedness B Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    7.631.283,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫

You’ve viewed 120 of 6953 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng