Đang tải...
Tìm thấy 6990 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Amados Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amados

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.141.451,00 ₫
    6.919.778  - 87.027.886  6.919.778 ₫ - 87.027.886 ₫
  12. Nhẫn Kokhannya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kokhannya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.518.797,00 ₫
    8.334.299  - 104.645.723  8.334.299 ₫ - 104.645.723 ₫
  13. Nhẫn Baltes Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Baltes

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.716.896,00 ₫
    9.455.049  - 110.376.833  9.455.049 ₫ - 110.376.833 ₫
  14. Nhẫn Claypool Set Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Claypool Set

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    18.735.759,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    9.127.314  - 114.820.205  9.127.314 ₫ - 114.820.205 ₫
  15. Nhẫn Thachis Women Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Thachis Women

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    7.924.489,00 ₫
    4.838.184  - 61.428.947  4.838.184 ₫ - 61.428.947 ₫
  16. Nhẫn Canfuratis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Canfuratis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    5.709.878  - 59.900.655  5.709.878 ₫ - 59.900.655 ₫
  17. Nhẫn Armstrang Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armstrang

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    21.933.857,00 ₫
    10.757.495  - 346.370.993  10.757.495 ₫ - 346.370.993 ₫
  18. Nhẫn Aurac Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aurac

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    26.150.819,00 ₫
    9.373.540  - 128.405.049  9.373.540 ₫ - 128.405.049 ₫
  19. Nhẫn Brandeeh Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brandeeh

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.177 crt - VS

    15.113.135,00 ₫
    6.580.157  - 77.122.273  6.580.157 ₫ - 77.122.273 ₫
  20. Nhẫn Devorl Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Devorl

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    13.698.047,00 ₫
    8.517.695  - 101.037.252  8.517.695 ₫ - 101.037.252 ₫
  21. Nhẫn Dossly Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dossly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    11.915.037,00 ₫
    6.560.345  - 94.174.077  6.560.345 ₫ - 94.174.077 ₫
  22. Nhẫn Effluve Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Effluve

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    42.084.704,00 ₫
    12.144.847  - 168.819.949  12.144.847 ₫ - 168.819.949 ₫
  23. Nhẫn Feturatino Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Feturatino

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    6.516.478  - 69.664.763  6.516.478 ₫ - 69.664.763 ₫
  24. Nhẫn Tyranitar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tyranitar

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.955 crt - VS

    17.773.500,00 ₫
    9.727.312  - 196.258.499  9.727.312 ₫ - 196.258.499 ₫
  25. Nhẫn Assieve Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Assieve

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    31.556.453,00 ₫
    8.354.676  - 1.127.739.933  8.354.676 ₫ - 1.127.739.933 ₫
  26. Nhẫn đeo ngón út Inneffable Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Inneffable

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    8.023.546  - 87.593.920  8.023.546 ₫ - 87.593.920 ₫
  27. Nhẫn Adilene Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    9.764.103,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫
  28. Nhẫn Furaha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.21 crt - AAA

    9.594.294,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    9.650.897,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  30. Nhẫn Gracianna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gracianna

    Vàng Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.044 crt - AAA

    16.103.697,00 ₫
    7.476.756  - 117.409.819  7.476.756 ₫ - 117.409.819 ₫
  31. Nhẫn Caridad Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    11.66 crt - VS

    8.195.083.801,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  32. Nhẫn Mildy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mildy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.207.464,00 ₫
    8.598.072  - 108.480.612  8.598.072 ₫ - 108.480.612 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Martha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Martha

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    1.75 crt - AAA

    14.547.100,00 ₫
    9.033.919  - 271.555.314  9.033.919 ₫ - 271.555.314 ₫
  34. Bộ cô dâu Cuddly Ring B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Cuddly Ring B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.198 crt - AAA

    13.782.953,00 ₫
    7.211.286  - 107.490.055  7.211.286 ₫ - 107.490.055 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    13.160.314,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    19.188.587,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  37. Nhẫn Anselma Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anselma

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    29.009.295,00 ₫
    9.619.765  - 144.268.178  9.619.765 ₫ - 144.268.178 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.820.708,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  39. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.386.743,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  40. Nhẫn Isedoria Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    35.575.302,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  41. Nhẫn Makadie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Makadie

    Vàng Trắng 9K & Đá Sultan

    4.5 crt - AAA

    95.320.302,00 ₫
    10.524.006  - 2.703.340.955  10.524.006 ₫ - 2.703.340.955 ₫
  42. Nhẫn Flanna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flanna

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    10.301.837,00 ₫
    7.604.680  - 88.485.428  7.604.680 ₫ - 88.485.428 ₫
  43. Nhẫn Elender Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elender

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.337 crt - VS

    20.122.544,00 ₫
    5.831.575  - 93.466.531  5.831.575 ₫ - 93.466.531 ₫
  44. Nhẫn Laurine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laurine

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    16.698.033,00 ₫
    10.163.159  - 136.853.123  10.163.159 ₫ - 136.853.123 ₫
  45. Nhẫn Zany Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zany

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.273 crt - VS

    19.131.984,00 ₫
    6.678.081  - 91.400.508  6.678.081 ₫ - 91.400.508 ₫
  46. Nhẫn Lieu Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lieu

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.115 crt - AAA

    13.754.651,00 ₫
    8.476.940  - 98.065.571  8.476.940 ₫ - 98.065.571 ₫
  47. Nhẫn Maclean Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maclean

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    7.233.927  - 84.947.708  7.233.927 ₫ - 84.947.708 ₫
  48. Nhẫn Verline Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Verline

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    8.179.205,00 ₫
    5.773.557  - 62.150.643  5.773.557 ₫ - 62.150.643 ₫
  49. Nhẫn Waranyu Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Waranyu

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    23.943.281,00 ₫
    11.470.699  - 182.673.655  11.470.699 ₫ - 182.673.655 ₫
  50. Nhẫn Jared Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jared

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.015 crt - VS1

    8.547.129,00 ₫
    6.091.952  - 62.221.402  6.091.952 ₫ - 62.221.402 ₫
  51. Nhẫn Paswin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Paswin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    23.914.980,00 ₫
    10.853.722  - 143.914.411  10.853.722 ₫ - 143.914.411 ₫
  52. Nhẫn Athirst Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Athirst

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    19.981.035,00 ₫
    8.089.772  - 109.824.944  8.089.772 ₫ - 109.824.944 ₫
  53. Nhẫn Barbe Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Barbe

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Cam

    0.16 crt - AAA

    11.999.943,00 ₫
    8.150.904  - 98.688.210  8.150.904 ₫ - 98.688.210 ₫
  54. Nhẫn Avendano Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    17.009.353,00 ₫
    11.513.152  - 130.230.512  11.513.152 ₫ - 130.230.512 ₫
  55. Nhẫn Greene Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Greene

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    26.377.232,00 ₫
    12.939.560  - 162.579.410  12.939.560 ₫ - 162.579.410 ₫
  56. Nhẫn Lanier Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.962.230,00 ₫
    4.990.164  - 50.716.736  4.990.164 ₫ - 50.716.736 ₫
  57. Nhẫn Buissas Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Buissas

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    1.4 crt - AAA

    16.839.541,00 ₫
    7.047.135  - 102.056.112  7.047.135 ₫ - 102.056.112 ₫
  58. Nhẫn Clinkstone Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    6.962.230  - 223.244.217  6.962.230 ₫ - 223.244.217 ₫
  59. Nhẫn Ellenar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellenar

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.045 crt - AAA

    7.471.661,00 ₫
    5.327.804  - 57.183.683  5.327.804 ₫ - 57.183.683 ₫
  60. Nhẫn Parthena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Parthena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    18.707.458,00 ₫
    8.395.431  - 105.707.045  8.395.431 ₫ - 105.707.045 ₫
  61. Nhẫn Ordinato Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ordinato

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.469 crt - VS

    27.480.999,00 ₫
    6.792.420  - 112.103.234  6.792.420 ₫ - 112.103.234 ₫
  62. Nhẫn Borgil Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Borgil

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    17.660.292,00 ₫
    10.123.536  - 127.400.334  10.123.536 ₫ - 127.400.334 ₫
  63. Nhẫn Atardecer Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Atardecer

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    7.315.436  - 79.711.884  7.315.436 ₫ - 79.711.884 ₫
  64. Nhẫn Blu Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.867.887,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  65. Nhẫn Bavegels - D Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    31.896.074,00 ₫
    7.600.718  - 152.022.858  7.600.718 ₫ - 152.022.858 ₫
  66. Nhẫn Bavegels - N Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    28.697.976,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  67. Nhẫn Lakia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lakia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.113.121,00 ₫
    6.806.005  - 46.494.117  6.806.005 ₫ - 46.494.117 ₫
  68. Nhẫn Huachai Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS

    15.905.584,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  69. Nhẫn Sajan Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sajan

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    7.514.115  - 96.367.464  7.514.115 ₫ - 96.367.464 ₫
  70. Nhẫn Nhalonesarr Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nhalonesarr

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    26.094.215,00 ₫
    10.698.062  - 142.640.830  10.698.062 ₫ - 142.640.830 ₫

You’ve viewed 900 of 6990 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng