Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Nutmeg Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nutmeg

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    10.257.687  - 124.343.748  10.257.687 ₫ - 124.343.748 ₫
  8. Nhẫn Flaine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flaine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    18.254.630,00 ₫
    9.933.914  - 119.773.013  9.933.914 ₫ - 119.773.013 ₫
  9. Nhẫn Jasna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jasna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1 crt - SI

    102.876.869,00 ₫
    10.656.741  - 471.592.096  10.656.741 ₫ - 471.592.096 ₫
  10. Nhẫn Evonna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Evonna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.946 crt - AAA

    17.660.293,00 ₫
    8.581.656  - 116.291.896  8.581.656 ₫ - 116.291.896 ₫
  11. Nhẫn Caridad Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    11.66 crt - VS

    8.195.083.801,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  12. Nhẫn Ellinore Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellinore

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.278 crt - VS

    20.235.750,00 ₫
    6.177.706  - 96.438.217  6.177.706 ₫ - 96.438.217 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Thelma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Thelma

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    9.014.107  - 108.353.256  9.014.107 ₫ - 108.353.256 ₫
  14. Nhẫn Vaudis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    18.707.457,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  15. Nhẫn Franisbel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Franisbel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    10.188.630,00 ₫
    7.279.210  - 95.122.188  7.279.210 ₫ - 95.122.188 ₫
  16. Nhẫn Alda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    14.179.177,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  17. Nhẫn Fabiana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fabiana

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Cabochon Rhodolite

    3 crt - AAA

    11.320.700,00 ₫
    8.541.467  - 100.018.389  8.541.467 ₫ - 100.018.389 ₫
  18. Nhẫn Emmeline Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    54.056.347,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  19. Nhẫn Valery Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    16.330.110,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  20. Nhẫn Uliga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    14.518.798,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫
  21. Nhẫn Naolin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    19.669.716,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  22. Nhẫn Eldora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  23. Nhẫn Callainus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  24. Nhẫn Maclovia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  25. Nhẫn Elauna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.518 crt - AA

    47.405.434,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Eilise Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eilise

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.58 crt - AAA

    16.443.317,00 ₫
    5.702.802  - 390.818.899  5.702.802 ₫ - 390.818.899 ₫
  28. Nhẫn Ekaterina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    65.433.651,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  29. Nhẫn Bernelle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - SI

    27.254.586,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  30. Nhẫn Edera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    17.094.258,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  31. Nhẫn Casimira Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Casimira

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    44.433.750,00 ₫
    15.062.192  - 232.682.854  15.062.192 ₫ - 232.682.854 ₫
  32. Nhẫn Ahmeena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ahmeena

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    26.999.870,00 ₫
    12.664.468  - 199.838.672  12.664.468 ₫ - 199.838.672 ₫
  33. Nhẫn Jacenty Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.698.047,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  34. Nhẫn Malvika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    13.160.314,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  35. Nhẫn Vitalba Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    47.263.925,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  36. Nhẫn Jacalyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jacalyn

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.23 crt - AAA

    16.188.601,00 ₫
    8.241.470  - 109.782.496  8.241.470 ₫ - 109.782.496 ₫
  37. Nhẫn Florestine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Florestine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    7.225.436  - 78.834.527  7.225.436 ₫ - 78.834.527 ₫
  38. Nhẫn Begonia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    19.641.416,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  39. Nhẫn Severny Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Severny

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    39.311.132,00 ₫
    11.828.716  - 345.521.939  11.828.716 ₫ - 345.521.939 ₫
  40. Nhẫn Adilene Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    9.764.103,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫
  41. Nhẫn Eilena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    8.094.300,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫
  42. Nhẫn Eilah Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eilah

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AAA

    13.641.444,00 ₫
    8.084.961  - 113.079.650  8.084.961 ₫ - 113.079.650 ₫
  43. Nhẫn Laia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    26.264.025,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  44. Nhẫn Mildy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mildy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.207.464,00 ₫
    8.598.072  - 108.480.612  8.598.072 ₫ - 108.480.612 ₫
  45. Nhẫn Alula Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alula

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    16.386.714,00 ₫
    9.102.975  - 103.400.452  9.102.975 ₫ - 103.400.452 ₫
  46. Nhẫn Zulmarie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.773.471,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  47. Nhẫn Luzirene Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luzirene

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.73 crt - AAA

    34.584.740,00 ₫
    11.046.740  - 2.726.902.169  11.046.740 ₫ - 2.726.902.169 ₫
  48. Nhẫn Ervette Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ervette

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    2.04 crt - AAA

    9.084.862,00 ₫
    6.855.249  - 81.891.120  6.855.249 ₫ - 81.891.120 ₫
  49. Nhẫn Isabelita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isabelita

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.246 crt - AAA

    19.160.286,00 ₫
    8.830.146  - 121.725.836  8.830.146 ₫ - 121.725.836 ₫
  50. Nhẫn Chastina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chastina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.8 crt - AAA

    15.367.850,00 ₫
    8.534.675  - 101.475.927  8.534.675 ₫ - 101.475.927 ₫
  51. Nhẫn Ara Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    15.877.283,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫
  52. Nhẫn Ambra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.565.963,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  53. Nhẫn Abagale Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    21.028.201,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  54. Nhẫn Ayelanis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ayelanis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    27.735.716,00 ₫
    9.727.312  - 123.806.012  9.727.312 ₫ - 123.806.012 ₫
  55. Nhẫn Despoina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    35.150.775,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  56. Nhẫn Eustolia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eustolia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.35 crt - AA

    16.839.541,00 ₫
    7.763.736  - 113.192.852  7.763.736 ₫ - 113.192.852 ₫
  57. Nhẫn Fauniel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fauniel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    8.236.942  - 108.990.048  8.236.942 ₫ - 108.990.048 ₫
  58. Nhẫn Abequa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abequa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    17.801.800,00 ₫
    12.287.488  - 129.692.774  12.287.488 ₫ - 129.692.774 ₫
  59. Nhẫn Josafina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.314.375.822,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  60. Nhẫn Noralie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Noralie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.072 crt - AAA

    13.556.539,00 ₫
    8.326.658  - 107.957.031  8.326.658 ₫ - 107.957.031 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    18.764.061,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  62. Nhẫn Ellamay Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  63. Nhẫn Adsila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.631.962,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  64. Nhẫn Ronnica Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ronnica

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    2 crt - AAA

    32.773.429,00 ₫
    7.987.886  - 3.694.510.791  7.987.886 ₫ - 3.694.510.791 ₫
  65. Nhẫn Jaume Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.424.056,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  66. Nhẫn Roassina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  67. Nhẫn Maharlika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.982.962.254,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫

You’ve viewed 120 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng