Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Cadha Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cadha

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    13.262.765,00 ₫
    6.153.932  - 92.207.107  6.153.932 ₫ - 92.207.107 ₫
  12. Nhẫn Titanic Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Titanic

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.392 crt - AAA

    19.003.776,00 ₫
    9.275.898  - 128.815.419  9.275.898 ₫ - 128.815.419 ₫
  13. Nhẫn Chaviv Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chaviv

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.432 crt - AAA

    21.659.614,00 ₫
    10.209.008  - 152.192.674  10.209.008 ₫ - 152.192.674 ₫
  14. Nhẫn Eisha Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eisha

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    39.521.415,00 ₫
    11.268.625  - 166.626.566  11.268.625 ₫ - 166.626.566 ₫
  15. Nhẫn Shinzo Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shinzo

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Đen

    0.715 crt - AAA

    28.330.618,00 ₫
    11.044.475  - 175.753.875  11.044.475 ₫ - 175.753.875 ₫
  16. Nhẫn Skystis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Skystis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.267 crt - VS

    28.675.051,00 ₫
    11.939.094  - 158.503.961  11.939.094 ₫ - 158.503.961 ₫
  17. Nhẫn Trappabuono Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Trappabuono

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    37.167.275,00 ₫
    12.417.393  - 187.937.787  12.417.393 ₫ - 187.937.787 ₫
  18. Nhẫn Pretty Morning Women Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pretty Morning Women

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    38.774.249,00 ₫
    14.470.120  - 507.747.592  14.470.120 ₫ - 507.747.592 ₫
  19. Nhẫn Canoellan Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Canoellan

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    18.391.610,00 ₫
    9.455.049  - 123.112.621  9.455.049 ₫ - 123.112.621 ₫
  20. Nhẫn Canoester Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Canoester

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    20.099.054,00 ₫
    10.044.291  - 147.353.070  10.044.291 ₫ - 147.353.070 ₫
  21. Nhẫn Canonnaggi Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Canonnaggi

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    47.343.454,00 ₫
    20.522.449  - 341.106.871  20.522.449 ₫ - 341.106.871 ₫
  22. Nhẫn Croupion Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Croupion

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    32.842.200,00 ₫
    13.426.067  - 174.409.544  13.426.067 ₫ - 174.409.544 ₫
  23. Nhẫn Delice Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delice

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    38.410.572,00 ₫
    17.437.841  - 252.593.141  17.437.841 ₫ - 252.593.141 ₫
  24. Nhẫn Deluge Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Deluge

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    33.019.935,00 ₫
    14.995.116  - 216.720.663  14.995.116 ₫ - 216.720.663 ₫
  25. Nhẫn Divaguer Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Divaguer

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    31.376.736,00 ₫
    14.531.534  - 201.466.022  14.531.534 ₫ - 201.466.022 ₫
  26. Nhẫn Estatelas Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Estatelas

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    86.946.944,00 ₫
    12.374.092  - 946.099.286  12.374.092 ₫ - 946.099.286 ₫
  27. Nhẫn Liqueur Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Liqueur

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    30.059.572,00 ₫
    13.925.310  - 196.258.497  13.925.310 ₫ - 196.258.497 ₫
  28. Nhẫn Mondo Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mondo

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    46.370.438,00 ₫
    13.426.067  - 184.881.192  13.426.067 ₫ - 184.881.192 ₫
  29. Nhẫn Vestire Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vestire

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    24.813.560,00 ₫
    11.497.586  - 136.909.724  11.497.586 ₫ - 136.909.724 ₫
  30. Nhẫn Chasm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  31. Nhẫn Apostoli Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Apostoli

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    18.583.778,00 ₫
    9.638.444  - 117.551.329  9.638.444 ₫ - 117.551.329 ₫
  32. Nhẫn Argyll Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Argyll

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.628 crt - VS

    24.814.974,00 ₫
    10.669.760  - 1.597.237.708  10.669.760 ₫ - 1.597.237.708 ₫
  33. Nhẫn Armstrang Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Armstrang

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    26.697.890,00 ₫
    10.757.495  - 346.370.993  10.757.495 ₫ - 346.370.993 ₫
  34. Nhẫn Aurac Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aurac

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    30.186.648,00 ₫
    9.373.540  - 128.405.049  9.373.540 ₫ - 128.405.049 ₫
  35. Nhẫn Cablera Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cablera

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.468.138,00 ₫
    6.176.857  - 75.013.795  6.176.857 ₫ - 75.013.795 ₫
  36. Nhẫn Cygne Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cygne

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    13.765.688,00 ₫
    7.519.209  - 80.617.536  7.519.209 ₫ - 80.617.536 ₫
  37. Nhẫn Emeude Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emeude

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.336 crt - VS

    31.864.658,00 ₫
    11.387.209  - 247.597.875  11.387.209 ₫ - 247.597.875 ₫
  38. Nhẫn Enoyklah Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Enoyklah

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    16.857.938,00 ₫
    8.456.563  - 96.947.650  8.456.563 ₫ - 96.947.650 ₫
  39. Nhẫn Freona Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Freona

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.355 crt - VS

    31.284.472,00 ₫
    12.307.016  - 397.625.469  12.307.016 ₫ - 397.625.469 ₫
  40. Nhẫn Glandes Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Glandes

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.617.486,00 ₫
    6.834.873  - 77.716.610  6.834.873 ₫ - 77.716.610 ₫
  41. Nhẫn Keutmie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Keutmie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    15.070.398,00 ₫
    7.722.982  - 97.457.083  7.722.982 ₫ - 97.457.083 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    37.799.819,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    41.695.554,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    39.075.661,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  45. Nhẫn Golbat Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Golbat

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    39.498.491,00 ₫
    15.880.679  - 265.215.722  15.880.679 ₫ - 265.215.722 ₫
  46. Nhẫn Kravetz Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kravetz

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.15 crt - VS

    74.969.643,00 ₫
    24.636.109  - 640.610.163  24.636.109 ₫ - 640.610.163 ₫
  47. Nhẫn Yamper Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yamper

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.424 crt - VS

    57.138.406,00 ₫
    18.212.177  - 341.121.023  18.212.177 ₫ - 341.121.023 ₫
  48. Nhẫn Alinres Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alinres

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    16.680.202,00 ₫
    8.701.090  - 99.692.920  8.701.090 ₫ - 99.692.920 ₫
  49. Nhẫn Allisono Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Allisono

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.262 crt - AAA

    25.515.161,00 ₫
    11.663.152  - 150.678.529  11.663.152 ₫ - 150.678.529 ₫
  50. Nhẫn Aretino Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aretino

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    18.439.439,00 ₫
    9.434.671  - 114.381.529  9.434.671 ₫ - 114.381.529 ₫
  51. Nhẫn Arica Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arica

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.294 crt - VS

    17.946.706,00 ₫
    9.210.522  - 111.056.075  9.210.522 ₫ - 111.056.075 ₫
  52. Nhẫn Armour Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Armour

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.887.853,00 ₫
    7.824.868  - 90.876.927  7.824.868 ₫ - 90.876.927 ₫
  53. Nhẫn Armourer Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Armourer

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.001.144,00 ₫
    8.736.750  - 102.975.920  8.736.750 ₫ - 102.975.920 ₫
  54. Nhẫn Astarta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Astarta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    17.883.310,00 ₫
    9.129.013  - 112.612.671  9.129.013 ₫ - 112.612.671 ₫
  55. Nhẫn Auroran Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Auroran

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    15.344.360,00 ₫
    8.293.545  - 92.277.861  8.293.545 ₫ - 92.277.861 ₫
  56. Nhẫn Belis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Belis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.015 crt - VS1

    11.950.130,00 ₫
    6.452.799  - 65.829.870  6.452.799 ₫ - 65.829.870 ₫
  57. Nhẫn Causereyt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Causereyt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    14.696.533,00 ₫
    7.906.377  - 91.725.980  7.906.377 ₫ - 91.725.980 ₫
  58. Nhẫn Celinel Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Celinel

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    9.966.460,00 ₫
    5.624.973  - 59.362.922  5.624.973 ₫ - 59.362.922 ₫
  59. Nhẫn Iskrenne Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    35.813.602,00 ₫
    9.549.010  - 129.848.435  9.549.010 ₫ - 129.848.435 ₫
  60. Nhẫn Komorebi Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Komorebi

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    11.863.527,00 ₫
    5.900.915  - 72.990.217  5.900.915 ₫ - 72.990.217 ₫
  61. Nhẫn Obman Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Obman

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.570.829,00 ₫
    7.417.322  - 116.150.384  7.417.322 ₫ - 116.150.384 ₫
  62. Nhẫn Igavesti Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Igavesti

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    34.632.570,00 ₫
    12.858.901  - 204.296.200  12.858.901 ₫ - 204.296.200 ₫
  63. Nhẫn Crephy Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Crephy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.04 crt - VS

    42.788.285,00 ₫
    14.359.176  - 222.712.148  14.359.176 ₫ - 222.712.148 ₫
  64. Nhẫn Resande Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    16.932.087,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  65. Nhẫn Laodikya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Laodikya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    14.442.100,00 ₫
    7.620.246  - 83.560.922  7.620.246 ₫ - 83.560.922 ₫
  66. Nhẫn Eternal Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eternal

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    15.895.111,00 ₫
    7.600.718  - 86.730.714  7.600.718 ₫ - 86.730.714 ₫
  67. Nhẫn Emphasis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emphasis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    12.479.091,00 ₫
    6.431.573  - 72.410.033  6.431.573 ₫ - 72.410.033 ₫
  68. Nhẫn Tenacity Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tenacity

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    19.920.754,00 ₫
    9.449.955  - 109.343.821  9.449.955 ₫ - 109.343.821 ₫
  69. Nhẫn Barkhos Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Barkhos

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.305.954,00 ₫
    8.313.922  - 100.584.427  8.313.922 ₫ - 100.584.427 ₫
  70. Nhẫn Perzik Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Perzik

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    16.609.447,00 ₫
    8.002.320  - 97.117.457  8.002.320 ₫ - 97.117.457 ₫

You’ve viewed 720 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng