Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Lane Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    14.677.287,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  12. Nhẫn Mao Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    25.324.407,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  13. Nhẫn Tawnya Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tawnya

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.018 crt - VS1

    19.535.000,00 ₫
    7.938.641  - 81.027.913  7.938.641 ₫ - 81.027.913 ₫
  14. Nhẫn Lakeisha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lakeisha

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    19.456.887,00 ₫
    7.178.456  - 81.976.020  7.178.456 ₫ - 81.976.020 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Etlingara Mother Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Etlingara Mother

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    20.324.053,00 ₫
    7.153.267  - 99.608.013  7.153.267 ₫ - 99.608.013 ₫
  16. Nhẫn Petitfleur Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Petitfleur

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.522 crt - VS

    33.140.219,00 ₫
    10.321.649  - 979.198.187  10.321.649 ₫ - 979.198.187 ₫
  17. Nhẫn Beatrix Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Beatrix

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.635 crt - VS

    45.590.725,00 ₫
    11.153.720  - 163.598.275  11.153.720 ₫ - 163.598.275 ₫
  18. Nhẫn Callainus Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.107.459,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  19. Nhẫn Caitlin Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caitlin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    46.149.967,00 ₫
    10.854.287  - 153.706.814  10.854.287 ₫ - 153.706.814 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    20.521.033,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    31.773.809,00 ₫
    10.757.495  - 143.900.255  10.757.495 ₫ - 143.900.255 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    26.063.649,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  23. Nhẫn Grasse Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    38.674.909,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    105.379.877,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    17.284.446,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø6 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø6 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    20.372.732,00 ₫
    8.334.299  - 88.287.311  8.334.299 ₫ - 88.287.311 ₫
  27. Nhẫn Etheldra Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Etheldra

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.849.231,00 ₫
    10.315.988  - 2.165.112.373  10.315.988 ₫ - 2.165.112.373 ₫
  28. Nhẫn Shulamis Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shulamis

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    32.710.031,00 ₫
    9.356.559  - 333.154.075  9.356.559 ₫ - 333.154.075 ₫
  29. Nhẫn Flossey Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flossey

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.336 crt - AAA

    21.153.859,00 ₫
    8.211.186  - 1.109.471.150  8.211.186 ₫ - 1.109.471.150 ₫
  30. Nhẫn Idonia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Idonia

    Vàng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.81 crt - AAA

    32.199.469,00 ₫
    10.055.045  - 223.753.653  10.055.045 ₫ - 223.753.653 ₫
  31. Nhẫn Adeshia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng 18K & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    1.907.097.752,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  32. Nhẫn Hendrika Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hendrika

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.83 crt - AAA

    45.351.858,00 ₫
    10.467.403  - 2.772.368.933  10.467.403 ₫ - 2.772.368.933 ₫
  33. Nhẫn Mercille Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mercille

    Vàng 18K & Kim Cương

    4.48 crt - VS

    1.702.217.967,00 ₫
    9.757.311  - 2.216.437.604  9.757.311 ₫ - 2.216.437.604 ₫
  34. Nhẫn Shadia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shadia

    Vàng 18K & Kim Cương

    7.932 crt - VS

    4.029.150.712,00 ₫
    17.405.577  - 4.641.303.470  17.405.577 ₫ - 4.641.303.470 ₫
  35. Nhẫn Edwardeen Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    35.320.584,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  36. Nhẫn Eiluned Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eiluned

    Vàng 18K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.56 crt - AAA

    17.821.046,00 ₫
    6.119.970  - 1.100.513.648  6.119.970 ₫ - 1.100.513.648 ₫
  37. Nhẫn Ellona Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ellona

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.436 crt - AAA

    19.561.036,00 ₫
    6.273.083  - 105.183.457  6.273.083 ₫ - 105.183.457 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Zulma Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zulma

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.145 crt - AAA

    26.380.628,00 ₫
    8.545.430  - 115.683.409  8.545.430 ₫ - 115.683.409 ₫
  39. Nhẫn Melody Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Melody

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.295 crt - VS

    36.477.559,00 ₫
    10.658.439  - 139.244.615  10.658.439 ₫ - 139.244.615 ₫
  40. Nhẫn Bianca Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bianca

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.512 crt - VS

    66.354.023,00 ₫
    10.797.684  - 270.593.050  10.797.684 ₫ - 270.593.050 ₫
  41. Nhẫn Endlessheart Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    34.488.514,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  42. Nhẫn Flora Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flora

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    47.466.565,00 ₫
    15.518.982  - 195.041.522  15.518.982 ₫ - 195.041.522 ₫
  43. Bộ cô dâu Soulmates Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    34.860.964,00 ₫
    10.420.704  - 132.622.005  10.420.704 ₫ - 132.622.005 ₫
  44. Bộ cô dâu Marvelous Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    24.234.224,00 ₫
    7.267.890  - 109.867.402  7.267.890 ₫ - 109.867.402 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    31.532.679,00 ₫
    9.232.031  - 120.650.366  9.232.031 ₫ - 120.650.366 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    34.691.154,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    32.342.110,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  48. Nhẫn Zarlish Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    36.133.411,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  49. Nhẫn Shirlette Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 18K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    0.6 crt - AAA

    34.176.062,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  50. Nhẫn Draven Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    23.243.661,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  51. Nhẫn Malenita Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    4.5 crt - VS

    57.024.633,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  52. Nhẫn Flanna Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flanna

    Vàng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    17.937.649,00 ₫
    7.604.680  - 88.485.428  7.604.680 ₫ - 88.485.428 ₫
  53. Nhẫn Florite Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Florite

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    14.432 crt - AAA

    38.356.797,00 ₫
    14.114.083  - 291.451.445  14.114.083 ₫ - 291.451.445 ₫
  54. Nhẫn Mirshika Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mirshika

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.276 crt - AAA

    42.321.307,00 ₫
    13.831.065  - 307.173.065  13.831.065 ₫ - 307.173.065 ₫
  55. Nhẫn Senta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Senta

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng

    2.8 crt - AAA

    18.368.968,00 ₫
    7.853.736  - 95.744.825  7.853.736 ₫ - 95.744.825 ₫
  56. Nhẫn Alewina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alewina

    Vàng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.366 crt - AAA

    119.468.488,00 ₫
    15.965.017  - 352.809.643  15.965.017 ₫ - 352.809.643 ₫
  57. Nhẫn Eishara Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eishara

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.994 crt - VS

    55.658.222,00 ₫
    6.622.609  - 310.017.390  6.622.609 ₫ - 310.017.390 ₫
  58. Nhẫn Eldorada Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eldorada

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.444 crt - VS

    36.064.353,00 ₫
    6.033.933  - 211.244.274  6.033.933 ₫ - 211.244.274 ₫
  59. Nhẫn Elender Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elender

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.337 crt - VS

    26.941.001,00 ₫
    5.831.575  - 93.466.531  5.831.575 ₫ - 93.466.531 ₫
  60. Nhẫn Zenobia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.234 crt - VS

    187.080.243,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  61. Nhẫn Situla Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    46.722.795,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  62. Nhẫn Sitorai Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sitorai

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    23.214.227,00 ₫
    7.621.095  - 91.273.148  7.621.095 ₫ - 91.273.148 ₫
  63. Nhẫn Elugelap Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    20.489.334,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  64. Nhẫn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    33.094.934,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  65. Nhẫn Lamberta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lamberta

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    3.37 crt - AAA

    29.779.102,00 ₫
    11.684.378  - 146.900.245  11.684.378 ₫ - 146.900.245 ₫
  66. Nhẫn Aurora Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aurora

    Vàng 18K & Đá Garnet

    0.29 crt - AAA

    25.396.858,00 ₫
    9.628.255  - 112.499.460  9.628.255 ₫ - 112.499.460 ₫
  67. Nhẫn Hera Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hera

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.3 crt - SI

    146.097.041,00 ₫
    8.105.055  - 326.389.960  8.105.055 ₫ - 326.389.960 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Josie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Josie

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    1.75 crt - AAA

    23.438.377,00 ₫
    7.141.663  - 247.145.049  7.141.663 ₫ - 247.145.049 ₫
  69. Nhẫn Arjean Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arjean

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.176 crt - AAA

    29.781.367,00 ₫
    10.642.590  - 133.570.119  10.642.590 ₫ - 133.570.119 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    21.872.726,00 ₫
    7.607.511  - 85.726.008  7.607.511 ₫ - 85.726.008 ₫

You’ve viewed 1140 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng