Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Gracianna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gracianna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.044 crt - AAA

    19.007.739,00 ₫
    7.476.756  - 117.409.819  7.476.756 ₫ - 117.409.819 ₫
  12. Nhẫn Gavraila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gavraila

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    15.678.037,00 ₫
    8.999.956  - 138.565.379  8.999.956 ₫ - 138.565.379 ₫
  13. Nhẫn Zoe Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    17.949.536,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  14. Nhẫn Gianalis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.896 crt - SI

    103.787.903,00 ₫
    10.410.233  - 460.115.742  10.410.233 ₫ - 460.115.742 ₫
  15. Nhẫn Phyllis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Phyllis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    28.446.090,00 ₫
    13.262.201  - 169.838.814  13.262.201 ₫ - 169.838.814 ₫
  16. Nhẫn Malenita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.5 crt - VS

    49.535.990,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  17. Nhẫn Afreen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - VS

    38.669.815,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  18. Nhẫn Uliga Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    17.624.632,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫
  19. Nhẫn Mundesi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mundesi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.426 crt - VS

    50.349.948,00 ₫
    19.494.246  - 222.734.788  19.494.246 ₫ - 222.734.788 ₫
  20. Nhẫn Adalicia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adalicia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    40.308.203,00 ₫
    12.862.014  - 296.503.306  12.862.014 ₫ - 296.503.306 ₫
  21. Nhẫn Nelsania Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    17.820.197,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  22. Nhẫn Marcette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marcette

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.61 crt - VS

    51.851.355,00 ₫
    12.297.676  - 2.730.510.635  12.297.676 ₫ - 2.730.510.635 ₫
  23. Nhẫn Neroli Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    27.968.357,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  24. Nhẫn Endlessheart Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    27.356.473,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  25. Nhẫn Kelsey Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    35.646.621,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  26. Nhẫn Albus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    20.520.185,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  27. Nhẫn Dalia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    22.793.663,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  28. Nhẫn Grasse Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    30.052.780,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  29. Nhẫn Griseus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    44.072.053,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  30. Nhẫn Lila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    28.523.635,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  31. Nhẫn Lobata Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    26.321.477,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  32. Nhẫn Flavia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.113 crt - VS

    29.765.802,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  33. Nhẫn Oblangus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    105.736.478,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  34. Nhẫn Pinnata Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    26.268.835,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  35. Nhẫn Primrose Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    83.305.924,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  36. Nhẫn Sofia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.074 crt - AAA

    18.866.796,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  37. Nhẫn Arya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    27.345.434,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  38. Nhẫn Rawal Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    32.923.710,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  39. Nhẫn Garmisch Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Garmisch

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.123 crt - AAA

    14.573.703,00 ₫
    7.938.641  - 83.009.036  7.938.641 ₫ - 83.009.036 ₫
  40. Nhẫn Delmore Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    27.940.619,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  41. Nhẫn Sonne Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    52.743.145,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  42. Nhẫn Caresse Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Caresse

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.674 crt - VS

    39.008.020,00 ₫
    9.093.352  - 119.419.240  9.093.352 ₫ - 119.419.240 ₫
  43. Nhẫn Pucisca Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.107 crt - VS

    20.569.711,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  44. Nhẫn Lavanya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lavanya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    24.894.502,00 ₫
    9.286.370  - 137.334.247  9.286.370 ₫ - 137.334.247 ₫
  45. Nhẫn Fleur Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fleur

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    27.619.677,00 ₫
    9.707.500  - 133.414.455  9.707.500 ₫ - 133.414.455 ₫
  46. Nhẫn Darci Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    39.588.207,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  47. Nhẫn Elsa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elsa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    36.635.767,00 ₫
    10.846.363  - 181.796.301  10.846.363 ₫ - 181.796.301 ₫
  48. Nhẫn Balena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - VS

    31.346.169,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  49. Nhẫn Madora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Madora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.574.170,00 ₫
    7.925.056  - 82.457.154  7.925.056 ₫ - 82.457.154 ₫
  50. Nhẫn Marilis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    76.900.672,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  51. Nhẫn Merida Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    154.648.416,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  52. Nhẫn Olina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Olina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    31.444.377,00 ₫
    8.150.904  - 102.622.153  8.150.904 ₫ - 102.622.153 ₫
  53. Nhẫn Venera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Venera

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    38.154.157,00 ₫
    14.467.855  - 197.829.248  14.467.855 ₫ - 197.829.248 ₫
  54. Nhẫn Petals Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Petals

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    29.777.403,00 ₫
    9.786.745  - 150.423.808  9.786.745 ₫ - 150.423.808 ₫
  55. Nhẫn Themis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Themis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    13.310.313,00 ₫
    7.471.662  - 101.178.762  7.471.662 ₫ - 101.178.762 ₫
  56. Nhẫn Negri Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    46.866.002,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  57. Nhẫn Cattleye Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cattleye

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - SI

    60.536.031,00 ₫
    13.153.239  - 318.493.765  13.153.239 ₫ - 318.493.765 ₫
  58. Nhẫn Febris Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Febris

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.646.961,00 ₫
    10.197.687  - 128.022.972  10.197.687 ₫ - 128.022.972 ₫
  59. Nhẫn Herkelia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Herkelia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    35.311.812,00 ₫
    8.356.375  - 152.588.896  8.356.375 ₫ - 152.588.896 ₫
  60. Nhẫn Natuna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Natuna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    18.057.931,00 ₫
    7.535.341  - 103.004.226  7.535.341 ₫ - 103.004.226 ₫
  61. Nhẫn Paras Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    106.785.059,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  62. Nhẫn Atalente Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Atalente

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.684 crt - VS

    54.364.551,00 ₫
    13.212.106  - 211.909.368  13.212.106 ₫ - 211.909.368 ₫
  63. Nhẫn Monica Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Monica

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    23.614.981,00 ₫
    9.628.255  - 123.961.673  9.628.255 ₫ - 123.961.673 ₫
  64. Nhẫn Jacalyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jacalyn

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.23 crt - AAA

    19.838.394,00 ₫
    8.241.470  - 109.782.496  8.241.470 ₫ - 109.782.496 ₫
  65. Nhẫn Arisu Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - SI

    60.519.333,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫
  66. Nhẫn Germana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Germana

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.154 crt - AAA

    49.033.916,00 ₫
    9.212.220  - 138.537.074  9.212.220 ₫ - 138.537.074 ₫
  67. Nhẫn Soria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Soria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    3.031 crt - VS

    237.440.948,00 ₫
    93.933.515  - 893.090.099  93.933.515 ₫ - 893.090.099 ₫
  68. Nhẫn Georga Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Georga

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.966 crt - VS

    47.239.303,00 ₫
    14.441.252  - 242.107.339  14.441.252 ₫ - 242.107.339 ₫
  69. Nhẫn Hannele Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hannele

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    41.353.105,00 ₫
    16.386.714  - 241.060.175  16.386.714 ₫ - 241.060.175 ₫
  70. Nhẫn Adilene Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.097.865,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫

You’ve viewed 240 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng