Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Bagutwo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bagutwo

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    15.263.417,00 ₫
    6.389.120  - 74.560.962  6.389.120 ₫ - 74.560.962 ₫
  12. Nhẫn Debrisha Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Debrisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    111.020.698,00 ₫
    7.358.455  - 2.139.768.155  7.358.455 ₫ - 2.139.768.155 ₫
  13. Nhẫn Kiruna Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kiruna

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    16.905.201,00 ₫
    5.773.557  - 67.103.450  5.773.557 ₫ - 67.103.450 ₫
  14. Nhẫn Camilo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Camilo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.375.109,00 ₫
    7.926.754  - 90.381.640  7.926.754 ₫ - 90.381.640 ₫
  15. Nhẫn Yolanda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.429.504,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  16. Nhẫn Cons Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cons

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.21 crt - AAA

    32.955.691,00 ₫
    9.639.576  - 169.895.418  9.639.576 ₫ - 169.895.418 ₫
  17. Nhẫn Diell Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    33.553.989,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  18. Nhẫn Isabel Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Isabel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.026.078,00 ₫
    6.134.404  - 62.645.925  6.134.404 ₫ - 62.645.925 ₫
  19. Nhẫn xếp chồng Unninni - B Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Unninni - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.392.302,00 ₫
    5.582.520  - 62.334.603  5.582.520 ₫ - 62.334.603 ₫
  20. Nhẫn Hardie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hardie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    21.417.067,00 ₫
    7.213.550  - 1.278.192.052  7.213.550 ₫ - 1.278.192.052 ₫
  21. Nhẫn Lakia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lakia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.043.484,00 ₫
    6.806.005  - 46.494.117  6.806.005 ₫ - 46.494.117 ₫
  22. Nhẫn Agnation Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Agnation

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.255 crt - AAA

    20.932.258,00 ₫
    9.768.349  - 134.843.695  9.768.349 ₫ - 134.843.695 ₫
  23. Nhẫn Cobswan Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cobswan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    25.772.140,00 ₫
    9.945.235  - 132.310.686  9.945.235 ₫ - 132.310.686 ₫
  24. Nhẫn Ariassna Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.113.515,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  25. Nhẫn Pamala Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pamala

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    15.569.924,00 ₫
    8.028.640  - 111.735.315  8.028.640 ₫ - 111.735.315 ₫
  26. Nhẫn Aspergill Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aspergill

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    25.411.009,00 ₫
    10.024.480  - 330.649.369  10.024.480 ₫ - 330.649.369 ₫
  27. Nhẫn Saviesa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.449.175,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  28. Nhẫn Sheirm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sheirm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    9.686.557,00 ₫
    5.291.295  - 55.895.959  5.291.295 ₫ - 55.895.959 ₫
  29. Nhẫn Birihani Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Birihani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.654.477,00 ₫
    5.646.199  - 61.612.913  5.646.199 ₫ - 61.612.913 ₫
  30. Nhẫn Langka Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    19.089.530,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  31. Nhẫn Ulrica Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ulrica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    12.228.336,00 ₫
    6.304.215  - 71.108.148  6.304.215 ₫ - 71.108.148 ₫
  32. Nhẫn đeo ngón út Vince Vàng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vince

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    15.392.190,00 ₫
    8.273.167  - 88.386.368  8.273.167 ₫ - 88.386.368 ₫
  33. Nhẫn Octvays Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Octvays

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.109.272,00 ₫
    7.396.945  - 86.419.400  7.396.945 ₫ - 86.419.400 ₫
  34. Nhẫn xếp chồng Parizes Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Parizes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    10.471.929,00 ₫
    5.752.330  - 66.636.469  5.752.330 ₫ - 66.636.469 ₫
  35. Nhẫn Anafi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anafi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.185.588,00 ₫
    7.661.850  - 87.905.243  7.661.850 ₫ - 87.905.243 ₫
  36. Nhẫn Lefkada Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lefkada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.698 crt - VS

    30.011.741,00 ₫
    9.821.839  - 152.150.216  9.821.839 ₫ - 152.150.216 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hiorno - SET Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hiorno - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    33.699.177,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.661.241  - 1.394.809.419  16.661.241 ₫ - 1.394.809.419 ₫
  38. Nhẫn đeo ngón út Selina Vàng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Selina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    13.160.879,00 ₫
    6.969.023  - 83.801.486  6.969.023 ₫ - 83.801.486 ₫
  39. Nhẫn Plaend Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Plaend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    17.139.540,00 ₫
    9.113.164  - 99.933.486  9.113.164 ₫ - 99.933.486 ₫
  40. Nhẫn Lannista Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lannista

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    35.125.868,00 ₫
    7.172.795  - 115.386.237  7.172.795 ₫ - 115.386.237 ₫
  41. Nhẫn Azmerat Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Azmerat

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.185 crt - VS1

    22.380.741,00 ₫
    6.558.930  - 83.476.013  6.558.930 ₫ - 83.476.013 ₫
  42. Nhẫn Aldem Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aldem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    15.374.076,00 ₫
    7.376.568  - 83.716.580  7.376.568 ₫ - 83.716.580 ₫
  43. Nhẫn Annalee Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Annalee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.786 crt - VS

    54.441.817,00 ₫
    10.563.346  - 172.753.896  10.563.346 ₫ - 172.753.896 ₫
  44. Nhẫn xếp chồng Wlang - A Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.13 crt - AAA

    11.540.321,00 ₫
    6.282.988  - 71.405.316  6.282.988 ₫ - 71.405.316 ₫
  45. Nhẫn Verde Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  46. Nhẫn Korilla Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Korilla

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    11.444.945,00 ₫
    6.031.951  - 74.985.489  6.031.951 ₫ - 74.985.489 ₫
  47. Nhẫn Bura Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bura

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    13.352.199,00 ₫
    6.887.514  - 73.867.571  6.887.514 ₫ - 73.867.571 ₫
  48. Nhẫn Curateur Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Curateur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.041.998,00 ₫
    6.834.873  - 82.358.097  6.834.873 ₫ - 82.358.097 ₫
  49. Nhẫn Clemmie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Clemmie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.711.801,00 ₫
    6.834.873  - 82.329.795  6.834.873 ₫ - 82.329.795 ₫
  50. Nhẫn Etwal Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Etwal

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.302 crt - AAA

    15.564.830,00 ₫
    8.476.940  - 105.452.328  8.476.940 ₫ - 105.452.328 ₫
  51. Nhẫn Mell Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mell

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    25.274.595,00 ₫
    6.028.272  - 112.980.590  6.028.272 ₫ - 112.980.590 ₫
  52. Nhẫn Bewitch Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bewitch

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    16.619.636,00 ₫
    7.068.362  - 280.314.703  7.068.362 ₫ - 280.314.703 ₫
  53. Nhẫn Sophronia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.639.631,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  54. Nhẫn Delorest Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delorest

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    17.808.310,00 ₫
    7.068.362  - 77.674.154  7.068.362 ₫ - 77.674.154 ₫
  55. Ring Aisopos Vàng 14K

    Glamira Ring Aisopos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    25.306.577,00 ₫
    8.639.109  - 103.796.674  8.639.109 ₫ - 103.796.674 ₫
  56. Nhẫn Dissous Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dissous

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.622.397,00 ₫
    6.070.725  - 64.386.484  6.070.725 ₫ - 64.386.484 ₫
  57. Nhẫn Corine Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    13.42 crt - AAA

    70.453.531,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  58. Nhẫn Branles Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Branles

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    23.762.150,00 ₫
    9.373.540  - 118.442.832  9.373.540 ₫ - 118.442.832 ₫
  59. Nhẫn Escom Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Escom

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    31.211.737,00 ₫
    6.196.951  - 95.546.714  6.196.951 ₫ - 95.546.714 ₫
  60. Nhẫn Adaliz Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng 14K & Kim Cương

    6.69 crt - VS

    2.688.935.085,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  61. Nhẫn Clare Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    13.706 crt - A

    301.357.061,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  62. Nhẫn Dikibyr Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dikibyr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    25.224.218,00 ₫
    11.883.905  - 153.876.627  11.883.905 ₫ - 153.876.627 ₫
  63. Nhẫn Xancira Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Xancira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    35.093.322,00 ₫
    10.798.533  - 178.258.582  10.798.533 ₫ - 178.258.582 ₫
  64. Nhẫn Uvuyo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Uvuyo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - AAA

    13.958.422,00 ₫
    6.792.420  - 77.744.907  6.792.420 ₫ - 77.744.907 ₫
  65. Nhẫn Knosta Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Knosta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.754.764,00 ₫
    5.455.162  - 56.023.316  5.455.162 ₫ - 56.023.316 ₫
  66. Nhẫn Befogess Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Befogess

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    21.686.781,00 ₫
    8.497.317  - 252.437.475  8.497.317 ₫ - 252.437.475 ₫
  67. Nhẫn Schoinoussa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Schoinoussa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.656 crt - VS

    27.833.074,00 ₫
    10.381.082  - 143.801.202  10.381.082 ₫ - 143.801.202 ₫
  68. Nhẫn Charlizew Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Charlizew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    27.067.512,00 ₫
    12.307.016  - 192.777.384  12.307.016 ₫ - 192.777.384 ₫
  69. Nhẫn Changure Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Changure

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.076 crt - VS1

    14.290.119,00 ₫
    7.047.135  - 77.546.795  7.047.135 ₫ - 77.546.795 ₫
  70. Nhẫn Togelina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    1.420.496.095,00 ₫
    20.547.072  - 5.238.626.109  20.547.072 ₫ - 5.238.626.109 ₫

You’ve viewed 780 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng