Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Veal Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Veal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    14.219.082,00 ₫
    6.601.383  - 90.296.740  6.601.383 ₫ - 90.296.740 ₫
  12. Nhẫn Hemun Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hemun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    23.329.698,00 ₫
    7.580.340  - 379.837.814  7.580.340 ₫ - 379.837.814 ₫
  13. Nhẫn Hnigeng Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hnigeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    16.317.091,00 ₫
    8.843.731  - 97.273.118  8.843.731 ₫ - 97.273.118 ₫
  14. Nhẫn Josatye - A Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Josatye - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    16.080.206,00 ₫
    8.293.545  - 109.202.309  8.293.545 ₫ - 109.202.309 ₫
  15. Nhẫn đeo ngón út Gufor Vàng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Gufor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    15.825.490,00 ₫
    8.293.545  - 91.315.601  8.293.545 ₫ - 91.315.601 ₫
  16. Nhẫn Loyalitet Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Loyalitet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.769.904,00 ₫
    8.843.731  - 105.367.420  8.843.731 ₫ - 105.367.420 ₫
  17. Nhẫn xếp chồng Clady Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Clady

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.75 crt - AAA

    17.115.766,00 ₫
    6.282.988  - 801.505.629  6.282.988 ₫ - 801.505.629 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Catasetum Mother Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Catasetum Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    17.826.424,00 ₫
    9.449.955  - 102.551.400  9.449.955 ₫ - 102.551.400 ₫
  19. Nhẫn xếp chồng Wanci Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wanci

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    8.176.091,00 ₫
    4.710.543  - 48.183.727  4.710.543 ₫ - 48.183.727 ₫
  20. Nhẫn Asgerd Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Asgerd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    23.010.455,00 ₫
    9.588.633  - 2.610.949.887  9.588.633 ₫ - 2.610.949.887 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Etlingara Mother Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Etlingara Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    16.032.092,00 ₫
    7.153.267  - 99.608.013  7.153.267 ₫ - 99.608.013 ₫
  22. Nhẫn Yell Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    12.909.277,00 ₫
    6.856.099  - 80.221.317  6.856.099 ₫ - 80.221.317 ₫
  23. Nhẫn Hanifa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hanifa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.736 crt - VS

    29.100.992,00 ₫
    12.950.881  - 217.131.039  12.950.881 ₫ - 217.131.039 ₫
  24. Nhẫn Piscr Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Piscr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    12.809.088,00 ₫
    6.134.404  - 267.324.200  6.134.404 ₫ - 267.324.200 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Primarily - SET Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Primarily - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - VS

    54.439.267,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.097.088  - 315.040.954  17.097.088 ₫ - 315.040.954 ₫
  26. Nhẫn Eagna Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    10.108.253,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  27. Nhẫn Kellye Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kellye

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    14.724.552,00 ₫
    6.728.741  - 72.438.330  6.728.741 ₫ - 72.438.330 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    41.695.554,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  29. Nhẫn Waldrop Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Waldrop

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    23.678.942,00 ₫
    9.628.255  - 124.244.687  9.628.255 ₫ - 124.244.687 ₫
  30. Nhẫn Vulpix Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vulpix

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.206 crt - VS

    77.620.385,00 ₫
    16.799.919  - 286.753.351  16.799.919 ₫ - 286.753.351 ₫
  31. Nhẫn Vezu Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    28.341.091,00 ₫
    11.272.587  - 151.853.051  11.272.587 ₫ - 151.853.051 ₫
  32. Nhẫn Reperto Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Reperto

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    21.024.520,00 ₫
    7.682.227  - 93.947.662  7.682.227 ₫ - 93.947.662 ₫
  33. Nhẫn Senyore Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Senyore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    12.515.882,00 ₫
    7.068.362  - 75.891.144  7.068.362 ₫ - 75.891.144 ₫
  34. Nhẫn xếp chồng Danden - A Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Danden - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.712.877,00 ₫
    5.285.352  - 64.061.014  5.285.352 ₫ - 64.061.014 ₫
  35. Nhẫn đeo ngón út Rgunder Vàng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Rgunder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    17.133.030,00 ₫
    8.701.090  - 108.834.386  8.701.090 ₫ - 108.834.386 ₫
  36. Nhẫn đeo ngón út Citeey Vàng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Citeey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    23.194.700,00 ₫
    11.129.664  - 145.626.665  11.129.664 ₫ - 145.626.665 ₫
  37. Nhẫn Hazer Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hazer

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.75 crt - AAA

    16.745.862,00 ₫
    8.130.527  - 705.180.617  8.130.527 ₫ - 705.180.617 ₫
  38. Nhẫn Heraklion Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Heraklion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.200.955,00 ₫
    7.478.454  - 553.936.051  7.478.454 ₫ - 553.936.051 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - A Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.756.928,00 ₫
    5.688.651  - 59.829.899  5.688.651 ₫ - 59.829.899 ₫
  40. Nhẫn Lealfi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  41. Nhẫn Lowe Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lowe

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.488 crt - VS

    315.570.766,00 ₫
    12.178.244  - 486.110.900  12.178.244 ₫ - 486.110.900 ₫
  42. Nhẫn Dhablet Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dhablet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.798 crt - VS

    33.870.969,00 ₫
    10.658.439  - 156.084.158  10.658.439 ₫ - 156.084.158 ₫
  43. Nhẫn Jehon Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jehon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    37.930.573,00 ₫
    11.133.908  - 144.904.966  11.133.908 ₫ - 144.904.966 ₫
  44. Nhẫn Sayang Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sayang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    20.020.374,00 ₫
    9.291.464  - 116.928.683  9.291.464 ₫ - 116.928.683 ₫
  45. Nhẫn Yovela Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    11 crt - AAA

    69.856.364,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Dajana Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dajana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    115.681.430,00 ₫
    8.718.071  - 1.824.401.722  8.718.071 ₫ - 1.824.401.722 ₫
  47. Nhẫn Shawna Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shawna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    59.142.454,00 ₫
    23.551.020  - 376.031.230  23.551.020 ₫ - 376.031.230 ₫
  48. Nhẫn Marinda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marinda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    19.368.586,00 ₫
    9.033.919  - 392.262.289  9.033.919 ₫ - 392.262.289 ₫
  49. Nhẫn Caleb Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.986 crt - VS

    48.442.408,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  50. Nhẫn Santuvines Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Santuvines

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.020.418,00 ₫
    5.709.878  - 61.598.760  5.709.878 ₫ - 61.598.760 ₫
  51. Nhẫn Sanviben Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  52. Nhẫn Convive Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Convive

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    13.013.710,00 ₫
    6.926.004  - 125.716.948  6.926.004 ₫ - 125.716.948 ₫
  53. Nhẫn Karina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Karina

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.136 crt - AAA

    23.961.676,00 ₫
    11.835.792  - 139.117.258  11.835.792 ₫ - 139.117.258 ₫
  54. Nhẫn Edelynn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edelynn

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.382 crt - AAA

    14.558.137,00 ₫
    7.101.475  - 250.088.430  7.101.475 ₫ - 250.088.430 ₫
  55. Nhẫn Ayelanis Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ayelanis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    32.043.525,00 ₫
    9.727.312  - 123.806.012  9.727.312 ₫ - 123.806.012 ₫
  56. Nhẫn Octave Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Octave

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    40.016.695,00 ₫
    12.534.563  - 2.988.367.910  12.534.563 ₫ - 2.988.367.910 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Nancie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nancie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    25.002.615,00 ₫
    7.948.829  - 124.173.932  7.948.829 ₫ - 124.173.932 ₫
  58. Nhẫn Vaughn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vaughn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.084 crt - AAA

    11.915.036,00 ₫
    6.367.893  - 72.792.101  6.367.893 ₫ - 72.792.101 ₫
  59. Nhẫn Hostoa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hostoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    11.975.035,00 ₫
    5.420.351  - 70.952.488  5.420.351 ₫ - 70.952.488 ₫
  60. Nhẫn Pintius Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.172.583,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Brave SET Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Brave SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    27.019.681,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.652.765  - 290.658.996  13.652.765 ₫ - 290.658.996 ₫
  62. Nhẫn Kinkade Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.847.762,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  63. Nhẫn Bondoflove Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    25.432.236,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  64. Nhẫn Fidels Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fidels

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    10.308.063,00 ₫
    5.561.294  - 57.990.289  5.561.294 ₫ - 57.990.289 ₫
  65. Nhẫn Trevenant Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    33.522.009,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  66. Nhẫn Kalonnie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.996.419,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  67. Nhẫn Sukra Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    15.721.339,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  68. Nhẫn đeo ngón út Crio Vàng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Crio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    11.650.980,00 ₫
    5.455.162  - 62.561.020  5.455.162 ₫ - 62.561.020 ₫
  69. Nhẫn Longaria Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Longaria

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.49 crt - AAA

    19.330.944,00 ₫
    8.415.808  - 136.598.402  8.415.808 ₫ - 136.598.402 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Patricia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Patricia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AAA

    24.252.619,00 ₫
    11.405.606  - 260.305.367  11.405.606 ₫ - 260.305.367 ₫

You’ve viewed 420 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng