Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Kalidah Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    39.622.452,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  12. Nhẫn Dorenda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    99.027.830,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  13. Nhẫn Danika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    62.263.855,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  14. Nhẫn Astrid Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    19.726.320,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  15. Nhẫn Aralyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.23 crt - VS1

    33.028.144,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  16. Nhẫn Anisah Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    42.820.550,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    25.018.749,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø4 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø4 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    16.867.844,00 ₫
    10.007.499  - 128.716.367  10.007.499 ₫ - 128.716.367 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    10.136.272  - 131.673.898  10.136.272 ₫ - 131.673.898 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø4 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø4 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Trai Hồng
    17.433.879,00 ₫
    10.460.327  - 130.754.092  10.460.327 ₫ - 130.754.092 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Trai Hồng
    17.631.991,00 ₫
    10.579.194  - 133.711.623  10.579.194 ₫ - 133.711.623 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    15.028.230,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    15.933.886,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  24. Nhẫn Earldina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    17.773.500,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫
  25. Nhẫn Elithia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.368 crt - AAA

    28.273.449,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  26. Nhẫn Eliya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    15.594.265,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  27. Nhẫn Ellane Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    14.830.116,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  28. Nhẫn Amanlia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amanlia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    22.160.272,00 ₫
    13.747.859  - 170.475.605  13.747.859 ₫ - 170.475.605 ₫
  29. Nhẫn Amarelis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amarelis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.49 crt - AAA

    22.414.987,00 ₫
    11.581.076  - 180.536.875  11.581.076 ₫ - 180.536.875 ₫
  30. Nhẫn Damacia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  31. Nhẫn Dorilla Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dorilla

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    14.009.367,00 ₫
    7.852.038  - 114.169.269  7.852.038 ₫ - 114.169.269 ₫
  32. Nhẫn Elisha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    35.405.491,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  33. Nhẫn Kavita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kavita

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    13.075.409,00 ₫
    8.293.545  - 102.820.266  8.293.545 ₫ - 102.820.266 ₫
  34. Nhẫn Marilla Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.18 crt - VS1

    17.716.896,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫
  35. Nhẫn Marnie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marnie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.18 crt - AA

    74.065.686,00 ₫
    13.838.424  - 5.103.485.245  13.838.424 ₫ - 5.103.485.245 ₫
  36. Nhẫn Olliana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Olliana

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    25.867.801,00 ₫
    12.173.715  - 2.215.206.480  12.173.715 ₫ - 2.215.206.480 ₫
  37. Nhẫn Shulamis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shulamis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    20.858.390,00 ₫
    9.356.559  - 333.154.075  9.356.559 ₫ - 333.154.075 ₫
  38. Nhẫn Tivona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tivona

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    67.612.886,00 ₫
    11.011.928  - 5.735.279.420  11.011.928 ₫ - 5.735.279.420 ₫
  39. Nhẫn Ajaycia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ajaycia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    9.530.614  - 110.023.056  9.530.614 ₫ - 110.023.056 ₫
  40. Nhẫn Aditya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  41. Nhẫn Cheslie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.009.351,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  42. Nhẫn Cienian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    82.726.022,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  43. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.386.743,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  44. Nhẫn Giachetta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    41.122.446,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  45. Nhẫn Jabilio Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    12.735.788,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  46. Nhẫn Janthina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    10.641.458,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  47. Nhẫn Jobina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    9.679.199,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  48. Nhẫn Josanne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    30.254.572,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  49. Nhẫn Nelsania Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    14.179.177,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  50. Nhẫn Quanika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    20.490.467,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  51. Nhẫn Seneca Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    199.102.828,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  52. Nhẫn Shaune Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    2 crt - SI

    189.055.706,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  53. Nhẫn Sheldan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    19.075.381,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  54. Nhẫn Soterios Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    61.273.293,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  55. Nhẫn Spencre Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    19.726.320,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  56. Nhẫn Tieshia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    23.801.772,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  57. Nhẫn Tishal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    35.490.396,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  58. Nhẫn Tonyetta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    15.169.739,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  59. Nhẫn Urwine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    28.103.640,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  60. Nhẫn Vernin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.349.002,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  61. Nhẫn Priyota Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski & Kim Cương

    0.495 crt - VS1

    36.537.561,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  62. Nhẫn Amilesa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amilesa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.13 crt - VS

    548.487.965,00 ₫
    14.797.005  - 3.766.467.997  14.797.005 ₫ - 3.766.467.997 ₫
  63. Nhẫn Shizelle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shizelle

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    33.254.559,00 ₫
    9.345.238  - 2.162.989.746  9.345.238 ₫ - 2.162.989.746 ₫
  64. Nhẫn Marcisha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marcisha

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    4.548 crt - VS

    43.612.999,00 ₫
    10.681.080  - 2.707.756.028  10.681.080 ₫ - 2.707.756.028 ₫
  65. Nhẫn Malison Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malison

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    9.264 crt - AAA

    52.131.827,00 ₫
    19.739.057  - 13.465.620.138  19.739.057 ₫ - 13.465.620.138 ₫
  66. Nhẫn Malenita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    4.5 crt - VS

    44.377.147,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  67. Nhẫn Jocarol Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jocarol

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    4.788 crt - VS

    2.320.177.682,00 ₫
    13.055.598  - 2.760.736.913  13.055.598 ₫ - 2.760.736.913 ₫
  68. Nhẫn Jeylianis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    5.22 crt - AAA

    23.122.530,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  69. Nhẫn Cristela Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cristela

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    12.198.054,00 ₫
    7.865.056  - 91.258.994  7.865.056 ₫ - 91.258.994 ₫
  70. Nhẫn Jidenna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jidenna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    4.596 crt - VS

    43.612.999,00 ₫
    10.546.364  - 2.710.685.261  10.546.364 ₫ - 2.710.685.261 ₫

You’ve viewed 300 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng