Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Korilla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Korilla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    11.444.945,00 ₫
    6.031.951  - 74.985.489  6.031.951 ₫ - 74.985.489 ₫
  12. Nhẫn Sandia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sandia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    35.258.605,00 ₫
    11.052.400  - 166.824.679  11.052.400 ₫ - 166.824.679 ₫
  13. Nhẫn Natuna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Natuna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    18.057.931,00 ₫
    7.535.341  - 103.004.226  7.535.341 ₫ - 103.004.226 ₫
  14. Nhẫn Paras Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    106.785.059,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  15. Nhẫn Fauniel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fauniel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    18.981.418,00 ₫
    8.236.942  - 108.990.048  8.236.942 ₫ - 108.990.048 ₫
  16. Nhẫn Phyllis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Phyllis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    28.446.090,00 ₫
    13.262.201  - 169.838.814  13.262.201 ₫ - 169.838.814 ₫
  17. Nhẫn Lidia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lidia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.488 crt - AAA

    25.055.539,00 ₫
    10.924.475  - 146.263.450  10.924.475 ₫ - 146.263.450 ₫
  18. Nhẫn Lily Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    16.133.978,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  19. Nhẫn Neroli Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    27.968.357,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  20. Nhẫn Belinda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    34.141.534,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  21. Nhẫn Albus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    20.520.185,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  22. Nhẫn Flavus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.715.084,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  23. Nhẫn Grasse Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    30.052.780,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  24. Nhẫn Griseus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    44.072.053,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  25. Nhẫn Lila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    28.523.635,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  26. Nhẫn Lobata Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    26.321.477,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  27. Nhẫn Flavia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.113 crt - VS

    29.765.802,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  28. Nhẫn Palmate Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Palmate

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    20.637.354,00 ₫
    10.565.610  - 119.249.433  10.565.610 ₫ - 119.249.433 ₫
  29. Nhẫn Pinnata Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    26.268.835,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  30. Nhẫn Primrose Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    83.305.924,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  31. Nhẫn Arya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    27.345.434,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  32. Nhẫn Delmore Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    27.940.619,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  33. Nhẫn Sonne Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    52.743.145,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  34. Nhẫn Caresse Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Caresse

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.674 crt - VS

    39.008.020,00 ₫
    9.093.352  - 119.419.240  9.093.352 ₫ - 119.419.240 ₫
  35. Nhẫn Pucisca Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.107 crt - VS

    20.569.711,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  36. Nhẫn Lavanya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lavanya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    24.894.502,00 ₫
    9.286.370  - 137.334.247  9.286.370 ₫ - 137.334.247 ₫
  37. Nhẫn Bled Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bled

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    28.625.523,00 ₫
    11.064.852  - 158.348.299  11.064.852 ₫ - 158.348.299 ₫
  38. Nhẫn Abagale Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    25.134.219,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  39. Nhẫn Afreen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - VS

    38.669.815,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  40. Nhẫn Darci Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    39.588.207,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  41. Nhẫn Furaha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.21 crt - AAA

    12.393.054,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  42. Nhẫn Elugelap Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    16.719.541,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  43. Nhẫn Balena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - VS

    31.346.169,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  44. Nhẫn Madora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Madora

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.574.170,00 ₫
    7.925.056  - 82.457.154  7.925.056 ₫ - 82.457.154 ₫
  45. Nhẫn Marilis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    76.900.672,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  46. Nhẫn Olina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Olina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    31.444.377,00 ₫
    8.150.904  - 102.622.153  8.150.904 ₫ - 102.622.153 ₫
  47. Nhẫn Venera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Venera

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    38.154.157,00 ₫
    14.467.855  - 197.829.248  14.467.855 ₫ - 197.829.248 ₫
  48. Nhẫn Themis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Themis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    13.310.313,00 ₫
    7.471.662  - 101.178.762  7.471.662 ₫ - 101.178.762 ₫
  49. Nhẫn Mundesi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mundesi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.426 crt - VS

    50.349.948,00 ₫
    19.494.246  - 222.734.788  19.494.246 ₫ - 222.734.788 ₫
  50. Nhẫn Febris Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Febris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.646.961,00 ₫
    10.197.687  - 128.022.972  10.197.687 ₫ - 128.022.972 ₫
  51. Nhẫn Jacalyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jacalyn

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.23 crt - AAA

    19.838.394,00 ₫
    8.241.470  - 109.782.496  8.241.470 ₫ - 109.782.496 ₫
  52. Nhẫn Soria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Soria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    3.031 crt - VS

    237.440.948,00 ₫
    93.933.515  - 893.090.099  93.933.515 ₫ - 893.090.099 ₫
  53. Nhẫn Rudolfia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rudolfia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    97.527.554,00 ₫
    13.410.785  - 355.087.933  13.410.785 ₫ - 355.087.933 ₫
  54. Nhẫn Wrangel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Wrangel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.62 crt - SI

    58.198.873,00 ₫
    14.043.329  - 298.173.110  14.043.329 ₫ - 298.173.110 ₫
  55. Nhẫn Hannele Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hannele

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    41.353.105,00 ₫
    16.386.714  - 241.060.175  16.386.714 ₫ - 241.060.175 ₫
  56. Nhẫn Bojana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bojana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.725 crt - VS

    70.816.078,00 ₫
    8.023.546  - 144.084.218  8.023.546 ₫ - 144.084.218 ₫
  57. Nhẫn Danaja Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Danaja

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    76.827.370,00 ₫
    9.969.008  - 175.923.687  9.969.008 ₫ - 175.923.687 ₫
  58. Nhẫn Darchelle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Darchelle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    26.499.494,00 ₫
    7.790.905  - 101.235.361  7.790.905 ₫ - 101.235.361 ₫
  59. Nhẫn Darinka Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Darinka

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.465 crt - VS

    26.920.343,00 ₫
    10.565.610  - 143.617.241  10.565.610 ₫ - 143.617.241 ₫
  60. Nhẫn Eustolia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eustolia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.35 crt - AA

    20.182.260,00 ₫
    7.763.736  - 113.192.852  7.763.736 ₫ - 113.192.852 ₫
  61. Nhẫn Evalett Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Evalett

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    63.948.657,00 ₫
    7.602.416  - 131.985.220  7.602.416 ₫ - 131.985.220 ₫
  62. Nhẫn Floresita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Floresita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.436 crt - VS

    21.145.369,00 ₫
    8.140.149  - 104.490.065  8.140.149 ₫ - 104.490.065 ₫
  63. Nhẫn Florisel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Florisel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.14 crt - AAA

    16.533.883,00 ₫
    8.558.449  - 103.131.585  8.558.449 ₫ - 103.131.585 ₫
  64. Nhẫn Florrine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Florrine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    47.299.302,00 ₫
    9.410.332  - 167.588.824  9.410.332 ₫ - 167.588.824 ₫
  65. Nhẫn Fonisha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fonisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    27.573.264,00 ₫
    11.701.076  - 193.272.667  11.701.076 ₫ - 193.272.667 ₫
  66. Nhẫn Fontelle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fontelle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.532 crt - AAA

    12.949.464,00 ₫
    6.646.666  - 123.834.314  6.646.666 ₫ - 123.834.314 ₫
  67. Nhẫn Fredonia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fredonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.13 crt - SI

    113.657.289,00 ₫
    14.620.685  - 356.304.913  14.620.685 ₫ - 356.304.913 ₫
  68. Nhẫn Frolinde Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Frolinde

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    1 crt - AAA

    66.938.737,00 ₫
    9.063.918  - 263.970.439  9.063.918 ₫ - 263.970.439 ₫
  69. Nhẫn Fronnie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fronnie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    18.036.139,00 ₫
    7.906.377  - 106.754.209  7.906.377 ₫ - 106.754.209 ₫
  70. Nhẫn Gianalis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.896 crt - SI

    103.787.903,00 ₫
    10.410.233  - 460.115.742  10.410.233 ₫ - 460.115.742 ₫

You’ve viewed 240 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng