Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    31.128.530,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    41.163.199,00 ₫
    14.739.552  - 172.640.683  14.739.552 ₫ - 172.640.683 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.14 crt - VS

    25.455.726,00 ₫
    8.300.903  - 102.296.682  8.300.903 ₫ - 102.296.682 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.175 crt - VS

    32.344.372,00 ₫
    10.579.194  - 128.206.932  10.579.194 ₫ - 128.206.932 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    21.591.972,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Opium

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    27.612.320,00 ₫
    8.697.128  - 115.258.883  8.697.128 ₫ - 115.258.883 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    33.988.138,00 ₫
    11.232.965  - 140.956.872  11.232.965 ₫ - 140.956.872 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    28.939.106,00 ₫
    10.440.516  - 117.466.419  10.440.516 ₫ - 117.466.419 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - VS

    40.480.561,00 ₫
    13.015.975  - 147.211.562  13.015.975 ₫ - 147.211.562 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.32 crt - VS

    37.646.990,00 ₫
    10.797.118  - 142.853.094  10.797.118 ₫ - 142.853.094 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø8 mm

    Vàng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.458 crt - AAA

    31.168.153,00 ₫
    11.450.889  - 136.867.275  11.450.889 ₫ - 136.867.275 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.458 crt - VS

    46.257.515,00 ₫
    12.758.429  - 150.876.638  12.758.429 ₫ - 150.876.638 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    23.133.851,00 ₫
    8.221.658  - 105.749.495  8.221.658 ₫ - 105.749.495 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    33.150.407,00 ₫
    11.034.853  - 138.155.003  11.034.853 ₫ - 138.155.003 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    21.225.181,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    24.647.429,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.05 crt - VS

    29.899.102,00 ₫
    11.272.587  - 122.334.323  11.272.587 ₫ - 122.334.323 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    24.424.411,00 ₫
    7.429.209  - 100.202.352  7.429.209 ₫ - 100.202.352 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    26.656.853,00 ₫
    9.667.878  - 117.169.253  9.667.878 ₫ - 117.169.253 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    23.980.639,00 ₫
    9.053.730  - 108.041.933  9.053.730 ₫ - 108.041.933 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    35.010.398,00 ₫
    11.965.980  - 147.735.144  11.965.980 ₫ - 147.735.144 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.27 crt - VS

    40.005.092,00 ₫
    14.402.761  - 178.937.829  14.402.761 ₫ - 178.937.829 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.128 crt - VS

    19.272.360,00 ₫
    6.359.403  - 79.909.994  6.359.403 ₫ - 79.909.994 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    22.375.363,00 ₫
    8.122.602  - 91.159.940  8.122.602 ₫ - 91.159.940 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø10 mm

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    25.513.463,00 ₫
    9.370.710  - 116.023.034  9.370.710 ₫ - 116.023.034 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    56.310.297,00 ₫
    17.116.899  - 196.668.876  17.116.899 ₫ - 196.668.876 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø4 mm

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - AAA

    21.890.837,00 ₫
    7.884.867  - 114.027.756  7.884.867 ₫ - 114.027.756 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    29.629.668,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    28.570.053,00 ₫
    9.370.710  - 129.947.496  9.370.710 ₫ - 129.947.496 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    33.614.556,00 ₫
    9.846.179  - 135.041.811  9.846.179 ₫ - 135.041.811 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    20.221.034,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    25.251.953,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø10 mm

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    26.608.175,00 ₫
    10.222.592  - 115.131.527  10.222.592 ₫ - 115.131.527 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    21.379.142,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    21.777.630,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.08 crt - VS

    27.804.771,00 ₫
    10.282.026  - 117.409.815  10.282.026 ₫ - 117.409.815 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    38.563.966,00 ₫
    11.094.286  - 157.131.326  11.094.286 ₫ - 157.131.326 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.416 crt - VS

    45.388.084,00 ₫
    13.808.424  - 186.211.376  13.808.424 ₫ - 186.211.376 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    34.728.512,00 ₫
    9.568.822  - 140.787.064  9.568.822 ₫ - 140.787.064 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    45.414.122,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø4 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    21.020.276,00 ₫
    8.360.337  - 89.575.042  8.360.337 ₫ - 89.575.042 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø10 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    28.093.450,00 ₫
    11.173.531  - 119.716.410  11.173.531 ₫ - 119.716.410 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    29.305.898,00 ₫
    9.370.710  - 121.004.142  9.370.710 ₫ - 121.004.142 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    35.976.055,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    25.924.404,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    31.236.077,00 ₫
    11.252.776  - 131.433.335  11.252.776 ₫ - 131.433.335 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    34.473.797,00 ₫
    12.540.506  - 145.230.440  12.540.506 ₫ - 145.230.440 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    26.414.590,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    38.479.061,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - VS

    49.027.691,00 ₫
    16.978.221  - 204.720.727  16.978.221 ₫ - 204.720.727 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Levenia

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    36.197.940,00 ₫
    12.382.016  - 147.296.467  12.382.016 ₫ - 147.296.467 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.155 crt - AAA

    34.093.421,00 ₫
    12.659.373  - 148.796.456  12.659.373 ₫ - 148.796.456 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    40.830.371,00 ₫
    14.224.460  - 165.565.249  14.224.460 ₫ - 165.565.249 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    23.579.887,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    27.216.096,00 ₫
    9.192.409  - 113.207.008  9.192.409 ₫ - 113.207.008 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø4 mm

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    42.576.022,00 ₫
    16.066.904  - 200.107.538  16.066.904 ₫ - 200.107.538 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - AAA

    29.127.030,00 ₫
    10.717.873  - 132.438.050  10.717.873 ₫ - 132.438.050 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.19 crt - VS

    33.672.291,00 ₫
    10.915.985  - 133.088.986  10.915.985 ₫ - 133.088.986 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - VS

    62.375.928,00 ₫
    21.713.104  - 260.602.531  21.713.104 ₫ - 260.602.531 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    20.268.581,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫

You’ve viewed 1380 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng